Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Minh Tinh Đăng QuangTrang Phục Mặc Định của Furina.

Ngoại Hình[]

Furina mặc một bộ đồ màu xanh đậm, chiếc áo giống suit khoác ngoài, bên trong là chiếc áo vest trắng (dạng Pneuma) hoặc đen (dạng Ousia), cổ đeo jabot, điểm lên vài viên ngọc mang hình giọt nước. Cô choàng một chiếc khăn quàng vai, phía dưới thắt thành một cái nơ và cố định bằng một viên ngọc; sau buổi biểu diễn của Furina trong Cuộc Đời Như Khúc Ca thuộc Nhiệm Vụ Truyền Thuyết của Furina, Chương Tư Tụng: Màn 1 - "Tinh Linh Nước Bé Nhỏ", viên ngọc được thay bằng Vision. Cổ tay áo suit của cô được xắn lên, đính viền bằng mảnh giống như đồng, hiện ra ống tay áo bên trong được nối với găng tay bằng viên ngọc xanh. Cô đội một chiếc mũ xanh đậm, đội nghiêng về phía bên trái. Có một đồ trang trí bằng kim loại và chiếc nơ đính lên đầu mũ, khiến chiếc mũ của cô trông giống vương miện. Có một nắm vải nhiều lớp màu trắng (dạng Pneuma) hoặc đen (dạng Ousia) gắn lên mũ. Đuôi áo của cô gồm nhiều lớp, màu trắng (dạng Pneuma) hoặc đen (dạng Ousia).

Cô đeo chiếc găng tay màu đen bên tay phải và chiếc màu trắng bên tay trái. Cô mặc chiếc quần đùi màu trắng (dạng Pneuma) hoặc đen (dạng Ousia), một chiếc băng nịt đùi nối với quần đùi của cô. Cô đi một đôi giày da tối màu, biểu tượng của cô in phía trên đế giày and và một phụ kiện trang trí giống cổ áo xếp quấn quanh cổ chân cô.

Thư Viện[]

Bộ Ảnh Trong Game[]

Hoạt Ảnh[]

Dạng Ousia
Dạng Pneuma

Các Mặt[]

Dạng Ousia
Dạng Pneuma

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtMinh Tinh Đăng Quang
Tiếng Trung
(Giản Thể)
冠笄伶优
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
冠笄伶優
Tiếng AnhCoronated Prima Donna
Tiếng Nhật伶優の戴冠式
Reiyu no Taikanshiki
Tiếng Hàn프리마돈나
Peurimadonna
Tiếng Tây Ban NhaPrima donna coronada
Tiếng PhápDameisele accomplie[• 1]
Tiếng NgaКоронованная примадонна
Koronovannaya primadonna
Tiếng Tháiนักแสดงสวมมงกุฎ
Tiếng ĐứcGekrönte Prima Donna
Tiếng IndonesiaCoronated Prima Donna
Tiếng Bồ Đào NhaDama Coroada
Tiếng Thổ Nhĩ KỳAktrisler Kraliçesi
Tiếng ÝPrimadonna con corona
  1. Tiếng Pháp: Dameisele là từ tiếng Pháp cổ, chỉ damoiselle "người phụ nữ cao quý."

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]