Mũi Tên Chúc Tụng là Tấn Công Thường của Collei.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | — | Không có ICD | 15,21 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 2 | — | Không có ICD | 14,88 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 3 | — | Không có ICD | 18,87 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 4 | — | Không có ICD | 23,73 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Ngắm Bắn | — | Không có ICD | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | — | Không có ICD | 30 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
Tụ Lực Ngắm Bắn | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | Không có ICD | 20 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tụ Lực Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | Không có ICD | 60 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | — | Không có ICD | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | — | Không có ICD | 50 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | — | Không có ICD | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 43,6% | 47,2% | 50,7% | 55,8% | 59,3% | 63,4% | 69% | 74,5% | 80,1% | 86,2% | 92,3% |
ST Lần 2 | 42,7% | 46,1% | 49,6% | 54,6% | 58% | 62% | 67,5% | 72,9% | 78,4% | 84,3% | 90,3% |
ST Lần 3 | 54,1% | 58,5% | 62,9% | 69,2% | 73,6% | 78,6% | 85,5% | 92,5% | 99,4% | 106,9% | 114,5% |
ST Lần 4 | 68% | 73,6% | 79,1% | 87% | 92,6% | 98,9% | 107,6% | 116,3% | 125% | 134,5% | 144% |
Ngắm Bắn | 43,86% | 47,43% | 51% | 56,1% | 59,67% | 63,75% | 69,36% | 74,97% | 80,58% | 86,7% | 92,82% |
Tụ Lực Ngắm Bắn | 124% | 133,3% | 142,6% | 155% | 164,3% | 173,6% | 186% | 198,4% | 210,8% | 223,2% | 235,6% |
ST Khi Rơi | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,17% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mũi Tên Chúc Tụng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 祈颂射艺 Qísòng Shèyì |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 祈頌射藝 Qísòng Shèyì |
Tiếng Anh | Supplicant's Bowmanship |
Tiếng Nhật | 祈りの射技 Inori no Shagi[!][!] |
Tiếng Hàn | 기원기원 사격술 Giwon Sagyeoksul |
Tiếng Tây Ban Nha | Elogio de la arquería |
Tiếng Pháp | Archerie de l'implorant |
Tiếng Nga | Лук молельщицы Luk molel'shchitsy |
Tiếng Thái | Supplicant's Bowmanship |
Tiếng Đức | Der Anbeterin Schießkunst[• 1] |
Tiếng Indonesia | Supplicant's Bowmanship |
Tiếng Bồ Đào Nha | Homenagem ao Tiro com Arco |
- ↑ Tiếng Đức: Tại đây, kiểu nói dành cho nữ được sử dụng.
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|