Nước Hồ Lăn Tăn là Cung Mệnh Tầng 1 của Nhà Lữ Hành (Thủy).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Nước Hồ Lăn Tăn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 微澜的湖水 Wēilán de Húshuǐ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 微瀾的湖水 Wēilán de Húshuǐ |
Tiếng Anh | Swelling Lake |
Tiếng Nhật | 細波の湖水 Sazanami no Kosui |
Tiếng Hàn | 잔잔한 호숫물 Janjanhan Hosunmul |
Tiếng Tây Ban Nha | Lagos undosos |
Tiếng Pháp | Eau ondulante de lac |
Tiếng Nga | Вздымающееся озеро Vzdymayushcheyesya ozero |
Tiếng Thái | Swelling Lake |
Tiếng Đức | Plätscherndes Seewasser |
Tiếng Indonesia | Swelling Lake |
Tiếng Bồ Đào Nha | Lago Emergente |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yükselen Göl |
Tiếng Ý | Lago esondante |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.0
Điều Hướng[]
|