Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 (%) | 37,75 | 40,83 | 43,9 | 48,29 | 51,36 | 54,87 | 59,7 | 64,53 | 69,36 | 74,63 | 79,9 |
Sát Thương Lần 2 (%) | 37,15 | 40,18 | 43,2 | 47,52 | 50,54 | 54 | 58,75 | 63,5 | 68,26 | 73,44 | 78,62 |
Sát Thương Lần 3 (%) | 49,45 | 53,47 | 57,5 | 63,25 | 67,27 | 71,88 | 78,2 | 84,52 | 90,85 | 97,75 | 104,65 |
Sát Thương Lần 4 (%) | 59 | 63,8 | 68,6 | 75,46 | 80,26 | 85,75 | 93,3 | 100,84 | 108,39 | 116,62 | 124,85 |
Trọng Kích(Ngắm Bắn) | |||||||||||
Ngắm Bắn (%) | 43,86 | 47,43 | 51 | 56,1 | 59,67 | 63,75 | 69,36 | 74,97 | 80,58 | 86,7 | 92,82 |
Tụ Lực Ngắm Bắn (%) | 124 | 133,3 | 142,6 | 155 | 164,3 | 173,6 | 186 | 198,4 | 210,8 | 223,2 | 235,6 |
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Rơi (%) | 56,83 | 61,45 | 66,08 | 72,69 | 77,31 | 82,6 | 89,87 | 97,14 | 104,41 | 112,34 | 120,27 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp (%) | 113,63 | 122,88 | 132,13 | 145,35 | 154,59 | 165,17 | 179,7 | 194,23 | 208,77 | 224,62 | 240,48 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao (%) | 141,93 | 153,49 | 165,04 | 181,54 | 193,1 | 206,3 | 224,45 | 242,61 | 260,76 | 280,57 | 300,37 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mũi Tên Cào Xé |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 呲牙裂扇箭 Zī yá liè shàn jiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 呲牙裂扇箭 Zī yá liè shàn jiàn |
Tiếng Anh | Ripping Fang Fletching |
Tiếng Nhật | 獣牙裂扇矢 |
Tiếng Hàn | 야수 이빨 화살 Yasu Ibbal Hwasal |
Tiếng Tây Ban Nha | Flecha resquebrajadora |
Tiếng Pháp | Empenne aux crocs acérés |
Tiếng Nga | Оперение терзающего клыка Opereniye terzayushchego klyka |
Tiếng Thái | Ripping Fang Fletching |
Tiếng Đức | Gefletschte Zähne |
Tiếng Indonesia | Ripping Fang Fletching |
Tiếng Bồ Đào Nha | Flechas de Garras Dilacerantes |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.3
Điều Hướng[]
|