
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.

Trang này chứa thông tin về nội dung sắp tới và có thể sẽ được sửa đổi, do đó không thể hiện sản phẩm cuối cùng.
Sử dụng thông tin và dữ liệu bị rò rỉ từ phiên bản thử nghiệm trên wiki là không được phép. Cố tình vi phạm sẽ tiến hành xóa nội dung đó và người dùng có thể bị cấm. Vui lòng đọc Quy Định Cộng Đồng trước khi tiến hành sửa đổi.
Thương dài được các thợ mỏ hợp sức rèn ra, trước đây là cống phẩm hiến tế cho các linh hồn trong dãy núi.
Mũi Đinh Trấn Núi là một Vũ Khí Cán Dài 4 Sao.
Đột Phá Và Chỉ Số[]
Cấp Đột Phá | Cấp | Tấn Công Căn Bản | Hiệu Quả Nạp Nguyên TốHiệu Quả Nạp Nguyên Tố | ||
---|---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 44 | 6,7% | ||
20/20 | 119 | 11,8% | |||
Nguyên liệu cần (0 → 1) | |||||
1✦ | 20/40 | 144 | 11,8% | ||
40/40 | 226 | 17,2% | |||
Nguyên liệu cần (1 → 2) | |||||
2✦ | 40/50 | 252 | 17,2% | ||
50/50 | 293 | 19,9% | |||
Nguyên liệu cần (2 → 3) | |||||
3✦ | 50/60 | 319 | 19,9% | ||
60/60 | 361 | 22,6% | |||
Nguyên liệu cần (3 → 4) | |||||
4✦ | 60/70 | 387 | 22,6% | ||
70/70 | 429 | 25,2% | |||
Nguyên liệu cần (4 → 5) | |||||
5✦ | 70/80 | 455 | 25,2% | ||
80/80 | 497 | 27,9% | |||
Nguyên liệu cần (5 → 6) | |||||
6✦ | 80/90 | 523 | 27,9% | ||
90/90 | 565 | 30,6% |
Tổng tiêu hao (0✦ → 6✦)

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mũi Đinh Trấn Núi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 镇山之钉 Zhènshān zhī Dīng |
Tiếng Anh | Mountain-Bracing Bolt |
Tiếng Nhật | 鎮山の釘 Chinzan no Kugi[!][!] |
Tiếng Hàn | 산을 고정하는 못 Saneul Gojeonghaneun Mot |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.1
Điều Hướng[]
|