Ngọn Lửa Dị Bang là Tấn Công Thường của Nhà Lữ Hành (Hỏa).
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Ngọn Lửa Dị Bang là phiên bản nguyên Tố Hỏa của Hồi Ức Cái Chết.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
- Aether
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 41,4 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 43,2 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 53,1 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 57,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 70,2 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 50,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 50,6 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
- Lumine
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 40,5 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 39,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 48,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 54 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 64,8 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 50,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 50,6 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Lưu Ý: Dù mang nguyên tố nào thì Tấn Công Thường của Nhà Lữ Hành luôn có cùng hoạt ảnh.
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Tấn Công Thường, trong đó hiệu quả của thiên phú cố định Tinh Thông Võ Thuật của Tartaglia là hiệu quả duy nhất có thể thực hiện điều này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 44.5% | 48.1% | 51.7% | 56.9% | 60.5% | 64.6% | 70.3% | 76.0% | 81.7% | 87.9% | 94.1% |
ST Lần 2 | 43.4% | 47.0% | 50.5% | 55.6% | 59.1% | 63.1% | 68.7% | 74.2% | 79.8% | 85.9% | 91.9% |
ST Lần 3 | 53.0% | 57.3% | 61.6% | 67.8% | 72.1% | 77.0% | 83.8% | 90.6% | 97.3% | 105% | 112% |
ST Lần 4 | 58.3% | 63.1% | 67.8% | 74.6% | 79.3% | 84.8% | 92.2% | 99.7% | 107% | 115% | 123% |
ST Lần 5 | 70.8% | 76.5% | 82.3% | 90.5% | 96.3% | 103% | 112% | 121% | 130% | 140% | 150% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích (Aether) | 55.9% + 60.7% | 60.5% + 65.7% | 65.0% + 70.6% | 71.5% + 77.7% | 76.1% + 82.6% | 81.3% + 88.3% | 88.4% + 96.0% | 95.6% + 104% | 103% + 112% | 111% + 120% | 118% + 128% |
ST Trọng Kích (Lumine) | 55.9% + 72.2% | 60.5% + 78.1% | 65.0% + 84.0% | 71.5% + 92.4% | 76.1% + 98.3% | 81.3% + 105% | 88.4% + 114% | 95.6% + 123% | 103% + 133% | 111% + 143% | 118% + 153% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 63.93% | 69.14% | 74.34% | 81.77% | 86.98% | 92.92% | 101.1% | 109.28% | 117.46% | 126.38% | 135.3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127.84% | 138.24% | 148.65% | 163.51% | 173.92% | 185.81% | 202.16% | 218.51% | 234.86% | 252.7% | 270.54% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159.68% | 172.67% | 185.67% | 204.24% | 217.23% | 232.09% | 252.51% | 272.93% | 293.36% | 315.64% | 337.92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Ngọn Lửa Dị Bang |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 异邦烈焰 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 異邦烈焰 |
Tiếng Anh | Foreign Blaze |
Tiếng Nhật | 異邦の烈焔 Ihou no Retsuen[!][!] |
Tiếng Hàn | 이방의 불꽃 Ibang'ui Bulkkot |
Tiếng Tây Ban Nha | Llamarada extranjera |
Tiếng Pháp | Flammes d'ailleurs |
Tiếng Nga | Чужеземное пламя Chuzhezemnoye plamya |
Tiếng Thái | Foreign Blaze |
Tiếng Đức | Glut aus der Fremde |
Tiếng Indonesia | Foreign Blaze |
Tiếng Bồ Đào Nha | Chama Estrangeira |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yabancı Alevler |
Tiếng Ý | Fiamma straniera |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.3
Điều Hướng[]
|