Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Lời thề kế thừa từ những người bảo hộ, phải vững vàng hơn cả tấm khiên kế thừa của họ.

Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo HộKỹ Năng Nguyên Tố của Candace.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Khi kỹ năng này đánh trúng ít nhất một kẻ địch, nó sẽ tạo ra 2 Nguyên Tố Hạt Nhân nếu được nhấn và 3 nếu được nhấn giữ.
  • Kỹ năng này có thể nhấn giữ kéo dài tới 7s[cần xác thực].
Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 2 Tia Sáng Xuyên Trăng Tia Sáng Xuyên Trăng: "Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ khi đánh trúng kẻ địch, giới hạn HP của Candace sẽ tăng 20%, duy trì 15s."
  • Cung Mệnh Tầng 4 Lời Thề Thủ Hộ Lời Thề Thủ Hộ: "Rút ngắn thời gian chờ Nhấn Giữ của kỹ năng Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ đến tương đồng với thời gian chờ của Nhấn."
  • Cung Mệnh Tầng 5 Con Ngươi Ánh Vàng Con Ngươi Ánh Vàng: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
Nhấn1AKhông có ICD150Bay655800
Nhấn Giữ1AKhông có ICD300Bay655800

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

12345678910111213
Khiên Hấp Thụ (% HP Tối Đa)12% HP tối đa
+
1155
12,9% HP tối đa
+
1271
13,8% HP tối đa
+
1396
15% HP tối đa
+
1531
15,9% HP tối đa
+
1675
16,8% HP tối đa
+
1829
18% HP tối đa
+
1993
19,2% HP tối đa
+
2166
20,4% HP tối đa
+
2349
21,6% HP tối đa
+
2542
22,8% HP tối đa
+
2744
24% HP tối đa
+
2956
25,5% HP tối đa
+
3178
ST Cơ Bản (% HP Tối Đa)12 Giới Hạn HP12,9 Giới Hạn HP13,8 Giới Hạn HP15 Giới Hạn HP15,9 Giới Hạn HP16,8 Giới Hạn HP18 Giới Hạn HP19,2 Giới Hạn HP20,4 Giới Hạn HP21,6 Giới Hạn HP22,8 Giới Hạn HP24 Giới Hạn HP25,5 Giới Hạn HP
ST Hoàn Thành Tụ Lực (% HP Tối Đa)19,04 Giới Hạn HP20,47 Giới Hạn HP21,9 Giới Hạn HP23,8 Giới Hạn HP25,23 Giới Hạn HP26,66 Giới Hạn HP28,56 Giới Hạn HP30,46 Giới Hạn HP32,37 Giới Hạn HP34,27 Giới Hạn HP36,18 Giới Hạn HP38,08 Giới Hạn HP40,46 Giới Hạn HP
CD Nhấn6s
CD Nhấn Giữ9s

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Băng Đỏ Phai Màu 6[6]
Bài Giảng Của "Khuyên Nhủ" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 3[3]
Hướng Dẫn Của "Khuyên Nhủ" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 4[7]
Hướng Dẫn Của "Khuyên Nhủ" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 6[13]
Hướng Dẫn Của "Khuyên Nhủ" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Băng Đỏ Viền Vàng 9[22]
Hướng Dẫn Của "Khuyên Nhủ" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 4[4]
Triết Học Của "Khuyên Nhủ" 4[4]
Nước Mắt Tai Ương 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 6[10]
Triết Học Của "Khuyên Nhủ" 6[10]
Nước Mắt Tai Ương 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 9[19]
Triết Học Của "Khuyên Nhủ" 12[22]
Nước Mắt Tai Ương 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 12[31]
Triết Học Của "Khuyên Nhủ" 16[38]
Nước Mắt Tai Ương 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Lồng Tiếng[]

Bên Lề[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtNghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ
Tiếng Trung
(Giản Thể)
圣仪・苍鹭庇卫
Shèngyí - Cānglù Bìwèi
Tiếng AnhSacred Rite: Heron's Sanctum
Tiếng Nhật聖儀・蒼鷺による庇護
Seigi - Aosagi ni yoru Higo
Tiếng Hàn성스러운 의식・푸른빛 새의 비호
Seongseureoun Uisik - Pureunbit Sae-ui Biho
Tiếng Tây Ban NhaRito sagrado: Garza guardiana
Tiếng PhápLiturgie : Sanctuaire de la héronne
Tiếng TháiSacred Rite: Heron's Sanctum
Tiếng ĐứcHeiliger Ritus Heiligtum des Reihers
Tiếng IndonesiaSacred Rite: Heron's Sanctum
Tiếng Bồ Đào NhaRitual Sagrado: Garça Guardiã

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]