Miếng Thanh Kim Sạch là Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật đột phá nhân vật hệ Thủy.
Rơi Ra Từ[]
3 Boss Tuần rơi ra Miếng Thanh Kim Sạch:


Ghép[]
Dùng Trong Ghép[]
Có 7 vật phẩm sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
13 Nhân Vật sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch để đột phá.
Bên Lề[]
Thanh Kim Sạch (Nhóm)
Từ Nguyên[]
Thanh Kim Sạch (Nhóm)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Miếng Thanh KimThanh Kim Sạch |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 涤净青金块 Díjìng Qīngjīn Kuài |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 滌淨青金塊 Díjìng Qīngjīn Kuài |
Tiếng Anh | Varunada Lazurite Chunk |
Tiếng Nhật | 澄明なラピスラズリ・塊 Choumei na Rapisu Razuri - Katamari |
Tiếng Hàn | 순수한 청금석 덩이 Sunsuhan Cheonggeumseok Deong'i |
Tiếng Tây Ban Nha | Trozo de lazurita varunada |
Tiếng Pháp | Morceau de lazurite varunada |
Tiếng Nga | Кусок лазурита Варунада Kusok lazurita Varunada |
Tiếng Thái | Varunada Lazurite Chunk |
Tiếng Đức | Varunada-Lasurit-Brocken |
Tiếng Indonesia | Varunada Lazurite Chunk |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pedaço de Lazurita Varunada |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Varunada Lazuriti Parçası |
Tiếng Ý | Pezzo di lazurite Varunada |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|