Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng là một nguyên liệu đột phá các nhân vật hệ Thảo.
Rơi Ra Từ[]
1 Boss Tuần rơi ra Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng:

1 Thủ Lĩnh rơi ra Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng:

Ghép[]
Sử Dụng Trong[]
Ghép[]
Có 5 vật phẩm sử dụng Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
10 Nhân Vật sử dụng Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng để đột phá.
Bên Lề[]
- Tiểu Vương Kusanali đã nói những lời trong mô tả Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 生长碧翡块 Shēngzhǎng Bìfěi Kuài |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 生長碧翡塊 Shēngzhǎng Bìfěi Kuài |
Tiếng Anh | Nagadus Emerald Chunk |
Tiếng Nhật | 成長のエメラルド・塊 Seichou Emerarudo - Katamari |
Tiếng Hàn | 자라나는 비취 덩이 Jarananeun Bichwi Deong'i |
Tiếng Tây Ban Nha | Trozo de esmeralda nagadus |
Tiếng Pháp | Morceau d'émeraude nagadus |
Tiếng Nga | Кусок изумруда Нагадус Kusok izumruda Nagadus |
Tiếng Thái | Nagadus Emerald Chunk |
Tiếng Đức | Nagadus-Smaragd-Brocken |
Tiếng Indonesia | Nagadus Emerald Chunk |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pedaço de Esmeralda Nagadus |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|