Mười Năm Vang Danh Hanamizaka là Cung Mệnh Tầng 5 của Arataki Itto.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mười Năm Vang Danh Hanamizaka |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 十年花坂,皆知我名 Shí Nián Huābǎn, Jiē Zhī Wǒ Míng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 十年花坂,皆知我名 Shí Nián Huābǎn, Jiē Zhī Wǒ Míng |
Tiếng Anh | 10 Years of Hanamizaka Fame |
Tiếng Nhật | 花坂十年、轟く我が名 Hanamizaka Juunen, Todoroku Waga Na |
Tiếng Hàn | 하나자카에서 10년, 모두가 내 이름을 알지 Hanajaka-eseo 10nyeon, Moduga Nae Ireum-eul Alji |
Tiếng Tây Ban Nha | Los envidiosos dirán que no soy famoso |
Tiếng Pháp | Une décennie de renommée à Hanamizaka |
Tiếng Nga | 10 лет славы Ханамидзаки 10 let slavy Khanamidzaki |
Tiếng Thái | 10 Years of Hanamizaka Fame |
Tiếng Đức | Jahrzente [sic] des Ruhms in Hanamizaka |
Tiếng Indonesia | 10 Years of Hanamizaka Fame |
Tiếng Bồ Đào Nha | 10 Anos de Fama de Hanamizaka |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.3
Điều Hướng[]
|