Nhật Ký Khảo Sát Cũ (I) là đạo cụ nhiệm vụ dành cho nhiệm vụ "Vương Quốc Tuyết Phủ".
Nguyên Văn[]
...
Bầu không khi hôm nay vẫn rất tệ.
Tuy gió tuyết đã giảm bớt, nhưng vẫn chốc chốc quét qua khiến người ta không mở nổi mắt.
Làm tôi nhớ ngày xưa từng nhìn thấy một đoạn miêu tả trong thơ cổ, so sánh gió tuyết với điệu múa của Kiếm Sắt trắng loá.
Nhưng giống như ông Landrich từng nói, dù gặp khó khăn gì, đều phải tiếp tục tiến lên.
Phải mang thành quả tốt đẹp về Mondstadt. Vậy mới không phụ sự mong đợi của ông Landrich, mới khiến thanh danh gia tộc thêm vững chắc. Mới có thể loại bỏ sự kiêu ngạo của những kẻ phản nghịch ngấm ngầm hành động.
Vì văn bia, chúng tôi quyết định hôm nay sẽ không đi khám phá hầm phế tích phía Tây Nam, mà đến mật thất khoá trái.
Dựa vào chữ khắc trên bia đá được cậu chủ Eberhart giải đáp, bên trong có lẽ có lưu giữ bích hoạ cổ đại và vũ khí được chế thành từ Tinh Ngân nào đó.
Nếu đúng như vậy, có lẽ nó sẽ trở thành khám phá khảo cổ có ý nghĩa nhất trong những thập kỷ này.
Mặc dù ông Ingbert nói vậy, nhưng trong lòng tôi vẫn không thể bỏ mặc những người bạn đồng hành của mình đã bị lạc trong gió tuyết mấy ngày trước.
Mong họ sẽ giống như cậu chủ Eberhart, là con nhà quý tộc được huấn luyện nghiêm khắc từ nhỏ, có bản lĩnh để một mình trở về lều tam.
Sắp phải rời khỏi lều trại hướng nắng, đi quanh núi tiến vào bên trong phế tích rồi.
Lần này phải cẩn thận thăm dò độ vững chắc của phế tích mới được.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Nhật KýNhật Ký Khảo SátKhảo Sát Cũ (I) |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 古老的考察日志・其之一 Gǔlǎo de Kǎochá Rìzhì - Qí zhī Yī |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 古老的考察日誌・其之一 Gǔlǎo de Kǎochá Rìzhì - Qí zhī Yī |
Tiếng Anh | Ancient Investigation Journal: Part I |
Tiếng Nhật | 古い考察日誌・1 Furui Kousatsu Nisshi - Ichi |
Tiếng Hàn | 오래된 고찰 일지・첫 번째 Oraedoen Gochal Ilji - Cheot Beonjjae |
Tiếng Tây Ban Nha | Diario de investigación antiguo (I) |
Tiếng Pháp | Journal d'inspection ancien - Partie I |
Tiếng Nga | Древний дневник исследователя. Часть I Drevniy dnevnik issledovatelya. Chast' I |
Tiếng Thái | บันทึกการสำรวจโบราณ: ตอนที่ 1 Banthuek Kan Samruat Boran: Thon thi Neung |
Tiếng Đức | Antike Expeditionsprotokolle – Teil 1 |
Tiếng Indonesia | Catatan Ekspedisi Kuno: Bag. I |
Tiếng Bồ Đào Nha | Registros de Expedições Antigas: Parte I |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Antik Keşif Günlükleri - Bölüm I |
Tiếng Ý | Diario di antiche indagini: Parte I |