Câu Chuyện[]
- Giản Thể
- Phồn Thể
Tiêu đề và điều kiện | Chi tiết |
---|---|
初次见面… Lần đầu gặp mặt... | |
初次见面… Lần đầu gặp mặt... | 尊敬的旅行者,欢迎你参加本次旅行,我是「流泉之众」的向导,玛拉妮,有什么需求请随时伸长手臂向我示意哦!现在,请收好武器,保管好随身物品,在身前抱紧派蒙,最最重要的,是放下烦恼,踏上我给你准备的鲨鲨冲浪板,站稳啦——美妙之旅要开始咯! Văn Bản Tiếng Việt Nhà Lữ Hành thân mến, hoan nghênh (cậu/ |
闲聊·出来玩 Nói chuyện phiếm - Ra Ngoài Chơi | |
闲聊·出来玩 Nói chuyện phiếm - Ra Ngoài Chơi | 「出来玩」最重要的就是「出来」,只要你来了,剩下的全都交给我来安排吧。 Văn Bản Tiếng Việt "Ra ngoài chơi" thì quan trọng nhất là phải "ra ngoài"... Chỉ cần (cậu/ |
闲聊·逐浪 Nói chuyện phiếm - Đuổi Theo Sóng | |
闲聊·逐浪 Nói chuyện phiếm - Đuổi Theo Sóng | 你试过追着海浪奔跑吗?想试吗?要试吗?就现在就现在!我陪你找片海。 Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ |
闲聊·团结 Nói chuyện phiếm - Đoàn Kết | |
闲聊·团结 Nói chuyện phiếm - Đoàn Kết | 一个人挑战,有很多不可能,但一群人就能挑战很多不可能! Văn Bản Tiếng Việt Một mình khiêu chiến, sẽ có nhiều điều không thể đạt được, nhưng nếu là một nhóm người cùng khiêu chiến thì sẽ đạt được rất nhiều điều không thể! |
下雨的时候… Khi trời mưa... | |
下雨的时候… Khi trời mưa... | 哟吼!湿滑的地面好适合滑铲进场呀! Văn Bản Tiếng Việt Woohoo! Mặt đất trơn ướt như vậy rất thích hợp dùng ván để trượt đấy! |
打雷的时候… Khi có sấm sét... | |
打雷的时候… Khi có sấm sét... | 哇哦!劈哪了劈哪了? Văn Bản Tiếng Việt Woa! Đánh trúng chỗ nào rồi? |
下雪的时候… Khi tuyết rơi... | |
下雪的时候… Khi tuyết rơi... | 呃…干完正事就赶紧回去泡温泉吧… Văn Bản Tiếng Việt Phù... Làm xong chuyện chính thì mau về tắm suối nước nóng thôi nào... |
阳光很好… Ánh nắng thật chan hòa... | |
阳光很好… Ánh nắng thật chan hòa... | 想原地躺下晒太阳,晒完一面再翻个面。 Văn Bản Tiếng Việt Muốn nằm phơi nắng ngay tại chỗ quá... Phơi xong một mặt rồi lật sang mặt còn lại. |
刮大风了… Gió lớn quá... | |
刮大风了… Gió lớn quá... | 风越大,浪越大,正是挑战高难度动作的好时候! Văn Bản Tiếng Việt Khi gió càng to, thì sóng sẽ càng lớn. Vừa hay là lúc thích hợp để khiêu chiến động tác khó! |
在沙漠的时候… Khi trong sa mạc... | |
在沙漠的时候… Khi trong sa mạc... | 在沙子上冲浪一定很刺激吧!「流泉之众」的玛拉妮,来挑战喽! Văn Bản Tiếng Việt Lướt sóng trên cát chắc chắn rất kích thích! Mualani của Cư Dân Suối Nước đến khiêu chiến đây! |
早上好… Chào buổi sáng... | |
早上好… Chào buổi sáng... | 好消息,今天没有睡过头!奖励我自己吃顿超豪华早餐吧。 Văn Bản Tiếng Việt Tin tốt lành, hôm nay không ngủ lố giờ! Thưởng cho bản thân một bữa sáng thịnh soạn thôi. |
中午好… Chào buổi trưa... | |
中午好… Chào buổi trưa... | 啊,果然还是起太早了么…不行不行,眼前在闪摩拉,中午得补补觉… Văn Bản Tiếng Việt A, quả nhiên là dậy quá sớm rồi... Không được không được, trước mắt thì trưa phải ngủ bù mới được... |
晚上好… Chào buổi tối... | |
晚上好… Chào buổi tối... | 需要送餐服务吗?保证让你吃进嘴的时候还是烫的,相信我冲浪板的速度。 Văn Bản Tiếng Việt Có cần dịch vụ giao thức ăn không? Đảm bảo là khi cho vào miệng thì thức ăn vẫn còn nóng hổi đấy. Xin hãy tin tưởng tốc độ dùng ván lướt sóng của tôi. |
晚安… Chúc ngủ ngon... | |
晚安… Chúc ngủ ngon... | 糟糕…在篝火晚会上跳舞跳精神了,今晚肯定睡不着了…呜。 Văn Bản Tiếng Việt Tiêu rồi... Nhảy múa quá mức trong bữa tiệc lửa trại rồi, tối nay chắc không ngủ được mất... Hic. |
关于玛拉妮自己·镇店之宝 Về bản thân Mualani - Báu Vật Của Tiệm | |
关于玛拉妮自己·镇店之宝 Về bản thân Mualani - Báu Vật Của Tiệm | 店里上架的商品从种类、质量,到功能和颜色全都是我精心挑选过的,但要说我心目中的镇店之宝,就不得不提这件「豚豚泳装」了。水性不好的朋友一定要考虑它,它可以瞬间充气,变成固定在身上的救生豚豚球,这样游泳可就安全多了! 就算不游泳的时候也可以穿哦,我喜欢穿上它参加派对,非常抓人眼球!就像这样,弹来弹去…弹来弹去… 顺带一提,配色也是好运款! Văn Bản Tiếng Việt Các món hàng bán trong tiệm từ chủng loại, chất lượng đến tính năng và màu sắc đều được tôi tỉ mỉ tuyển chọn đấy. Nhưng để chọn ra báu vật của tiệm trong lòng tôi thì không thể không nhắc đến bộ đồ bơi nổi này rồi. Những người bạn không giỏi bơi lội thì nhất định không được bỏ qua nhé. Nó có thể bơm hơi tức thì, trở thành phao cứu sinh cố định trên người, như vậy thì đi bơi sẽ an toàn hơn nhiều! Những lúc không bơi cũng có thể mặc nhé, tôi thích mặc nó đi tham gia bữa tiệc lắm, rất cuốn hút đó! Như vậy này, nảy qua nảy lại... nảy qua nảy lại... Tiện thể giới thiệu luôn, đây còn là mẫu phối màu may mắn đấy nhé! |
关于玛拉妮自己·舞蹈 Về bản thân Mualani - Vũ Đạo | |
关于玛拉妮自己·舞蹈 Về bản thân Mualani - Vũ Đạo | 「流泉之众」是最好的度假胜地,这里的草木山川似乎能和大家产生共鸣,成为我们的朋友! 涌动的波浪,摇曳的海草,飘摆的树叶…它们全都是我崇拜的舞蹈老师,跟着它们的节奏和律动,摇一摇,扭一扭,转个圈,甩起来!怎么样?别愣着看呀,你也一起来试试嘛! Văn Bản Tiếng Việt Cư Dân Suối Nước là nơi nghỉ ngơi tuyệt vời nhất. Cây cỏ núi sông nơi đây dường như đều có thể cộng hưởng với mọi người, trở thành bạn của chúng ta! Sóng nước cuộn trào, rong biển đung đưa, cành lá lay động... Chúng đều là những giáo viên vũ đạo mà tôi ngưỡng mộ. Nương theo nhịp và giai điệu của chúng mà lắc lư, đung đưa, xoay vòng rồi vung lên! Thế nào? Đừng ngơ ra nhìn vậy chứ, cùng thử xem nào! |
关于我们·招呼 Về chúng ta - Chào Hỏi | |
关于我们·招呼 Về chúng ta - Chào Hỏi | 看看冲浪板吧!有各种材质和花纹,颜色也很多哦!你的幸运色是什么?没有吗?那我给你挑一块好啦。 Văn Bản Tiếng Việt Hãy xem thử ván lướt sóng nhé! Có đủ các loại chất liệu và họa tiết, còn có nhiều màu sắc để chọn nữa! Màu may mắn của (cậu/ |
关于我们·互相托付 Về chúng ta - Giao Phó Cho Nhau | |
关于我们·互相托付 Về chúng ta - Giao Phó Cho Nhau | 一起去过夜神之国,也并肩遥望过神秘岛的光芒,我们早就是可以互相托付生命的伙伴了。如果哪天你在旅途中突然找不到方向,一定要告诉我!我可是超级厉害的向导,就算用冲浪板撞也会给你撞出条路来! Văn Bản Tiếng Việt Từng cùng nhau đi đến Vương Quốc Dạ Thần, cũng từng sát cánh ngắm nhìn ánh sáng của đảo thần bí... Chúng ta đã sớm trở thành những người bạn có thể giao phó sinh mạng cho nhau rồi. Nếu có một ngày nào đó, (cậu/ |
关于「神之眼」… Về Vision... | |
关于「神之眼」… Về Vision... | 有段时间,我把「神之眼」挂在了豚豚球身上,这海水一般的湛蓝色,怎么看都很配它。但后来和朋友玩排球的时候我完全忘了这回事,豚豚球落在沙滩上,发出非常清脆的一声「哐嘡」,呼…竟然没摔碎,这肯定是好运的预兆! Văn Bản Tiếng Việt Có một khoảng thời gian, tôi treo Vision trên quả bóng nổi, màu xanh trong tựa nước biển này nhìn thế nào cũng rất hợp. Nhưng sau đó khi chơi bóng chuyền với bạn bè thì tôi đã hoàn toàn quên mất chuyện này. Khi quả bóng nổi rơi xuống bãi cát thì phát ra tiếng "cốp" rất rõ. Phù... Khi kiểm tra thì thấy không bị rơi vỡ, đây chắc là dấu hiệu của điềm lành rồi! |
有什么想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | |
有什么想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | 你害怕小狗吗?不怕的话就请和我们家的小狗交朋友吧!它可喜欢跟人玩了,不管见到谁都要跑上前打招呼,盼望着抚摸。哦对了,我们经常一起去玩水,它已经学会冲浪了,不愧是我的好狗狗,青出于我胜于我! 有机会介绍你们俩认识呀,它那尾巴啊肯定会甩成螺旋桨。你可当心别被甩到了,还挺疼的,哈哈。 Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ Có cơ hội tôi giới thiệu cho hai bên làm quen nhé, đuôi của nó chắc sẽ quẫy như cánh quạt mất. (Cậu/ |
感兴趣的见闻… Những kiến thức thú vị... | |
感兴趣的见闻… Những kiến thức thú vị... | 在「流泉之众」,鳍游龙跟我们一样喜欢温泉。很多时候,它们还会跟我们泡在同一个池子里。如果不确定面前的小家伙脾气是好是坏,最好先保持距离。 你问我怎么判断鳍游龙的脾气?哈哈,我的方法很简单,慢慢地靠近过去,一点点试探。不咬人的话说明脾气挺好的…要是被咬了…就当是亲密接触喽? Văn Bản Tiếng Việt Ở Cư Dân Suối Nước, Koholasaur cũng thích suối nước nóng như chúng tôi vậy. Có nhiều lúc chúng còn ngâm chung một hồ với chúng tôi đấy. Nếu không rõ con trước mặt tính tình ra sao, thì tốt nhất là nên giữ khoảng cách. (Cậu/ |
关于玛薇卡… Về Mavuika... | |
关于玛薇卡… Về Mavuika... | 火神大人是纳塔最备受敬仰的头号人物,我很崇拜她,不仅因为她是火神大人,更因为…她冲浪的样子真的很帅! 我邀请过她参加水上竞速项目…嗯?你好奇我们的输赢?那你和我先比一场吧,你赢过我我就告诉你! Văn Bản Tiếng Việt Hỏa Thần đại nhân là nhân vật được tôn sùng nhất ở Natlan đấy. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy, không chỉ vì cô ấy là Hỏa Thần, mà còn vì... dáng vẻ lướt sóng của cô ấy thật sự rất ngầu đó! Tôi còn từng mời cô ấy tham gia hạng mục đua tốc độ dưới nước nữa... Hửm? (Cậu/ |
关于卡齐娜… Về Kachina... | |
关于卡齐娜… Về Kachina... | 卡齐娜说话会考虑很多,性格又很温和善良。明明很出色,却因为不争辩而被周围的人看轻。唉,我从不怀疑她的实力,唯一担心的,是她不够自信,容易听信那些抨击她的话…所以,除了鼓励她,我还要把她的优点告诉其他人。相信总有一天,大家会做出改变的! Văn Bản Tiếng Việt Kachina đã suy nghĩ rất nhiều khi nói chuyện, tính tình lại rất hiền lành. Rõ ràng bản thân rất xuất sắc, nhưng vì không tranh cãi mà bị những người xung quanh xem thường. Haiz, tôi chưa từng nghi ngờ thực lực của em ấy, điều duy nhất tôi lo là... Em ấy không đủ tự tin, nên dễ tiếp nhận những lời chỉ trích... Vì thế, ngoài việc cổ vũ, tôi còn phải cho người khác biết ưu điểm của em ấy nữa. Tin rằng có một ngày, mọi người sẽ thay đổi cách nhìn về em ấy! |
关于基尼奇… Về Kinich... | |
关于基尼奇… Về Kinich... | 阿乔一天讲的话比基尼奇一年的话还多,在这种情况下,基尼奇居然不受一点干扰,总能做出自己的判断,这还挺不容易的。回想起来,好像只有在聊运势话题的时候,他俩才会出奇一致地呈现出一副不关心的态度… Văn Bản Tiếng Việt Một ngày nói chuyện của Ajaw còn nhiều hơn một năm của Kinich. Nhưng không ngờ Kinich lại không bị ảnh hưởng, luôn có thể đưa ra phán đoán của mình. Đúng là không dễ dàng gì. Giờ nghĩ lại, chỉ khi tôi nói về tử vi thì họ mới cùng tỏ ra biểu cảm không quan tâm thôi... |
关于恰斯卡… Về Chasca... | |
关于恰斯卡… Về Chasca... | 我小时候就跟恰斯卡见过面,我们还因为争夺玩具之类的原因打过几次架呢…在得知她成为「调停人」之后,我还挺意外的。听说有的人是慢慢长大的,有的人就蜕变得很快。我的成长期…是不是还没到啊? Văn Bản Tiếng Việt Hồi nhỏ tôi đã từng gặp Chasca, chúng tôi còn đánh nhau mấy lần vì giành đồ chơi nữa... Sau này khi biết cô ấy trở thành người hòa giải thì tôi đã rất bất ngờ. Nghe nói có người trưởng thành một cách chậm rãi, có người thì lại lột xác nhanh chóng. Thời kỳ trưởng thành của tôi... có phải vẫn chưa đến không? |
关于茜特菈莉… Về Citlali... | |
关于茜特菈莉… Về Citlali... | 茜特菈莉奶奶绝对是「烟谜主」最最资深的祭司,不是小前辈不是中前辈,是一等一的大前辈!她给我预测过的事情都超灵验的,很久之前她说过我在生意上的幸运色是粉色和蓝色,果不其然,现在店里销量最高的就是粉色蓝色搭配售卖的豚豚球。 最近我去缠着她,哦不,探望她,她还提到有一个外来者能给我带来吉兆…等等,欸,你不就是外来者嘛! Văn Bản Tiếng Việt Bà Citlali chắc chắn là tư tế giàu kinh nghiệm nhất của Chủ Nhân Gió Đêm rồi. Không phải là tiền bối nhỏ hay vừa gì cả, mà là một đại tiền bối đấy! Những gì bà ấy bói cho tôi đều rất linh nghiệm. Rất lâu trước đây bà ấy từng nói màu may mắn của tôi trong kinh doanh là màu hồng và lam. Quả nhiên, bây giờ tôi bán bóng nổi màu hồng và lam là chạy nhất trong tiệm đấy. Dạo này tôi luôn bám lấy bà ấy, à không, là đến thăm bà ấy. Bà ấy còn nhắc đến một người từ phương xa có thể mang đến điềm lành cho tôi... Đợi đã, chẳng phải (cậu/ |
关于伊安珊… Về Iansan... | |
关于伊安珊… Về Iansan... | 伊安珊不仅是「沃陆之邦」的骄傲,更是纳塔的骄傲,她参加过好多回「归火圣夜巡礼」,至今都保持着全胜战绩!我还报了她的训练班,培训费早就交好了,只是…只是一直在忙没空去训练… 好吧,我坦白,有次看到卡齐娜接受完训练的样子,我心里就浮现一个声音:「哎呀我擅长的都是些水上项目,在陆地上活动太久要搁浅的」…嗯,我要尊重内心的建议。 Văn Bản Tiếng Việt Iansan không chỉ là niềm tự hào của Cộng Đồng Trù Phú, mà còn là niềm tự hào của Natlan. Cô ấy đã tham gia rất nhiều lần Nghi Lễ Hành Hương, tới nay vẫn giữ chiến tích toàn thắng! Tôi còn đăng ký lớp tập huấn của cô ấy nữa, phí huấn luyện cũng đóng rồi, chỉ là... chỉ là tôi quá bận để đến đó thôi... Được rồi, tôi thừa nhận, có lần tôi nhìn thấy bộ dạng của Kachina sau khi được huấn luyện, trong lòng tôi chợt hiện lên một giọng nói: "Ây da, sở trường của mình đều là những môn thể thao trên nước, nếu hoạt động trên cạn lâu quá thì sẽ bị mắc cạn mất"... Ừm, tôi phải tôn trọng lời khuyên của nội tâm mình. |
关于希诺宁… Về Xilonen... | |
关于希诺宁… Về Xilonen... | 连火神大人都认可的工匠实力毋庸置疑,就算古名变得稀碎,她也绝对能修得天衣无缝吧?啊!我刚刚是不是说了很不吉利的话?这么重要的东西怎么能弄碎!呸呸呸,刚刚我什么都没说过,你也什么都没听到,好吗? Văn Bản Tiếng Việt Thợ thủ công mà ngay cả Hỏa Thần đại nhân cũng phải công nhận, thực lực của cô ấy không có gì phải nghi ngờ. Cho dù Tên Cổ có bị vỡ vụn, thì cô ấy cũng có thể sửa lại một cách hoàn hảo. A! Vừa rồi có phải tôi đã nói những lời rất xui xẻo không? Thứ quan trọng như vậy sao có thể vỡ vụn chứ! Chậc, vừa rồi tôi chưa nói gì hết, (cậu/ |
关于伊法… Về Ifa... | |
关于伊法… Về Ifa... | 伊法这个人可上道了!无论叫他出来玩什么他都乐呵呵的,而且做什么都又快又利索。要不是因为他已经干了医生这一行,我倒是挺希望他能来当水上运动教练。部族差异?小意思啦,根本不成问题! Văn Bản Tiếng Việt Ifa rất tuyệt vời! Bất kể gọi anh ấy ra chơi gì thì anh ấy cũng vui vẻ nhận lời, hơn nữa anh ấy làm gì cũng vừa nhanh vừa gọn. Nếu không phải vì anh ấy làm nghề bác sĩ thì tôi đã kéo anh ấy đi làm huấn luyện viên thể thao trên nước rồi. Hửm? Khác biệt về bộ tộc à? Chuyện nhỏ thôi, không sao cả! |
想要了解玛拉妮·其一 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 1 | |
想要了解玛拉妮·其一 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 1 | 你有空吗?来我家边坐边聊?边泡温泉边聊也不错!还是说你有想去的地方?我都可以。机会难得,留影机我都带上了,动作我也可以先做示范,放心,今天我们一定能拍出有趣的合影! Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ |
想要了解玛拉妮·其二 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 2 | |
想要了解玛拉妮·其二 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 2 | 向导是一门很依赖经验的工作,好在先祖们给我们留下了大大小小的宝贵习俗,让我们可以少走弯路。不过放心,我不会一股脑就只认老规矩啦,我遵守的都是我已经尝试过,并且行之有效的习惯。 有哪些行不通的?嗯…就比如说,有次我想去探索一个新地点,眼前明明有桥,地图却提示需要划船渡河到达对岸。我又是测水流,又是检查桥上有没有机关和隐患…最后终于发现,先祖没推荐走桥是因为——那时候根本没有这个桥嘛! 啊…向导果然很依赖经验啊… Văn Bản Tiếng Việt Người dẫn đường là một công việc cần rất nhiều kinh nghiệm. May mà tổ tiên đã để lại cho chúng tôi những tập tục quý giá, giúp chúng tôi bớt đi đường vòng. Nhưng yên tâm, tôi không phải là kiểu người tuân theo lời khuyên và phong tục cũ một cách mù quáng đâu. Những cái mà tôi tuân thủ đều là những cái tôi đã thử và thực hiện qua cả. Cái nào không được à? Hmm... Ví dụ, có lần tôi muốn đi thám hiểm một nơi mới, trước mắt rõ ràng có cây cầu, nhưng bản đồ lại nhắc nhở là phải chèo thuyền qua bên kia. Tôi vừa đo dòng nước vừa xem thử xem trên cầu có bẫy không... Cuối cùng phát hiện ra, tổ tiên không đề xuất đi qua cầu là vì khi đó chưa có cây cầu này! Nên là... Nghề này rất cần kinh nghiệm đấy. |
想要了解玛拉妮·其三 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 3 | |
想要了解玛拉妮·其三 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 3 | 我很喜欢接待外地来的游客。每次结束导览后,他们都会感谢我介绍了纳塔的风土人情,而我也会感谢他们。谢谢他们一路上跟我分享见闻,聊自己的家乡,还有我听都没听过的奇闻轶事…对我来说,这同样是一场不可多得的心灵之旅。 Văn Bản Tiếng Việt Tôi rất thích tiếp đón du khách đến từ nơi khác. Sau mỗi lần kết thúc công việc dẫn đường thì họ sẽ cảm ơn tôi vì đã giới thiệu phong tục của Natlan cho họ. Và tôi cũng thế, cảm ơn họ vì đã chia sẻ cho tôi những kiến thức về quê hương họ, và những câu chuyện kỳ lạ mà tôi chưa từng nghe qua... Đối với tôi, đây cũng là một loại du lịch hiếm có đấy. |
想要了解玛拉妮·其四 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 4 | |
想要了解玛拉妮·其四 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 4 | 虽然我尽量会用大家都能接受的方式交朋友,但…呵呵…有时候也会有人委婉地告诉我,我太热情了,反而不好招架…所以,现在我在刚认识新朋友时都会收敛一点,熟了再热起来… 哦,如果你跟我相处过程中有任何不愉快的地方,请不要犹豫,也不要有心理顾虑,直接告诉我!不想当面说,写个匿名纸条也可以哦?我一定会改正的! Văn Bản Tiếng Việt Mặc dù tôi sẽ cố gắng kết bạn theo cách mà mọi người đều có thể chấp nhận, nhưng mà... haha... Đôi khi cũng có người nói khéo là tôi nhiệt tình quá, làm cho họ thấy khó xử. Nên là, bây giờ khi mới quen bạn mới thì tôi sẽ tém lại chút, đợi khi quen rồi thì mới nhiệt tình hơn vậy... À, nếu trong quá trình tiếp xúc nếu (cậu/ |
想要了解玛拉妮·其五 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 5 | |
想要了解玛拉妮·其五 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 5 | 面对困境,每个人都有巨大潜能,参加过「归火圣夜巡礼」后,我无比赞同这一点!但我依然觉得,「两个人」总比「一个人」有更多选择,「三个人」又比「两个人」更有赢面…所有人团结一心,一定能创造不可思议的奇迹! 就拿「巡夜者战争」来说吧,不仅是现在的我们,还有世代以来保卫纳塔的英杰们,以及此后继续为之奋斗的后辈们,所有的努力积攒起来,才会有越来越好的纳塔。我想,这就是「沃摩延」的意义吧… Văn Bản Tiếng Việt Khi đối mặt với khó khăn, con người sẽ bộc lộ tiềm năng của mình. Sau khi tham gia Nghi Lễ Hành Hương thì tôi đã rất đồng tình với quan điểm này! Nhưng tôi thấy là hai người sẽ có nhiều lựa chọn hơn là một người, và ba người sẽ dễ thắng hơn là hai người... Tất cả mọi người đoàn kết lại với nhau thì sẽ tạo nên kỳ tích! Như trong Trận Chiến Người Gác Đêm vậy, không chỉ là chúng ta bây giờ, mà còn là các vị anh hùng đã bảo vệ Natlan qua nhiều thế hệ, và cả những hậu bối sau này tiếp tục phấn đấu vì nó. Tất cả cùng nỗ lực thì Natlan mới có được một tương lai tốt hơn. Nên tôi nghĩ đây chính là ý nghĩa của "Umoja". |
玛拉妮的爱好… Sở thích của Mualani... | |
玛拉妮的爱好… Sở thích của Mualani... | 游泳,跳水,滑水,冲浪,水上滑翔伞,沙滩排球,划船、潜水、水上排球还有水下憋气…哎呀,我喜欢的项目借豚豚球的手都数不来。玩累了我就躺在水上休息,有好几次都睡着了,舒服是舒服,但代价就是醒来后不知道漂到哪里去了,被部族里的长辈训了好久… Văn Bản Tiếng Việt Bơi lội, lặn, trượt nước, lướt sóng, chơi dù lượn, bóng chuyền bãi biển, bóng chuyền trên nước, chèo thuyền, lặn với ống thở, nín thở dưới nước... Phù, những trò chơi mà tôi thích dù có đếm thêm một bàn tay nữa cũng không hết luôn đó. Chơi mệt thì tôi sẽ thả nổi trên mặt nước để nghỉ ngơi, có mấy lần ngủ quên mất luôn. Nó rất thoải mái, nhưng cái giá phải trả là sau khi tỉnh lại thì không biết đã trôi đi đâu. Thế là tôi bị trưởng bối trong bộ tộc mắng rất lâu... |
玛拉妮的烦恼… Nỗi buồn của Mualani... | |
玛拉妮的烦恼… Nỗi buồn của Mualani... | 不开心的时候,我会告诉自己「哎呀,没关系的,运势不太好而已,这只是糟糕的一天,不是糟糕的一生」,心情就能慢慢调整过来。要是还不管用,我会乘着游隙灵道,在高速的弯道上痛快地放声呼喊,几个来回下来,烦恼就被甩在身后啦,根本追不上我。 Văn Bản Tiếng Việt Khi không vui thì tôi thường nói với bản thân rằng, "Không sao cả, chỉ là hơi xui chút thôi. Một ngày tồi tệ chứ không phải là cả đời tồi tệ". Điều này thường sẽ giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn. Nếu vẫn không có tác dụng thì tôi sẽ leo lên Đường Linh Hồn để la hét hết mình trên những khúc cua tốc độ cao. Sau vài vòng thì mọi phiền não đều sẽ bị tôi bỏ lại phía sau hết. |
喜欢的食物… Món ăn yêu thích... | |
喜欢的食物… Món ăn yêu thích... | 那种一盘子端上来,不带一点蔬菜,也没有禽肉和兽肉的纯海鲜大餐,吃上一口,就像扎进海里一样,化作一条小鱼,游来游去…唔…太满足了。 Văn Bản Tiếng Việt Một suất hải sản lớn không có chút rau nào, cũng không có thịt rừng hay thịt gia cầm gì cả! Chỉ cần cắn một miếng thôi là tôi đã cảm thấy như một chú cá nhỏ đang bơi quanh biển rồi... Ôi, thật là thỏa mãn. |
讨厌的食物… Món ăn ghét... | |
讨厌的食物… Món ăn ghét... | 我还挺后悔小时候偷偷把牛奶倒进温泉里的,不然我应该还能再长高一些…没关系,我答应过阿伽娅阿姨,再也不会那么做了!现在我会好好喝牛奶的,长高还来得及!你也是哦,我们都要引以为戒啊! Văn Bản Tiếng Việt Tôi hơi hối hận vì lúc nhỏ đã lén đổ sữa vào suối nước nóng, nếu không thì chắc tôi sẽ còn cao lên thêm chút đấy... Không sao, tôi đã hứa với dì Atea là sẽ không làm như vậy nữa rồi! Bây giờ tôi sẽ uống thật nhiều sữa để cho nhanh chóng cao thêm! (Cậu/ |
收到赠礼·其一 Nhận Được Quà I | |
收到赠礼·其一 Nhận Được Quà I | 怎么会这么好吃!美味程度让人想要踩着冲浪板翻转三周…不落地那种! Văn Bản Tiếng Việt Sao lại ngon như vậy chứ! Mức độ ngon khiến người ta muốn đạp lên ván lướt sóng mà lướt đi ba vòng vậy đó! |
收到赠礼·其二 Nhận Được Quà II | |
收到赠礼·其二 Nhận Được Quà II | 还有吗还有吗?这个放在派对上绝对会被一扫而空。 Văn Bản Tiếng Việt Còn nữa không? Món này mà để trên bữa tiệc thì chắc sẽ bị người ta quét sạch mất! |
收到赠礼·其三 Nhận Được Quà III | |
收到赠礼·其三 Nhận Được Quà III | 要不要试试用温泉泡一下?那样口感更好哦! Văn Bản Tiếng Việt Có muốn thử ngâm mình trong suối nước nóng không? Như vậy sẽ thấy ngon hơn đấy! |
生日… Sinh nhật... | |
生日… Sinh nhật... | 嘿嘿,请坐请坐,请接受大家给你的祝福吧。咳咳——打扰一下,大家请看向我!今天是我朋友的生日,就是这位实力超群,品格高尚,击退过最凶猛的巨兽,也治愈过最纤细的灵魂的大英雄!能请在场的大家送给(他/ Văn Bản Tiếng Việt Chúc mừng sinh nhật! Lát nữa mới mở quà nhé, tôi đã chọn nhà hàng nổi tiếng nhất này cho (cậu/ Hihi, mời ngồi xuống đây và nhận lời chúc từ mọi người nhé. Khụ... Làm phiền rồi, mọi người mau nhìn qua đây! Hôm nay là ngày sinh nhật của bạn tôi, chính là người có thực lực siêu phàm, tính cách cao thượng, là đại anh hùng từng đánh bại nhiều con quái thú khổng lồ hung dữ nhất, cũng từng chữa lành những con tim mỏng manh nhất! Có thể mời mọi người gửi tặng lời chúc tốt đẹp đến (cậu/ |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | 哦哟,正是我想要的!那就不客气啦。 Văn Bản Tiếng Việt Ồ, đúng là thứ tôi cần! Vậy tôi không khách sáo nữa nhé. |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | 手劲在噌噌噌往上涨,想来一场精彩激烈的沙滩排球友谊赛吗? Văn Bản Tiếng Việt Lực tay của tôi lại mạnh hơn rồi. Có muốn tổ chức một trận đấu bóng chuyền đầy kịch tính trên bãi biển không? |
突破的感受·转 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | |
突破的感受·转 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | 运势来了…我有手感!现在完全可以征服上次拍翻我的巨浪了,事不宜迟,现在就去挑战。 Văn Bản Tiếng Việt Vận may đến rồi... Tôi có thể cảm nhận được đó! Bây giờ tôi hoàn toàn có thể chinh phục con sóng khổng lồ đã đánh ngã tôi lần trước rồi. Không chậm trễ nữa, bây giờ đi khiêu chiến thôi. |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | 为了旅客的安全,通常我会阻止他们去危险的地方。但我知道你有不得已的情况,也免不了主动踏入危险境地,所以为了你的安全,请让我一路陪着你,肩并肩克服这些险境吧。 Văn Bản Tiếng Việt Vì sự an toàn của du khách, thường thì tôi sẽ ngăn họ đi đến nơi nguy hiểm. Nhưng tôi biết (cậu/ |
Ghi chú: Các bản chép lời và phiên âm dưới đây có thể có khác biệt so với lồng tiếng nghe được do chúng được dựa trên bản chép của ngôn ngữ tiếng Trung giản thể.
Tiêu đề và điều kiện | Chi tiết |
---|---|
初次見面… Lần đầu gặp mặt... | |
初次見面… Lần đầu gặp mặt... | 旅行者,歡迎(你/ Văn Bản Tiếng Việt Nhà Lữ Hành thân mến, hoan nghênh (cậu/ |
閒聊·出來玩 Nói chuyện phiếm - Ra Ngoài Chơi | |
閒聊·出來玩 Nói chuyện phiếm - Ra Ngoài Chơi | 「出來玩」最重要的就是「出來」,只要(你/ Văn Bản Tiếng Việt "Ra ngoài chơi" thì quan trọng nhất là phải "ra ngoài"... Chỉ cần (cậu/ |
閒聊·逐浪 Nói chuyện phiếm - Đuổi Theo Sóng | |
閒聊·逐浪 Nói chuyện phiếm - Đuổi Theo Sóng | (你/ Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ |
閒聊·團結 Nói chuyện phiếm - Đoàn Kết | |
閒聊·團結 Nói chuyện phiếm - Đoàn Kết | 一個人挑戰有很多不可能,但一群人就能挑戰很多不可能! Văn Bản Tiếng Việt Một mình khiêu chiến, sẽ có nhiều điều không thể đạt được, nhưng nếu là một nhóm người cùng khiêu chiến thì sẽ đạt được rất nhiều điều không thể! |
下雨的時候… Khi trời mưa... | |
下雨的時候… Khi trời mưa... | 喲吼!濕滑的地面好適合滑進場哦! Văn Bản Tiếng Việt Woohoo! Mặt đất trơn ướt như vậy rất thích hợp dùng ván để trượt đấy! |
打雷的時候… Khi có sấm sét... | |
打雷的時候… Khi có sấm sét... | 哇哦!劈哪了劈哪了? Văn Bản Tiếng Việt Woa! Đánh trúng chỗ nào rồi? |
下雪的時候… Khi tuyết rơi... | |
下雪的時候… Khi tuyết rơi... | 呃…做完正事就趕緊回去泡溫泉吧… Văn Bản Tiếng Việt Phù... Làm xong chuyện chính thì mau về tắm suối nước nóng thôi nào... |
陽光很好… Ánh nắng thật chan hòa... | |
陽光很好… Ánh nắng thật chan hòa... | 想原地躺下曬太陽,曬完一面再翻個面。 Văn Bản Tiếng Việt Muốn nằm phơi nắng ngay tại chỗ quá... Phơi xong một mặt rồi lật sang mặt còn lại. |
颳大風了… Gió lớn quá... | |
颳大風了… Gió lớn quá... | 風越大,浪越大,正是挑戰高難度動作的好時候! Văn Bản Tiếng Việt Khi gió càng to, thì sóng sẽ càng lớn. Vừa hay là lúc thích hợp để khiêu chiến động tác khó! |
在沙漠的時候… Khi trong sa mạc... | |
在沙漠的時候… Khi trong sa mạc... | 在沙子上衝浪一定很刺激吧!「流泉之眾」的瑪拉妮,來挑戰囉! Văn Bản Tiếng Việt Lướt sóng trên cát chắc chắn rất kích thích! Mualani của Cư Dân Suối Nước đến khiêu chiến đây! |
早安… Chào buổi sáng... | |
早安… Chào buổi sáng... | 好消息,今天沒有睡過頭!獎勵我自己吃頓超豪華早餐吧。 Văn Bản Tiếng Việt Tin tốt lành, hôm nay không ngủ lố giờ! Thưởng cho bản thân một bữa sáng thịnh soạn thôi. |
午安… Chào buổi trưa... | |
午安… Chào buổi trưa... | 啊,果然還是起太早了嗎…不行不行,眼前在閃摩拉,中午要補個眠… Văn Bản Tiếng Việt A, quả nhiên là dậy quá sớm rồi... Không được không được, trước mắt thì trưa phải ngủ bù mới được... |
晚上好… Chào buổi tối... | |
晚上好… Chào buổi tối... | 需要送餐服務嗎?保證讓(你/ Văn Bản Tiếng Việt Có cần dịch vụ giao thức ăn không? Đảm bảo là khi cho vào miệng thì thức ăn vẫn còn nóng hổi đấy. Xin hãy tin tưởng tốc độ dùng ván lướt sóng của tôi. |
晚安… Chúc ngủ ngon... | |
晚安… Chúc ngủ ngon... | 糟糕…在篝火晚會上跳舞跳太興奮了,今晚鐵定睡不著了…嗚… Văn Bản Tiếng Việt Tiêu rồi... Nhảy múa quá mức trong bữa tiệc lửa trại rồi, tối nay chắc không ngủ được mất... Hic. |
關於瑪拉妮自己·鎮店之寶 Về bản thân Mualani - Báu Vật Của Tiệm | |
關於瑪拉妮自己·鎮店之寶 Về bản thân Mualani - Báu Vật Của Tiệm | 店裡上架的商品從種類、品質到功能和顏色,全都是我精心挑選過的。但要說我心目中的鎮店之寶,就不得不提這件「豚豚泳裝」了。水性不好的朋友一定要考慮它,它可以瞬間充氣變成固定在身上的救生豚豚球,這樣游泳就安全多了! 就算不游泳的時候也可以穿哦,我喜歡穿去參加派對,非常吸睛!就像這樣彈來彈去…彈來彈去… 順帶一提,配色也是好運款! Văn Bản Tiếng Việt Các món hàng bán trong tiệm từ chủng loại, chất lượng đến tính năng và màu sắc đều được tôi tỉ mỉ tuyển chọn đấy. Nhưng để chọn ra báu vật của tiệm trong lòng tôi thì không thể không nhắc đến bộ đồ bơi nổi này rồi. Những người bạn không giỏi bơi lội thì nhất định không được bỏ qua nhé. Nó có thể bơm hơi tức thì, trở thành phao cứu sinh cố định trên người, như vậy thì đi bơi sẽ an toàn hơn nhiều! Những lúc không bơi cũng có thể mặc nhé, tôi thích mặc nó đi tham gia bữa tiệc lắm, rất cuốn hút đó! Như vậy này, nảy qua nảy lại... nảy qua nảy lại... Tiện thể giới thiệu luôn, đây còn là mẫu phối màu may mắn đấy nhé! |
關於瑪拉妮自己·舞蹈 Về bản thân Mualani - Vũ Đạo | |
關於瑪拉妮自己·舞蹈 Về bản thân Mualani - Vũ Đạo | 「流泉之眾」是最好的度假勝地,這裡的草木山川似乎能和大家產生共鳴,成為我們的朋友! 湧動的波浪、搖曳的海草、飄擺的樹葉…它們全都是我崇拜的舞蹈老師。跟著它們的節奏和律動,搖一搖,扭一扭,轉個圈,甩起來!怎麼樣?不要愣在那啊,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Cư Dân Suối Nước là nơi nghỉ ngơi tuyệt vời nhất. Cây cỏ núi sông nơi đây dường như đều có thể cộng hưởng với mọi người, trở thành bạn của chúng ta! Sóng nước cuộn trào, rong biển đung đưa, cành lá lay động... Chúng đều là những giáo viên vũ đạo mà tôi ngưỡng mộ. Nương theo nhịp và giai điệu của chúng mà lắc lư, đung đưa, xoay vòng rồi vung lên! Thế nào? Đừng ngơ ra nhìn vậy chứ, cùng thử xem nào! |
關於我們·招呼 Về chúng ta - Chào Hỏi | |
關於我們·招呼 Về chúng ta - Chào Hỏi | 看看衝浪板吧!有各種材質和花紋,顏色也很多哦!(你/ Văn Bản Tiếng Việt Hãy xem thử ván lướt sóng nhé! Có đủ các loại chất liệu và họa tiết, còn có nhiều màu sắc để chọn nữa! Màu may mắn của (cậu/ |
關於我們·互相託付 Về chúng ta - Giao Phó Cho Nhau | |
關於我們·互相託付 Về chúng ta - Giao Phó Cho Nhau | 一起去過夜神之國,也並肩遙望過神秘島的光芒,我們早就是可以互相託付生命的夥伴了。如果哪天(你/ Văn Bản Tiếng Việt Từng cùng nhau đi đến Vương Quốc Dạ Thần, cũng từng sát cánh ngắm nhìn ánh sáng của đảo thần bí... Chúng ta đã sớm trở thành những người bạn có thể giao phó sinh mạng cho nhau rồi. Nếu có một ngày nào đó, (cậu/ |
關於「神之眼」… Về Vision... | |
關於「神之眼」… Về Vision... | 有段時間我把「神之眼」掛在豚豚球身上,海水一般的湛藍色怎麼看都很配。但後來和朋友玩排球的時候我完全忘了這回事,豚豚球掉在沙灘上,發出非常清脆的一聲「吭噹」,呼…竟然沒摔碎,這一定是好運的預兆! Văn Bản Tiếng Việt Có một khoảng thời gian, tôi treo Vision trên quả bóng nổi, màu xanh trong tựa nước biển này nhìn thế nào cũng rất hợp. Nhưng sau đó khi chơi bóng chuyền với bạn bè thì tôi đã hoàn toàn quên mất chuyện này. Khi quả bóng nổi rơi xuống bãi cát thì phát ra tiếng "cốp" rất rõ. Phù... Khi kiểm tra thì thấy không bị rơi vỡ, đây chắc là dấu hiệu của điềm lành rồi! |
有什麼想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | |
有什麼想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | (你/ 有機會介紹你們兩個認識,牠那尾巴啊,一定會甩成螺旋槳。(你/ Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ Có cơ hội tôi giới thiệu cho hai bên làm quen nhé, đuôi của nó chắc sẽ quẫy như cánh quạt mất. (Cậu/ |
感興趣的見聞… Những kiến thức thú vị... | |
感興趣的見聞… Những kiến thức thú vị... | 在「流泉之眾」鰭游龍跟我們一樣喜歡溫泉。很多時候,牠們還會跟我們泡在同一個池子裡。如果不確定面前的小傢伙脾氣是好是壞,最好先保持距離。 (你/ Văn Bản Tiếng Việt Ở Cư Dân Suối Nước, Koholasaur cũng thích suối nước nóng như chúng tôi vậy. Có nhiều lúc chúng còn ngâm chung một hồ với chúng tôi đấy. Nếu không rõ con trước mặt tính tình ra sao, thì tốt nhất là nên giữ khoảng cách. (Cậu/ |
關於瑪薇卡… Về Mavuika... | |
關於瑪薇卡… Về Mavuika... | 火神大人是納塔最備受敬仰的頭號人物,我很崇拜她,不僅因為她是火神大人,更因為…她衝浪的樣子真的很帥! 我邀請她參加過水上競速…嗯?(你/ Văn Bản Tiếng Việt Hỏa Thần đại nhân là nhân vật được tôn sùng nhất ở Natlan đấy. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy, không chỉ vì cô ấy là Hỏa Thần, mà còn vì... dáng vẻ lướt sóng của cô ấy thật sự rất ngầu đó! Tôi còn từng mời cô ấy tham gia hạng mục đua tốc độ dưới nước nữa... Hửm? (Cậu/ |
關於卡齊娜… Về Kachina... | |
關於卡齊娜… Về Kachina... | 卡齊娜說話會考慮很多,個性又很溫和善良。明明很出色,卻因為不爭辯而被周圍的人看輕。唉…我從不懷疑她的實力,唯一擔心的是她不夠有自信,容易聽信那些抨擊她的話…所以除了鼓勵她,我還要把她的優點告訴其他人,相信總有一天大家會做出改變的! Văn Bản Tiếng Việt Kachina đã suy nghĩ rất nhiều khi nói chuyện, tính tình lại rất hiền lành. Rõ ràng bản thân rất xuất sắc, nhưng vì không tranh cãi mà bị những người xung quanh xem thường. Haiz, tôi chưa từng nghi ngờ thực lực của em ấy, điều duy nhất tôi lo là... Em ấy không đủ tự tin, nên dễ tiếp nhận những lời chỉ trích... Vì thế, ngoài việc cổ vũ, tôi còn phải cho người khác biết ưu điểm của em ấy nữa. Tin rằng có một ngày, mọi người sẽ thay đổi cách nhìn về em ấy! |
關於基尼奇… Về Kinich... | |
關於基尼奇… Về Kinich... | 阿喬一天講的話比基尼奇一年的話還多,在這種情況下,基尼奇居然不受一點干擾,總能做出自己的判斷,這還滿不容易的。回想起來,好像只有在聊運勢話題的時候,他們才會出奇一致地呈現出一副漠不關心的態度… Văn Bản Tiếng Việt Một ngày nói chuyện của Ajaw còn nhiều hơn một năm của Kinich. Nhưng không ngờ Kinich lại không bị ảnh hưởng, luôn có thể đưa ra phán đoán của mình. Đúng là không dễ dàng gì. Giờ nghĩ lại, chỉ khi tôi nói về tử vi thì họ mới cùng tỏ ra biểu cảm không quan tâm thôi... |
關於恰斯卡… Về Chasca... | |
關於恰斯卡… Về Chasca... | 我小時候就跟恰斯卡見過面,我們還因為爭奪玩具之類的原因打過幾次架…在得知她成為「調停人」之後我還滿意外的。聽說有的人是慢慢長大的,有的人就蛻變得很快——我的成長期…是不是還沒到啊? Văn Bản Tiếng Việt Hồi nhỏ tôi đã từng gặp Chasca, chúng tôi còn đánh nhau mấy lần vì giành đồ chơi nữa... Sau này khi biết cô ấy trở thành người hòa giải thì tôi đã rất bất ngờ. Nghe nói có người trưởng thành một cách chậm rãi, có người thì lại lột xác nhanh chóng. Thời kỳ trưởng thành của tôi... có phải vẫn chưa đến không? |
關於茜特菈莉… Về Citlali... | |
關於茜特菈莉… Về Citlali... | 茜特菈莉奶奶絕對是「煙謎主」最最資深的祭司,不是小前輩不是中前輩,是一等一的大前輩!她替我預測過的事情都超靈驗的。很久之前她說我在生意上的幸運色是粉色和藍色,果不其然,現在店裡銷量最高的就是粉色和藍色搭配的豚豚球。 最近我去纏著她——哦不,探望她,她還提到有一個外來者能夠為我帶來吉兆…等等,欸——(你/ Văn Bản Tiếng Việt Bà Citlali chắc chắn là tư tế giàu kinh nghiệm nhất của Chủ Nhân Gió Đêm rồi. Không phải là tiền bối nhỏ hay vừa gì cả, mà là một đại tiền bối đấy! Những gì bà ấy bói cho tôi đều rất linh nghiệm. Rất lâu trước đây bà ấy từng nói màu may mắn của tôi trong kinh doanh là màu hồng và lam. Quả nhiên, bây giờ tôi bán bóng nổi màu hồng và lam là chạy nhất trong tiệm đấy. Dạo này tôi luôn bám lấy bà ấy, à không, là đến thăm bà ấy. Bà ấy còn nhắc đến một người từ phương xa có thể mang đến điềm lành cho tôi... Đợi đã, chẳng phải (cậu/ |
關於伊安珊… Về Iansan... | |
關於伊安珊… Về Iansan... | 伊安珊不僅是「沃陸之邦」的驕傲,更是納塔的驕傲。她參加過好多回「歸火聖夜巡禮」,至今都保持著全勝戰績!我還報了她的訓練班,培訓費早就交了,只是…只是一直在忙沒空去訓練… 好吧,我承認…有次看到卡齊娜接受完訓練的樣子,我心裡就浮現一個聲音:「唉呀我擅長的都是一些水上活動,在陸地上活動太久是會擱淺的…」嗯,我要尊重內心的建議。 Văn Bản Tiếng Việt Iansan không chỉ là niềm tự hào của Cộng Đồng Trù Phú, mà còn là niềm tự hào của Natlan. Cô ấy đã tham gia rất nhiều lần Nghi Lễ Hành Hương, tới nay vẫn giữ chiến tích toàn thắng! Tôi còn đăng ký lớp tập huấn của cô ấy nữa, phí huấn luyện cũng đóng rồi, chỉ là... chỉ là tôi quá bận để đến đó thôi... Được rồi, tôi thừa nhận, có lần tôi nhìn thấy bộ dạng của Kachina sau khi được huấn luyện, trong lòng tôi chợt hiện lên một giọng nói: "Ây da, sở trường của mình đều là những môn thể thao trên nước, nếu hoạt động trên cạn lâu quá thì sẽ bị mắc cạn mất"... Ừm, tôi phải tôn trọng lời khuyên của nội tâm mình. |
關於希諾寧… Về Xilonen... | |
關於希諾寧… Về Xilonen... | 連火神大人都認可的工匠實力毋庸置疑,就算古名變得稀碎,她也絕對能夠修得天衣無縫吧?啊!我剛剛是不是說了很不吉利的話?這麼重要的東西怎麼能弄碎!呸呸呸,剛剛我什麼都沒說,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Thợ thủ công mà ngay cả Hỏa Thần đại nhân cũng phải công nhận, thực lực của cô ấy không có gì phải nghi ngờ. Cho dù Tên Cổ có bị vỡ vụn, thì cô ấy cũng có thể sửa lại một cách hoàn hảo. A! Vừa rồi có phải tôi đã nói những lời rất xui xẻo không? Thứ quan trọng như vậy sao có thể vỡ vụn chứ! Chậc, vừa rồi tôi chưa nói gì hết, (cậu/ |
關於伊法… Về Ifa... | |
關於伊法… Về Ifa... | 伊法這個人很上道的!無論叫他出來玩什麼他都樂呵呵的,而且做什麼都又快又俐落。要不是因為他已經做了醫生這一行,我倒是滿希望他能來當水上運動教練的。部族差異?小意思啦,根本不成問題! Văn Bản Tiếng Việt Ifa rất tuyệt vời! Bất kể gọi anh ấy ra chơi gì thì anh ấy cũng vui vẻ nhận lời, hơn nữa anh ấy làm gì cũng vừa nhanh vừa gọn. Nếu không phải vì anh ấy làm nghề bác sĩ thì tôi đã kéo anh ấy đi làm huấn luyện viên thể thao trên nước rồi. Hửm? Khác biệt về bộ tộc à? Chuyện nhỏ thôi, không sao cả! |
想要瞭解瑪拉妮·其一 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 1 | |
想要瞭解瑪拉妮·其一 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 1 | (你/ Văn Bản Tiếng Việt (Cậu/ |
想要瞭解瑪拉妮·其二 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 2 | |
想要瞭解瑪拉妮·其二 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 2 | 嚮導是一門很依賴經驗的工作,好在先祖們為我們留下大大小小的寶貴習俗,讓我們可以少走彎路。不過放心,我不會一股腦就只照老規矩啦,我遵守的都是我已經試過,也行之有效的習慣。 有哪些行不通的?嗯…就譬如說有次我想去探索一個新地點,眼前明明有橋,地圖卻說需要划船渡河到對岸。我又是測水流,又是檢查橋上有沒有機關和隱患的…最後終於發現先祖沒推薦走橋是因為——那時候根本沒有這個橋嘛! 啊…嚮導果然很依賴經驗啊… Văn Bản Tiếng Việt Người dẫn đường là một công việc cần rất nhiều kinh nghiệm. May mà tổ tiên đã để lại cho chúng tôi những tập tục quý giá, giúp chúng tôi bớt đi đường vòng. Nhưng yên tâm, tôi không phải là kiểu người tuân theo lời khuyên và phong tục cũ một cách mù quáng đâu. Những cái mà tôi tuân thủ đều là những cái tôi đã thử và thực hiện qua cả. Cái nào không được à? Hmm... Ví dụ, có lần tôi muốn đi thám hiểm một nơi mới, trước mắt rõ ràng có cây cầu, nhưng bản đồ lại nhắc nhở là phải chèo thuyền qua bên kia. Tôi vừa đo dòng nước vừa xem thử xem trên cầu có bẫy không... Cuối cùng phát hiện ra, tổ tiên không đề xuất đi qua cầu là vì khi đó chưa có cây cầu này! Nên là... Nghề này rất cần kinh nghiệm đấy. |
想要瞭解瑪拉妮·其三 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 3 | |
想要瞭解瑪拉妮·其三 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 3 | 我很喜歡接待外地來的遊客。每次結束導覽後,他們都會感謝我介紹了納塔的風土人情,而我也會感謝他們。謝謝他們一路上跟我分享見聞、聊自己的家鄉,還有我聽都沒聽過的奇聞軼事…對我來說,這同樣是一場不可多得的心靈之旅。 Văn Bản Tiếng Việt Tôi rất thích tiếp đón du khách đến từ nơi khác. Sau mỗi lần kết thúc công việc dẫn đường thì họ sẽ cảm ơn tôi vì đã giới thiệu phong tục của Natlan cho họ. Và tôi cũng thế, cảm ơn họ vì đã chia sẻ cho tôi những kiến thức về quê hương họ, và những câu chuyện kỳ lạ mà tôi chưa từng nghe qua... Đối với tôi, đây cũng là một loại du lịch hiếm có đấy. |
想要瞭解瑪拉妮·其四 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 4 | |
想要瞭解瑪拉妮·其四 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 4 | 雖然我會盡量用大家都能接受的方式交朋友,但…呵呵…有時候也會有人委婉地告訴我,我太熱情了反而不好招架…所以現在我在剛認識新朋友時都會收斂一點,熟了再熱起來… 哦,如果(你/ Văn Bản Tiếng Việt Mặc dù tôi sẽ cố gắng kết bạn theo cách mà mọi người đều có thể chấp nhận, nhưng mà... haha... Đôi khi cũng có người nói khéo là tôi nhiệt tình quá, làm cho họ thấy khó xử. Nên là, bây giờ khi mới quen bạn mới thì tôi sẽ tém lại chút, đợi khi quen rồi thì mới nhiệt tình hơn vậy... À, nếu trong quá trình tiếp xúc nếu (cậu/ |
想要瞭解瑪拉妮·其五 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 5 | |
想要瞭解瑪拉妮·其五 Muốn tìm hiểu Mualani - Điều thứ 5 | 面對困境,每個人都有巨大潛能,參加過「歸火聖夜巡禮」後我無比認同這一點!但我依然覺得「兩個人」總比「一個人」有更多選擇,「三個人」又比「兩個人」更有贏面…所有人團結一心,一定能夠創造不可思議的奇蹟! 就拿「巡夜者戰爭」來說吧,不僅是現在的我們,還有世代以來保衛納塔的英傑們,以及此後繼續為之奮鬥的後輩們,所有的努力累積起來才會有越來越好的納塔。我想,這就是「沃摩延」的意義吧… Văn Bản Tiếng Việt Khi đối mặt với khó khăn, con người sẽ bộc lộ tiềm năng của mình. Sau khi tham gia Nghi Lễ Hành Hương thì tôi đã rất đồng tình với quan điểm này! Nhưng tôi thấy là hai người sẽ có nhiều lựa chọn hơn là một người, và ba người sẽ dễ thắng hơn là hai người... Tất cả mọi người đoàn kết lại với nhau thì sẽ tạo nên kỳ tích! Như trong Trận Chiến Người Gác Đêm vậy, không chỉ là chúng ta bây giờ, mà còn là các vị anh hùng đã bảo vệ Natlan qua nhiều thế hệ, và cả những hậu bối sau này tiếp tục phấn đấu vì nó. Tất cả cùng nỗ lực thì Natlan mới có được một tương lai tốt hơn. Nên tôi nghĩ đây chính là ý nghĩa của "Umoja". |
瑪拉妮的愛好… Sở thích của Mualani... | |
瑪拉妮的愛好… Sở thích của Mualani... | 游泳、跳水、滑水、衝浪、水上拖曳傘、沙灘排球、划船、潛水、水上排球還有水下憋氣…唉呀,我喜歡的運動用豚豚球的手都數不過來。玩累了我就躺在水上休息,有好幾次都睡著了,舒服是舒服,但代價就是醒來後不知道漂到哪裡去了,被部族裡的長輩訓了好久… Văn Bản Tiếng Việt Bơi lội, lặn, trượt nước, lướt sóng, chơi dù lượn, bóng chuyền bãi biển, bóng chuyền trên nước, chèo thuyền, lặn với ống thở, nín thở dưới nước... Phù, những trò chơi mà tôi thích dù có đếm thêm một bàn tay nữa cũng không hết luôn đó. Chơi mệt thì tôi sẽ thả nổi trên mặt nước để nghỉ ngơi, có mấy lần ngủ quên mất luôn. Nó rất thoải mái, nhưng cái giá phải trả là sau khi tỉnh lại thì không biết đã trôi đi đâu. Thế là tôi bị trưởng bối trong bộ tộc mắng rất lâu... |
瑪拉妮的煩惱… Nỗi buồn của Mualani... | |
瑪拉妮的煩惱… Nỗi buồn của Mualani... | 不開心的時候我會告訴自己:「唉呦,沒關係的,運勢不太好而已,這只是糟糕的一天,不是糟糕的一生。」心情就能慢慢調整過來。要是還是沒用,我就會乘著遊隙靈道在高速的彎道上痛快地放聲呼喊,幾次來回下來煩惱就被甩在身後了,根本追不上我。 Văn Bản Tiếng Việt Khi không vui thì tôi thường nói với bản thân rằng, "Không sao cả, chỉ là hơi xui chút thôi. Một ngày tồi tệ chứ không phải là cả đời tồi tệ". Điều này thường sẽ giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn. Nếu vẫn không có tác dụng thì tôi sẽ leo lên Đường Linh Hồn để la hét hết mình trên những khúc cua tốc độ cao. Sau vài vòng thì mọi phiền não đều sẽ bị tôi bỏ lại phía sau hết. |
喜歡的食物… Món ăn yêu thích... | |
喜歡的食物… Món ăn yêu thích... | 那種盤子一端上來沒有一點蔬菜,也沒有禽肉和獸肉的純海鮮大餐。吃上一口就像栽進海裡一樣,化作一條小魚游來游去…唔…太滿足了。 Văn Bản Tiếng Việt Một suất hải sản lớn không có chút rau nào, cũng không có thịt rừng hay thịt gia cầm gì cả! Chỉ cần cắn một miếng thôi là tôi đã cảm thấy như một chú cá nhỏ đang bơi quanh biển rồi... Ôi, thật là thỏa mãn. |
討厭的食物… Món ăn ghét... | |
討厭的食物… Món ăn ghét... | 我還滿後悔小時候偷偷把牛奶倒進溫泉裡的,不然我應該還能夠再長高一點…沒關係,我答應過阿伽婭阿姨再也不會那樣做了!現在我會好好喝牛奶的,長高還來得及!(你/ Văn Bản Tiếng Việt Tôi hơi hối hận vì lúc nhỏ đã lén đổ sữa vào suối nước nóng, nếu không thì chắc tôi sẽ còn cao lên thêm chút đấy... Không sao, tôi đã hứa với dì Atea là sẽ không làm như vậy nữa rồi! Bây giờ tôi sẽ uống thật nhiều sữa để cho nhanh chóng cao thêm! (Cậu/ |
收到贈禮·其一 Nhận Được Quà I | |
收到贈禮·其一 Nhận Được Quà I | 怎麼會這麼好吃!美味程度讓人想要踩著衝浪板翻轉三圈…不落地那種! Văn Bản Tiếng Việt Sao lại ngon như vậy chứ! Mức độ ngon khiến người ta muốn đạp lên ván lướt sóng mà lướt đi ba vòng vậy đó! |
收到贈禮·其二 Nhận Được Quà II | |
收到贈禮·其二 Nhận Được Quà II | 還有嗎還有嗎?這個放在派對上絕對會被一掃而空。 Văn Bản Tiếng Việt Còn nữa không? Món này mà để trên bữa tiệc thì chắc sẽ bị người ta quét sạch mất! |
收到贈禮·其三 Nhận Được Quà III | |
收到贈禮·其三 Nhận Được Quà III | 要不要試試看用溫泉泡一下?那樣口感更好哦! Văn Bản Tiếng Việt Có muốn thử ngâm mình trong suối nước nóng không? Như vậy sẽ thấy ngon hơn đấy! |
生日… Sinh nhật... | |
生日… Sinh nhật... | 生日快樂!禮物請等一下再拆吧。我特意選了這家人氣最旺的餐廳…朋友的祝福(你/ 嘿嘿,請坐請坐,請接受大家給(你/ Văn Bản Tiếng Việt Chúc mừng sinh nhật! Lát nữa mới mở quà nhé, tôi đã chọn nhà hàng nổi tiếng nhất này cho (cậu/ Hihi, mời ngồi xuống đây và nhận lời chúc từ mọi người nhé. Khụ... Làm phiền rồi, mọi người mau nhìn qua đây! Hôm nay là ngày sinh nhật của bạn tôi, chính là người có thực lực siêu phàm, tính cách cao thượng, là đại anh hùng từng đánh bại nhiều con quái thú khổng lồ hung dữ nhất, cũng từng chữa lành những con tim mỏng manh nhất! Có thể mời mọi người gửi tặng lời chúc tốt đẹp đến (cậu/ |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | 哦喲,正是我想要的!那就不客氣啦。 Văn Bản Tiếng Việt Ồ, đúng là thứ tôi cần! Vậy tôi không khách sáo nữa nhé. |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | 手勁在咻咻咻往上升,想來一場精彩激烈的沙灘排球友誼賽嗎? Văn Bản Tiếng Việt Lực tay của tôi lại mạnh hơn rồi. Có muốn tổ chức một trận đấu bóng chuyền đầy kịch tính trên bãi biển không? |
突破的感受·轉 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | |
突破的感受·轉 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | 運勢來了…我有手感!現在完全可以征服上次打翻我的巨浪了,事不宜遲,現在就去挑戰。 Văn Bản Tiếng Việt Vận may đến rồi... Tôi có thể cảm nhận được đó! Bây giờ tôi hoàn toàn có thể chinh phục con sóng khổng lồ đã đánh ngã tôi lần trước rồi. Không chậm trễ nữa, bây giờ đi khiêu chiến thôi. |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | 為了旅客的安全,通常我會阻止他們去危險的地方。但我知道(你/ Văn Bản Tiếng Việt Vì sự an toàn của du khách, thường thì tôi sẽ ngăn họ đi đến nơi nguy hiểm. Nhưng tôi biết (cậu/ |
Chiến Đấu[]
- Giản Thể
- Phồn Thể
Tiêu Đề | Chi Tiết |
---|---|
元素战技 Kỹ Năng Nguyên Tố | |
元素战技 Kỹ Năng Nguyên Tố | 起乘! Khởi hành! |
甩尾。 Vẫy đuôi. | |
加速咯! Tăng tốc! | |
哟呼! Woohoo! | |
超棒! Tuyệt vời! | |
浪来咯! Sóng tới rồi! | |
元素爆发 Kỹ Năng Nộ | |
元素爆发 Kỹ Năng Nộ | 巨浪——哗啦哗啦。 Sóng lớn kìa... Hây! |
飞澜鲨鲨! Cá mập vượt sóng! | |
看我看我!祝你好运! Xem đây! Chúc may mắn nhé! | |
冲刺开始 Xung Kích Bắt Đầu | |
冲刺开始 Xung Kích Bắt Đầu | 快跑。 Chạy mau! |
需要借你我的冲浪板吗? Có cần mượn ván lướt sóng của tôi không? | |
冲刺结束 Xung Kích Kết Thúc | |
冲刺结束 Xung Kích Kết Thúc | Mualani không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào. |
打开风之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打开风之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打开宝箱 Mở Rương | |
打开宝箱 Mở Rương | 我就说今天是幸运日吧! Tôi đã nói hôm nay là ngày may mắn mà! |
好东西总是压箱底。 Đồ tốt luôn ở dưới đáy rương. | |
哎呀掉地上了,快捡起来。希望不要掉财运… Ây da, rơi xuống cả rồi, mau nhặt lên đi. Hy vọng may mắn sẽ không chạy mất... | |
生命值低 HP Thấp | |
生命值低 HP Thấp | 我还要保护我的旅客。 Tôi còn phải bảo vệ lữ khách của mình nữa. |
今天的运势不太好… Vận may hôm nay không tốt lắm... | |
我会赢…我会赢! Tôi sẽ thắng... Tôi sẽ thắng! | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | 你不是一个人在战斗! Không cần phải chiến đấu một mình! |
过分,换我来揍它! Quá đáng, để tôi đánh nó! | |
倒下 Ngã Xuống | |
倒下 Ngã Xuống | 向导怎么能掉队… Người dẫn đường... sao có thể nằm lại chứ... |
「我们不会孤军奋战」… "Chúng ta sẽ không chiến đấu một mình"... | |
终点是…回家… Điểm cuối là... về nhà... | |
普通受击 Chịu Đòn Thường | |
普通受击 Chịu Đòn Thường | 好了好了。 Nào, đủ rồi đấy. |
重受击 Bị Trọng Kích | |
重受击 Bị Trọng Kích | 别太过分! Đừng quá đáng nhé! |
我的冲浪板—— Ván lướt sóng của tôi... | |
加入队伍 Vào Đội | |
加入队伍 Vào Đội | 哇,这个组合,赢定了! Woa, tổ đội này... Thắng chắc rồi! |
你好你好,全体队友都好吗? Xin chào! Cả đội đều khỏe chứ? | |
呜呼!冲冲冲。 Woohoo! Xông lên nào. | |
闲置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | |
闲置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | Tập tin:VO ZH Mualani Standby 02.ogg Tập tin:VO ZH Mualani Standby 03.ogg |
轻攻击 Tấn Công Thường | |
轻攻击 Tấn Công Thường | |
中攻击 Trung Kích | |
中攻击 Trung Kích | |
重攻击 Trọng Kích | |
重攻击 Trọng Kích | |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
跳跃 Nhảy | |
跳跃 Nhảy |
Tiêu Đề | Chi Tiết |
---|---|
元素戰技 Kỹ Năng Nguyên Tố | |
元素戰技 Kỹ Năng Nguyên Tố | 起乘! Khởi hành! |
甩尾。 Vẫy đuôi. | |
加速囉! Tăng tốc! | |
喲呼! Woohoo! | |
超棒! Tuyệt vời! | |
浪來囉! Sóng tới rồi! | |
元素爆發 Kỹ Năng Nộ | |
元素爆發 Kỹ Năng Nộ | 巨浪——嘩啦嘩啦。 Sóng lớn kìa... Hây! |
飛瀾鯊鯊! Cá mập vượt sóng! | |
看我看我!祝你好運! Xem đây! Chúc may mắn nhé! | |
衝刺開始 Xung Kích Bắt Đầu | |
衝刺開始 Xung Kích Bắt Đầu | 快跑。 Chạy mau! |
需要借(你/ Có cần mượn ván lướt sóng của tôi không? | |
衝刺結束 Xung Kích Kết Thúc | |
衝刺結束 Xung Kích Kết Thúc | Mualani không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào. |
打開風之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打開風之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打開寶箱 Mở Rương | |
打開寶箱 Mở Rương | 我就說今天是幸運日吧! Tôi đã nói hôm nay là ngày may mắn mà! |
好東西總是壓箱底。 Đồ tốt luôn ở dưới đáy rương. | |
唉呀掉地上了,快撿起來。希望不要影響財運… Ây da, rơi xuống cả rồi, mau nhặt lên đi. Hy vọng may mắn sẽ không chạy mất... | |
生命值低 HP Thấp | |
生命值低 HP Thấp | 我還要保護我的旅客。 Tôi còn phải bảo vệ lữ khách của mình nữa. |
今天的運勢不太好… Vận may hôm nay không tốt lắm... | |
我會贏…我會贏! Tôi sẽ thắng... Tôi sẽ thắng! | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | 你不是一個人在戰鬥! Không cần phải chiến đấu một mình! |
過分,換我來揍他! Quá đáng, để tôi đánh nó! | |
倒下 Ngã Xuống | |
倒下 Ngã Xuống | 嚮導怎麼能掉隊… Người dẫn đường... sao có thể nằm lại chứ... |
「我們不會孤軍奮戰」… "Chúng ta sẽ không chiến đấu một mình"... | |
終點是…回家… Điểm cuối là... về nhà... | |
普通受擊 Chịu Đòn Thường | |
普通受擊 Chịu Đòn Thường | 好了好了。 Nào, đủ rồi đấy. |
重受擊 Bị Trọng Kích | |
重受擊 Bị Trọng Kích | 別太過分! Đừng quá đáng nhé! |
我的衝浪板—— Ván lướt sóng của tôi... | |
加入隊伍 Vào Đội | |
加入隊伍 Vào Đội | 哇,這個組合,贏定了! Woa, tổ đội này... Thắng chắc rồi! |
(你/ Xin chào! Cả đội đều khỏe chứ? | |
嗚呼!衝衝衝。 Woohoo! Xông lên nào. | |
閒置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | |
閒置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | Tập tin:VO ZH Mualani Standby 02.ogg Tập tin:VO ZH Mualani Standby 03.ogg |
輕攻擊 Tấn Công Thường | |
輕攻擊 Tấn Công Thường | |
中攻擊 Trung Kích | |
中攻擊 Trung Kích | |
重攻擊 Trọng Kích | |
重攻擊 Trọng Kích | |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
跳躍 Nhảy | |
跳躍 Nhảy |
Điều Hướng[]
|