Natlan - Vùng Đất Của Lửa Và Tranh Đấu (II) bao gồm các thành tựu liên quan đến Natlan và thưởng danh thiếp Natlan - Giấc Mộng Trống Rỗng.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 1 thành tựu khớp với tổ hợp này:
Thành Tựu | Mô tả | Yêu cầu | ![]() ![]() |
---|---|---|---|
Thám Hiểm Đại Lục - Vùng Đất Rực Lửa II | Thắp sáng bản đồ trong khu vực sau ở Natlan: Dãy Tezcatepetonco, Vách Quahuacan và Ochkanatlan. | 5 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Natlan - Vùng Đất Của Lửa Và Tranh Đấu (II) |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 纳塔・火与竞逐的盟地・其之二 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 納塔・火與競逐的盟地・其之二 |
Tiếng Anh | Natlan: The Land of Fire and Competition (II) |
Tiếng Nhật | ナタ・炎と角逐の地・2 |
Tiếng Hàn | 나타・불타는 각축과 맹약의 땅・두 번째 Nata - Bultaneun Gakchukgwa Maeng'yagui Ttang - Du Beonjjae |
Tiếng Tây Ban Nha | Natlan: La tierra del fuego y la competición (II) |
Tiếng Pháp | Natlan : Terre d'alliance du feu et de compétition - II |
Tiếng Nga | Натлан: Земля огней и состязаний II Natlan: Zemlya ogney i sostyazaniy II |
Tiếng Thái | Natlan - ดินแดนแห่งไฟและการแข่งขัน: ตอนที่ 2 |
Tiếng Đức | Natlan – Land der Allianz aus Feuer und Wettkampf II |
Tiếng Indonesia | Natlan: Tanah Api dan Persaingan (II) |
Tiếng Bồ Đào Nha | Natlan: A Terra do Fogo e da Competição (II) |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Natlan: Ateş ve Yarışma Diyarı (II) |
Tiếng Ý | Natlan: Una terra di fuoco e competizione (II) |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.2