Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Ngọc Bích Sinh TrưởngNguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật được dùng bởi các nhân vật hệ Thảo.

Rơi Ra Từ[]

1 Boss Tuần rơi ra Ngọc Bích Sinh Trưởng:

1 Thủ Lĩnh rơi ra Ngọc Bích Sinh Trưởng:

Giả Kim[]

Mora 2,700 Mora
Icon Crafting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng
Icon Converting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng
Icon Converting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng
Icon Converting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng
Icon Converting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng
Icon Converting Recipe
Ngọc Bích Sinh Trưởng 1 Ngọc Bích Sinh Trưởng

Sử Dụng Trong[]

Ghép[]

4 vật phẩm sử dụng Ngọc Bích Sinh Trưởng:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Mã Não Cháy Mã Não CháyChuyển HóaNgọc Bích Sinh Trưởng Ngọc Bích Sinh Trưởng ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×27
Thanh Kim Sạch Thanh Kim SạchChuyển HóaNgọc Bích Sinh Trưởng Ngọc Bích Sinh Trưởng ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×27
Tùng Thạch Tự Tại Tùng Thạch Tự TạiChuyển HóaNgọc Bích Sinh Trưởng Ngọc Bích Sinh Trưởng ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×27
Tử Tinh Thắng Lợi Tử Tinh Thắng LợiChuyển HóaNgọc Bích Sinh Trưởng Ngọc Bích Sinh Trưởng ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×27

Đột Phá[]

10 Nhân Vật sử dụng Ngọc Bích Sinh Trưởng để đột phá:

KinichDendro Kinich
EmilieDendro Emilie
KiraraDendro Kirara
BaizhuDendro Baizhu
KavehDendro Kaveh
AlhaithamDendro Alhaitham
YaoyaoDendro Yaoyao
NahidaDendro Nahida
TighnariDendro Tighnari
ColleiDendro Collei

Không có Vũ Khí nào sử dụng Ngọc Bích Sinh Trưởng để đột phá.


Bên Lề[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtNgọcNgọc BíchBích Sinh TrưởngSinh Trưởng
Tiếng Trung
(Giản Thể)
生长碧翡
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
生長碧翡
Tiếng AnhNagadus Emerald Gemstone
Tiếng Nhật成長のエメラルド
Tiếng Hàn자라나는 비취
Jarananeun Bichwi
Tiếng Tây Ban NhaEsmeralda nagadus
Tiếng PhápPierre d'émeraude nagadus
Tiếng NgaДрагоценный изумруд Нагадус
Dragotsennyy izumrud Nagadus
Tiếng TháiNagadus Emerald Gemstone
Tiếng ĐứcNagadus-Smaragd
Tiếng IndonesiaNagadus Emerald Gemstone
Tiếng Bồ Đào NhaGema de Esmeralda Nagadus

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement