Mảnh Đá Vỡ Nát là Nội Tại Đột Phá Bậc 1 của Nhà Lữ Hành (Nham).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mảnh Đá Vỡ Nát |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 破碎的绝岩 Pòsuì de Juéyán |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 破碎的絕岩 Pòsuì de Juéyán |
Tiếng Anh | Shattered Darkrock |
Tiếng Nhật | 破れた断崖 Yabureta Dangai |
Tiếng Hàn | 부서진 절암 Buseojin Jeol'am |
Tiếng Tây Ban Nha | Roca quebrada |
Tiếng Pháp | Roche brisée |
Tiếng Nga | Разрушенный утёс Razrushennyy utyos |
Tiếng Thái | Shattered Darkrock |
Tiếng Đức | Zerspringende Felsen |
Tiếng Indonesia | Shattered Darkrock |
Tiếng Bồ Đào Nha | Rocha Quebrada |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kırık Karataş |
Tiếng Ý | Rocciascura frantumata |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|