Ningguang - Cốt Cách Phượng Hoàng là danh thiếp nhận được khi độ yêu thích của Ningguang đạt hạng 10.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Ningguang - Cốt cách phượng hoàng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 凝光・凤仪 Níngguāng - Fèngyí |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 凝光・鳳儀 Níngguāng - Fèngyí |
Tiếng Anh | Ningguang: Phoenix |
Tiếng Nhật | 凝光・鳳儀 Gyoukou - Hougi[!][!] |
Tiếng Hàn | 응광・봉황의 자태 Eunggwang - Bonghwang-ui Jatae |
Tiếng Tây Ban Nha | Ninguang - Fénix |
Tiếng Pháp | Ningguang - Phénix |
Tiếng Nga | Величие феникса Velichiye feniksa |
Tiếng Thái | Ningguang - Phoenix |
Tiếng Đức | Ningguang – Phönix |
Tiếng Indonesia | Ningguang: Phoenix |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ningguang - Fênix |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|