Mái Đình "Tiếng Chim Ngân" là một Đồ Trang Trí có thể chế tạo được dùng trong Ấm Trần Ca.
Bản vẽ đồ trang trí của Mái Đình "Tiếng Chim Ngân" có thể nhận được thông qua Động Tiên Bách Bảo với giá Tiền Động Tiên ×240.
Chế Tạo[]
Lần đầu chế tạo có thể nhận được Độ Tín Nhiệm ×90.
Bộ Trang Trí[]
Không có Bộ Trang Trí nào sử dụng Mái Đình "Tiếng Chim Ngân".
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mái Đình "Tiếng Chim Ngân" |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 穹居台榭-「吟鸣之亭」 Qióngjū Táixiè - "Yínmíng zhī Tíng" |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 穹居台榭-「吟鳴之亭」 Qióngjū Táixiè - "Yínmíng zhī Tíng" |
Tiếng Anh | Mansion Courtyard — Warbling Pavilion |
Tiếng Nhật | 住居の台榭‐「吟鳴の亭」 Juukyo no Daisha - "Ginmei no Tei"[!][!] |
Tiếng Hàn | 거주지의 누대-「울림의 정자」 Geojuji-ui Nudae - "Ullim-ui Jeongja" |
Tiếng Tây Ban Nha | Plataforma de residencia: Pabellón de la cháchara |
Tiếng Pháp | Cour de manoir « Pavillon gazouillant » |
Tiếng Nga | Двор особняка: Певучий павильон Dvor osobnyaka: Pevuchiy pavil'on |
Tiếng Thái | ลานคฤหาสน์ - "ศาลาแห่งท่วงทำนอง" |
Tiếng Đức | Gutshaus-Pavillon – „Laube des Vogelgesangs“ |
Tiếng Indonesia | Taman Kediaman: Paviliun Pujian |
Tiếng Bồ Đào Nha | Plataforma da Residência: Pavilhão do Canto dos Pássaros |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Köşk Avlusu - Neşeli Konak |
Tiếng Ý | Padiglione gorgheggiante del cortile della magione |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.2
Điều Hướng[]
|