Nghi Thức Khử Gió là Tấn Công Thường của Ifa.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2.5s/3 lần tấn công | 10.1 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 8.9 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 14 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Không có ICD | 80 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 5 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 50 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 53.61% | 57.63% | 61.65% | 67.01% | 71.03% | 75.05% | 80.41% | 85.77% | 91.13% | 96.49% | 101.85% |
ST Lần 2 | 47.47% | 51.03% | 54.59% | 59.33% | 62.89% | 66.45% | 71.2% | 75.95% | 80.69% | 85.44% | 90.19% |
ST Lần 3 | 74.76% | 80.37% | 85.97% | 93.45% | 99.05% | 104.66% | 112.14% | 119.61% | 127.09% | 134.57% | 142.04% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 147.04% | 158.07% | 169.1% | 183.8% | 194.83% | 205.86% | 220.56% | 235.26% | 249.97% | 264.67% | 279.38% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 50 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 56.83% | 61.45% | 66.08% | 72.69% | 77.31% | 82.6% | 89.87% | 97.14% | 104.41% | 112.34% | 120.27% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 113.63% | 122.88% | 132.13% | 145.35% | 154.59% | 165.17% | 179.7% | 194.23% | 208.77% | 224.62% | 240.48% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 141.93% | 153.49% | 165.04% | 181.54% | 193.1% | 206.3% | 224.45% | 242.61% | 260.76% | 280.57% | 300.37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Ifa/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ifa/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ifa/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ifa/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Nghi Thức Khử Gió |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 祛风妙仪 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 祛風妙儀 |
Tiếng Anh | Rite of Dispelling Winds |
Tiếng Nhật | 風払いの儀式 |
Tiếng Hàn | 환기의 바람 Hwan'giui Baram |
Tiếng Tây Ban Nha | Ritual disipavientos |
Tiếng Pháp | Rite des vents dissipateurs |
Tiếng Nga | Ритуал изгнания ветров Ritual izgnaniya vetrov |
Tiếng Thái | Rite of Dispelling Winds |
Tiếng Đức | Ritual des Windbanns |
Tiếng Indonesia | Rite of Dispelling Winds |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ritual Dispersador dos Ventos |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Rüzgarları Dindirme Ayini |
Tiếng Ý | Rito disperdiventi |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.6
Điều Hướng[]
|