Mã Não Cháy là Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật dùng cho nhân vật hệ Hỏa.
Rơi Ra Từ[]
3 Boss Tuần rơi ra Mã Não Cháy:

2 Thủ Lĩnh rơi ra Mã Não Cháy:

Ghép[]
Dùng Trong Ghép[]
Có 5 vật phẩm sử dụng Mã Não Cháy:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
16 Nhân Vật sử dụng Mã Não Cháy để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Mã Não Cháy để đột phá.
Bên Lề[]
- Mã Não Cháy (Nhóm)
Từ Nguyên[]
Mã Não Cháy (Nhóm)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mã Não Cháy |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 燃愿玛瑙 Rán Yuàn Mǎnǎo |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 燃願瑪瑙 Rán Yuàn Mǎnǎo |
Tiếng Anh | Agnidus Agate Gemstone |
Tiếng Nhật | 炎願のアゲート Engan no Ageeto[!] |
Tiếng Hàn | 불타오르는 마노 Bultaoreuneun Mano |
Tiếng Tây Ban Nha | Ágata agnidus |
Tiếng Pháp | Pierre d'agate agnidus |
Tiếng Nga | Драгоценный агат Агнидус Dragotsennyy agat Agnidus |
Tiếng Thái | Agnidus Agate Gemstone |
Tiếng Đức | Agnidus-Achat |
Tiếng Indonesia | Agnidus Agate Gemstone |
Tiếng Bồ Đào Nha | Gema de Ágata Agnidus |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Agnidus Akiği Külçesi |
Tiếng Ý | Gemma d'agata Agnidus |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|