Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Miếng Thanh Kim SạchNguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật đột phá nhân vật hệ Thủy.

Rơi Ra Từ[]

3 Boss Tuần rơi ra Miếng Thanh Kim Sạch:

Ghép[]

Mora 900 Mora
Icon Crafting Recipe
Miếng Thanh Kim Sạch 1 Miếng Thanh Kim Sạch

Dùng Trong Ghép[]

7 vật phẩm sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Miếng Hoàng Ngọc Cứng Miếng Hoàng Ngọc CứngChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Miếng Mã Não Cháy Miếng Mã Não CháyChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng Miếng Ngọc Bích Sinh TrưởngChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Miếng Ngọc Băng Miếng Ngọc BăngChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Miếng Tùng Thạch Tự Tại Miếng Tùng Thạch Tự TạiChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi Miếng Tử Tinh Thắng LợiChuyển HóaMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×1
Bụi Biến Đổi Bụi Biến Đổi ×9
Thanh Kim Sạch Thanh Kim SạchGhépMiếng Thanh Kim Sạch Miếng Thanh Kim Sạch ×3
Mora Mora ×2,700

Đột Phá[]

13 Nhân Vật sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch để đột phá:

MualaniHydro Mualani
SigewinneHydro Sigewinne
FurinaHydro Furina
NeuvilletteHydro Neuvillette
NilouHydro Nilou
CandaceHydro Candace
YelanHydro Yelan
Kamisato AyatoHydro Ayato
Sangonomiya KokomiHydro Kokomi
TartagliaHydro Tartaglia
MonaHydro Mona
BarbaraHydro Barbara
XingqiuHydro Xingqiu

Không có Vũ Khí nào sử dụng Miếng Thanh Kim Sạch để đột phá.

Bên Lề[]

Thanh Kim Sạch (Nhóm)

Từ Nguyên[]

Thanh Kim Sạch (Nhóm)

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtMiếng Thanh KimThanh Kim Sạch
Tiếng Trung
(Giản Thể)
涤净青金块
Díjìng Qīngjīn Kuài
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
滌淨青金塊
Díjìng Qīngjīn Kuài
Tiếng AnhVarunada Lazurite Chunk
Tiếng Nhật澄明なラピスラズリ・塊
Choumei na Rapisu Razuri - Katamari
Tiếng Hàn순수한 청금석 덩이
Sunsuhan Cheonggeumseok Deong'i
Tiếng Tây Ban NhaTrozo de lazurita varunada
Tiếng PhápMorceau de lazurite varunada
Tiếng NgaКусок лазурита Варунада
Kusok lazurita Varunada
Tiếng TháiVarunada Lazurite Chunk
Tiếng ĐứcVarunada-Lasurit-Brocken
Tiếng IndonesiaVarunada Lazurite Chunk
Tiếng Bồ Đào NhaPedaço de Lazurita Varunada
Tiếng Thổ Nhĩ KỳVarunada Lazuriti Parçası
Tiếng ÝPezzo di lazurite Varunada

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement