Mưa Lông Vũ là Tấn Công Thường của Chasca.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | — | Không có ICD | 16,7 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 2 | — | Không có ICD | 15,6 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 3 A | — | Không có ICD | 10,35 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 3 B | — | Không có ICD | 10,35 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 4 A | — | Không có ICD | 8,9 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 4 B | — | Không có ICD | 8,9 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 4 C | — | Không có ICD | 8,9 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Ngắm Bắn | — | Không có ICD | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | — | Không có ICD | 30 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
Tụ Lực Ngắm Bắn | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | Không có ICD | 20 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tụ Lực Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | Không có ICD | 60 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | — | Không có ICD | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | — | Không có ICD | 50 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | — | Không có ICD | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 48,01% | 51,92% | 55,82% | 61,41% | 65,31% | 69,78% | 75,92% | 82,06% | 88,2% | 94,9% | 101,6% |
ST Lần 2 | 44,59% | 48,22% | 51,85% | 57,03% | 60,66% | 64,81% | 70,51% | 76,22% | 81,92% | 88,14% | 94,36% |
ST Lần 3 | 29,7%×2 | 32,11%×2 | 34,53%×2 | 37,99%×2 | 40,4%×2 | 43,16%×2 | 46,96%×2 | 50,76%×2 | 54,56%×2 | 58,7%×2 | 62,85%×2 |
ST Lần 5 | 25,47%×3 | 27,54%×3 | 29,61%×3 | 32,57%×3 | 34,65%×3 | 37,02%×3 | 40,27%×3 | 43,53%×3 | 46,79%×3 | 50,34%×3 | 53,9%×3 |
Trọng Kích | |||||||||||
Ngắm Bắn | 43,86% | 47,43% | 51% | 56,1% | 59,67% | 63,75% | 69,36% | 74,97% | 80,58% | 86,7% | 92,82% |
Ngắm Bắn | 124% | 133,3% | 142,6% | 155% | 164,3% | 173,6% | 186% | 198,4% | 210,8% | 223,2% | 235,6% |
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,17% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mưa Lông Vũ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 迷羽流击 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 迷羽流擊 |
Tiếng Anh | Phantom Feather Flurry |
Tiếng Nhật | フェザー・フルーリー Fezaa Furuurii |
Tiếng Hàn | 유령깃 연사 Yuryeonggit Yeonsa |
Tiếng Tây Ban Nha | Corriente plumífera |
Tiếng Pháp | Rafale de plumes fantômes |
Tiếng Nga | Шквал призрачных перьев Shkval prizrachnykh per'yev |
Tiếng Thái | Phantom Feather Flurry |
Tiếng Đức | Phantomfederschwarm |
Tiếng Indonesia | Phantom Feather Flurry |
Tiếng Bồ Đào Nha | Rajada de Penas Fantasma |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Hayalet Tüy Fırtınası |
Tiếng Ý | Raffica Spettropiuma |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.2
Điều Hướng[]
|