Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Câu Chuyện[]

  • Giản Thể
  • Phồn Thể
Ẩn/Hiện Bản Chép Lời Tiếng Việt
初次见面…
Lần đầu gặp mặt...
 是我哟,全提瓦特最棒的大魔术师——林尼。惊喜吗?意外吗?想知道我是怎么出现在你面前的吗?嗯——你那双像黄宝石一般晶莹剔透的眼睛,让我很中意哦!让我再为你表演一次吧。看好了哦,这回,千万不要眨眼。
Văn Bản Tiếng Việt
Là tôi đây, ảo thuật gia Lyney giỏi nhất toàn Teyvat này. Ngạc nhiên chứ? Bất ngờ chứ? Muốn biết tại sao tôi có thể xuất hiện ở trước mặt (cậu/) chứ? Hừm... Tôi rất thích đôi mắt màu vàng long lanh của (cậu/) đấy! Để tôi biểu diễn thêm lần nữa nhé. Chiêm ngưỡng và đừng chớp mắt đấy.
闲聊·分心
Nói chuyện phiếm - Phân Tâm
 大魔术师就在面前,还有心思东张西望吗?这样可就要错过最精彩的一幕咯!
Văn Bản Tiếng Việt
Có ảo thuật gia đại tài ở đây mà vẫn nhìn ngó xung quanh sao? Như vậy sẽ bỏ lỡ phần biểu diễn hay nhất đó!
闲聊·妹妹
Nói chuyện phiếm - Em Gái
 我亲爱的妹妹——琳妮特此刻在做什么呢?肯定想我想得不得了吧!
Văn Bản Tiếng Việt
Em gái Lynette yêu quý của mình bây giờ đang làm gì nhỉ? Bảo đảm là đang nhớ mình muốn chết luôn rồi!
闲聊·眼见为实
Nói chuyện phiếm - Thấy Là Tin
 我希望观众们都相信「眼见为实」的道理,那我就能变出数不尽的戏法。
Văn Bản Tiếng Việt
Miễn khán giả vẫn giữ quan niệm "nhìn thấy là sẽ tin", thì tôi vẫn sẽ biểu diễn được vô số trò ảo thuật.
下雨的时候…
Khi trời mưa...
 哎呀,这种天气,看来今晚没办法看到星星了。除非…我试着把星星变出来?
Văn Bản Tiếng Việt
Ây da, thời tiết thế này thì đêm nay lại không có sao để ngắm rồi. Trừ khi... để tôi thử biến ra ngôi sao nhé?
雨过天晴…
Sau cơn mưa trời lại sáng...
 真幸运,天晴了,该不会天上有谁在变魔术吧?
Văn Bản Tiếng Việt
May quá, trời sáng rồi, chắc không có ai đó đang làm ảo thuật trên trời đâu nhỉ?
下雪的时候…
Khi tuyết rơi...
 啊嚏…呼…我听过一种说法,说打喷嚏是有人在想自己。琳妮特吗?哦——还是你呢?
Văn Bản Tiếng Việt
Hắt xì... Phù... Tôi từng nghe nói là khi hắt xì thì sẽ có người đang nhớ mình. Là Lynette sao? À... Còn có (cậu/) nữa hả?
起风的时候…
Khi gió nổi lên...
 呼,好险。要是帽子被风吹跑的话,里面的道具就会哗啦啦砸在我脑袋上了。
Văn Bản Tiếng Việt
Phù, may quá! Nếu mũ của tôi bị thổi bay thì đạo cụ trong đó sẽ rơi vào đầu tôi mất.
刮大风了…
Gió lớn quá...
 这风也太大了,我的纸牌都——等等,哎,别迷路啊!你的主人在这边!
Văn Bản Tiếng Việt
Gió lớn quá, bộ bài cũng... Này đợi đã, chủ nhân của các ngươi đang ở đây này!
早上好…
Chào buổi sáng...
 …唔,再让我睡会儿…嗯?是你呀——嗯,我说怎么今天的阳光那么好,原来是你来了。
Văn Bản Tiếng Việt
...Hửm, để ngủ thêm chút nữa nhé! Hửm? Là (cậu/) sao, hèn gì ánh mặt trời hôm nay đẹp thế, ra là (cậu/) đã đến.
中午好…
Chào buổi trưa...
 下午我需要检查一下魔术用品,构思新的魔术创意。你要一起来吗?来嘛,别推脱啦!你可以试着喂喂我的动物助手们,我想你们一定合得来。
Văn Bản Tiếng Việt
Buổi trưa tôi cần kiểm tra lại đạo cụ ảo thuật, với nghĩ về màn ảo thuật mới. (Cậu/) đi chung với tôi chứ? Thôi mà, đừng thoái thác nữa! Thử cho đám trợ thủ động vật của tôi ăn nhé? Tôi nghĩ (cậu/) hợp với chúng đấy.
晚上好…
Chào buổi tối...
 晚上好。今晚有大魔术师的演出,你肯定没忘吧?
Văn Bản Tiếng Việt
Chào buổi tối, đêm nay có buổi biểu diễn của ảo thuật gia đại tài đó, (cậu/) không quên đấy chứ?
晚安…
Chúc ngủ ngon...

Cấp Yêu Thích 4
 晚安。要是睡不着的话,我有些催眠小道具可以用…啊,还是算了吧。睡吧,愿美梦陪你到天亮。
Văn Bản Tiếng Việt
Ngủ ngon nhé. Nếu ngủ không được thì tôi có đạo cụ thôi miên đây... À thôi... Ngủ đi nhé, chúc (cậu/) mơ đẹp.
关于林尼自己·嘴甜
Về bản thân Lyney - Dẻo Miệng
 对了,有件事情,我必须强调一下。我可不是对所有人都这样说话的哦,主要还是因为对象是你。
Văn Bản Tiếng Việt
À, tôi phải nhấn mạnh một chuyện. Không phải ai tôi cũng nói chuyện như vậy đâu, chủ yếu phụ thuộc vào đối tượng là (cậu/) nữa.
关于林尼自己·搭档
Về bản thân Lyney - Cộng Sự

Cấp Yêu Thích 4
 啊——琳妮特不在,我要进入待机模式了。虽然一个人也能处理好身边的事,但还是会有些不习惯。你能理解的吧?毕竟你也…我是说,毕竟派蒙总陪着你。
Văn Bản Tiếng Việt
À... Khi không có Lynette thì tôi vào chế độ chờ đợi luôn. Tuy một mình tôi cũng có thể xử lý tốt công việc bên cạnh, nhưng dù sao cũng có chút không quen. (Cậu/) hiểu chứ? Dù sao thì (cậu/) cũng... ý tôi là cũng có Paimon ở bên ấy.
关于我们·隐瞒
Về chúng ta - Che Giấu
 哇,好尖锐的话题…这么说吧,甜美的浆果通常出没于荆棘丛生之地,不然就会被馋嘴的狐狸一口吃完…这都是为了保护自己呀!好吧,我承认我确实不介意偶尔对别人撒点小谎,但我们之间最多只能算是有所隐瞒吧?不是吗?
Văn Bản Tiếng Việt
Woa, chủ đề nhạy cảm thế... Nói thế này nhé, quả ngọt thường sẽ ở trong bụi rậm có gai, như vậy sẽ tránh được bị đám cáo ăn mất... Đây chẳng qua chỉ là hành động tự vệ! À ừm, tôi thừa nhận tôi hay nói dóc với mọi người, nhưng giữa chúng ta thì cùng lắm chỉ là có đôi chút che giấu thôi, không hơn đâu, đúng chứ?
关于我们·原则
Về chúng ta - Nguyên Tắc

Cấp Yêu Thích 6
 魔术师一般不会透露魔术的核心秘密…但如果你愿意喊我「林尼老师」,成为我的学生,那么「原则」就产生了变化。也不知道你的领悟力和耐心到底能有几分呢?真让人期待。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật gia thường sẽ không tiết lộ bí mật của mình... Nhưng nếu (cậu/) chịu gọi tôi là "thầy Lyney" thì nguyên tắc này sẽ khác đấy. Không biết khả năng lĩnh ngộ và kiên nhẫn của (cậu/) tới đâu nhỉ? Thật đáng mong chờ đấy.
关于「神之眼」…
Về Vision...

Cấp Yêu Thích 4
 魔术师佩戴着神之眼上台,难免会遭到质疑,所以我习惯了提前摘下它。既然你有兴趣,要不下次我表演的时候,就由你帮我保管它吧?要看紧一点哦,可千万别让它又偷偷滑到我手上了。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật gia mang Vision lên sân khấu thì khó tránh khỏi bị người khác nghi ngờ, cho nên tôi có thói quen gỡ nó xuống trước. Nếu (cậu/) có hứng thú thì bảo quản giùm tôi trong lần biểu diễn tiếp theo nhé? Phải giữ thật chặt đó, không thôi nó sẽ lại chạy về chỗ tôi mất.
有什么想要分享…
Có gì muốn chia sẻ không...
 魔术不仅是一种表演形式,也是一种思维方式。世界上有很多看似平平无奇的东西,其中大有玄机。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật không chỉ là một cách thức biểu diễn, mà còn là một kiểu tư duy nữa. Trên thế giới có rất nhiều thứ tưởng chừng như bình thường, nhưng trong đó lại ẩn chứa nhiều huyền cơ.
感兴趣的见闻…
Những kiến thức thú vị...
 猫咪的耳朵能表达情绪,向后翻折说明恐惧或者警戒,向前竖起,偶尔朝外多半表明心情愉快,快速晃动则是在警觉地判断四周情况…多观察就有经验了。
Văn Bản Tiếng Việt
Tai mèo có thể biểu lộ cảm xúc, cụp về phía sau là sợ hãi hoặc cảnh giác; vểnh lên và thỉnh thoảng hướng về phía trước là vui vẻ; nhúc nhích nhanh là thận trọng xem xét hoàn cảnh xung quanh... Quan sát nhiều là sẽ có kinh nghiệm thôi.
关于「父亲」·家
Về "Cha" - Gia Đình

Cấp Yêu Thích 4
 「父亲」给了我们一个家,教导我们成长,告诉我们每个人应该努力的方向。我能做的也很简单。保持忠诚之心,以及…守护我们的家。
Văn Bản Tiếng Việt
"Cha" cho chúng tôi một gia đình, dạy dỗ chúng tôi trưởng thành, dặn dò mỗi người phải phấn đấu vì điều gì. Việc chúng tôi cần làm cũng rất đơn giản, đó là trung thành, và... bảo vệ gia đình của chúng tôi.
关于「父亲」·王
Về "Cha" - Vua

Cấp Yêu Thích 6
 在这座只有孩子们构成的王国里,「父亲」是我们的王。我知道国王早晚会选继承者,也知道那会是我…但同时,我对那样的情况感到恐惧…请不要告诉任何人,尤其是妹妹和菲米尼。
Văn Bản Tiếng Việt
Trong vương quốc được tạo thành từ những đứa con, thì "Cha" là vị vua của chúng tôi. Tôi biết vua sớm muộn sẽ chọn người kế vị, và cũng biết đó sẽ là tôi... Nhưng tôi cũng rất e sợ tình cảnh đó... Đừng nói cho ai nghe nhé, nhất là em gái tôi và Freminet.
关于琳妮特·模式
Về Lynette - Cơ Chế

Cấp Yêu Thích 4
 你觉得妹妹她话很少?明白了,那是运行模式不对。下次,先对她说「激活,聊天模式」,运气好的话,她会和你说上很长一段话。你问运气不好要怎么办?别担心呀,就算被她瞪几眼,你也见到了和平时不一样的琳妮特!
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) thấy em gái tôi rất ít nói sao? Hiểu rồi, do cơ chế vận hành không đúng thôi. Lần sau hãy thử nói với em ấy là "kích hoạt cơ chế trò chuyện"... Nếu may mắn thì em ấy sẽ nói cho (cậu/) nghe một bài diễn văn luôn. Hửm? Nếu không may mắn à? Đừng lo, dù cho bị em ấy liếc vài cái thì (cậu/) cũng chứng kiến được một Lynette khác với thường ngày rồi!
关于琳妮特·双子
Về Lynette - Song Sinh

Cấp Yêu Thích 4
 我和妹妹从小到大都在一起,艰难的时光只要有彼此就能度过,开心的时候也会和对方共享。家人,就是我们最宝贵的归宿。我们都能理解你与家人分别的痛苦…如果发现了任何线索,一定会告诉你的。
Văn Bản Tiếng Việt
Tôi và em gái từ nhỏ đã bên nhau, có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu. Người nhà... chính là khái niệm quý báu nhất của nhau. Chúng tôi có thể hiểu được nỗi đau thất lạc người thân của (cậu/). Nếu như tôi có manh mối thì tôi nhất định sẽ nói cho (cậu/) nghe.
关于菲米尼…
Về Freminet...

Cấp Yêu Thích 4
 我这位天真的弟弟,至今还相信童话故事。真让人有些羡慕。哦,这不是他自己告诉我的,是有次我不小心看到了他锁在秘密抽屉里的东西…真的是不小心哦!所以还请你不要告诉他,不然他肯定会生我气的。
Văn Bản Tiếng Việt
Cậu em trai ngây thơ này đến giờ vẫn tin vào truyện cổ tích, thật đáng ngưỡng mộ đấy. À, không phải em ấy nói cho tôi nghe đâu, chỉ là tôi vô tình... vô tình thôi nhé... tôi đã thấy được thứ bí mật mà em ấy giấu trong ngăn kéo! Cho nên (cậu/) đừng nói cho em ấy nghe nhé, không thôi em ấy giận tôi mất.
关于那维莱特…
Về Neuvillette...

Cấp Yêu Thích 4
 那维莱特先生很少公开露面,似乎刻意和人们保持着距离。一开始我还以为是我的错觉,但观察最最敏锐的琳妮特也有同感,那看来确实是这样了。
Văn Bản Tiếng Việt
Ngài Neuvillette rất ít khi lộ diện, với hình như cũng cố tình giữ khoảng cách với mọi người. Ban đầu tôi tưởng là tôi nghĩ quá thôi, nhưng đến Lynette với khả năng quan sát sắc sảo cũng đồng tình, vậy thì xác định là vậy rồi.
关于芙宁娜…
Về Furina...

Cấp Yêu Thích 4
 水神芙宁娜大人的行事作风不可捉摸,说得更露骨些,她平时说话也像是一种表演。枫丹人对精彩的舞台演出情有独钟,因此崇敬她的人也有不少。
Văn Bản Tiếng Việt
Rất khó để nắm bắt được tác phong làm việc của Thủy Thần Furina, nói thẳng thì cách nói chuyện thường ngày của cô ấy giống như đang biểu diễn hơn. Người Fontaine rất yêu thích những màn diễn xuất đặc sắc trên sân khấu, cho nên người tôn kính cô ấy cũng sẽ không ít.
关于千织…
Về Chiori...

Cấp Yêu Thích 4
 恭维话在她那里是行不通的,只有真正懂得欣赏的人,才能让她另眼相待。你问她怎么看我?这问题可让我有些伤心哦,我可是既懂欣赏,又对大家真心相待的人呀。
Văn Bản Tiếng Việt
Những lời nịnh nọt không có tác dụng với cô ấy đâu, chỉ có những người biết thưởng thức mới được cô ấy đối xử khác thôi. (Cậu/) hỏi cô ấy đối xử với tôi như thế nào à? Câu hỏi này làm tôi có chút đau lòng đó, tôi là người vừa biết thưởng thức, vừa đối đãi thật lòng với mọi người mà.
关于娜维娅…
Về Navia...

Cấp Yêu Thích 4
 没想到她在不认识我的情况下愿意出手相助。要是没有你们的话,我和琳妮特肯定无法脱身…总之,非常感谢你们。就请让我等待一个阳光灿烂的日子,邀请大家去露泽咖啡厅吃最美味的茶点吧。
Văn Bản Tiếng Việt
Không ngờ cô ấy chịu giúp tôi trong khi không hề quen biết. Nếu không có mọi người thì tôi và Lynette chắc không thể thoát thân... Nói chung là rất cảm ơn. Đợi một ngày đẹp trời nào đó, tôi mời mọi người đến Tiệm Cà Phê Lucerne để thưởng thức món ngon nhất ở đó nhé.
关于夏洛蒂…
Về Charlotte...

Cấp Yêu Thích 4
 自从那次见面之后,夏洛蒂小姐多次邀请我接受专访,呃…好像快有个二十次了吧。她对新闻有种与生俱来的敏锐,个性还异常执着。但说老实话,我可不想成为她笔下「爆炸性新闻」的主角,只好一次又一次用不同的理由婉拒了。
Văn Bản Tiếng Việt
Từ sau lần gặp mặt đó thì Charlotte đã nhiều lần mời tôi tham gia phỏng vấn, à ừm... hình như là tầm hai mươi lần rồi nhỉ. Cô ấy có độ nhạy bẩm sinh với tin tức, và cũng cực kỳ kiên trì. Nhưng nói thật thì tôi không muốn trở thành nhân vật chính trong "bản tin sốt dẻo" của cô ấy đâu, thế là đành phải từ chối khéo lần này đến lần khác.
关于克洛琳德…
Về Clorinde...

Cấp Yêu Thích 4
 作为决斗代理人,克洛琳德小姐颇有名望。但我最近在报纸上看到,她似乎麻烦缠身…媒体非常喜欢挖掘她的故事,至于她本人…应该相当厌恶这种行为吧。
Văn Bản Tiếng Việt
Là Đấu Sĩ Đại Diện, nên Clorinde cũng khá có danh tiếng. Nhưng dạo này tôi đọc báo thấy có vẻ như cô ấy bị làm phiền... Giới truyền thông rất thích đào những câu chuyện của cô ấy. Còn bản thân cô ấy... chắc sẽ khá ghét chuyện này nhỉ.
关于艾梅莉埃…
Về Emilie...

Cấp Yêu Thích 4
 你闻过她设计的香水吗?我还挺喜欢的,原本想买一瓶试试…但琳妮特的尾巴似乎有不同的意见。那我也只好算喽。
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) ngửi qua nước hoa do cô ấy làm chưa? Tôi khá thích đấy! Tôi vốn định mua một bình... nhưng đuôi của Lynette có vẻ không nghĩ thế. Nên tôi đành thôi vậy.
想要了解林尼·其一
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 1
 看来我们彼此都对对方很感兴趣呢,我的荣幸!哈哈,放心吧,只要看到你那令人着迷的眼睛,我就舍不得对你撒谎。
Văn Bản Tiếng Việt
Xem ra chúng ta rất quan tâm đến nhau nhỉ, thật vinh hạnh! Haha, yên tâm, tôi sẽ không nỡ nói dóc khi nhìn thấy đôi mắt mê hoặc của (cậu/) đâu.
想要了解林尼·其二
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 2

Cấp Yêu Thích 3
 魔术表演当然没办法保证永远不出现纰漏。对我而言,演出的重点也不是百分之百避免穿帮,而是时时刻刻保持镇定,随机应变。就算露出了小破绽,只要能让观众相信那也是表演的一环,依旧能成为一场精彩难忘的演出。
Văn Bản Tiếng Việt
Biểu diễn ảo thuật thì sẽ có lúc sơ suất thôi. Đối với tôi mà nói, trọng tâm của biểu diễn không phải là đảm bảo không bị nhìn thấu, mà là bình tĩnh tùy cơ ứng biến. Cho dù bị lộ chút sơ hở, chỉ cần để khán giả tin rằng đó cũng là một phần của biểu diễn, vậy thì đó vẫn cứ là một màn ảo thuật khó quên.
想要了解林尼·其三
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 3

Cấp Yêu Thích 4
 没有父母遮风挡雨,从小流落街头的孤儿,总要经历比常人更多的磨难。但正因为那些事情,才造就了如今的我和琳妮特。现在,我们都过得不错…「家人」、观众…我的帽子里装着很多很多人的期待呢!
Văn Bản Tiếng Việt
Những đứa trẻ mồ côi lang thang đây đó, không có cha mẹ che chở sẽ gian khổ hơn người thường. Nhưng cũng chính vì thế mới có được tôi và Lynette của ngày hôm nay. Bây giờ cuộc sống của chúng tôi khá ổn... "Gia đình", khán giả... và sự mong chờ của mọi người trong chiếc nón của tôi nữa!
想要了解林尼·其四
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 4

Cấp Yêu Thích 5
 哈哈,到现在还没办法完全相信我说的话吗?看来你警惕心很强,这是好事,我就不用担心你被别人骗了。另外嘛,你可要负起责任来,盯着我,谨慎挑选眨眼时机…不然的话,趁你不注意,我就去撒弥天大谎咯!到时候你也脱不开干系。
Văn Bản Tiếng Việt
Haha, đến giờ cũng không hoàn toàn tin tưởng những gì tôi nói sao? Xem ra (cậu/) rất cảnh giác đấy. Vậy thì tôi cũng không sợ (cậu/) bị người ta lừa nữa. Ngoài ra thì (cậu/) cũng phải chịu trách nhiệm nhé, cố mà dõi theo tôi và cẩn thận từng cái chớp mắt của mình... Nếu không thì tôi sẽ lại nói dóc trong lúc (cậu/) không để ý đấy! Đến lúc đó (cậu/) muốn tránh xa cũng khó.
想要了解林尼·其五
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 5

Cấp Yêu Thích 6
 「真实」的我,并没有我所表现出得那么外向、健谈。更多时候,我是为了跟大家拉近关系,才使用了语言上的「魔术」…你会同情原本的我吗?还是会觉得这种戏法…很愚蠢呢。
Văn Bản Tiếng Việt
Con người thật của tôi không hướng ngoại và hoạt ngôn như trong lúc biểu diễn đâu. Đôi khi tôi vì muốn gần gũi hơn với mọi người, nên mới pha thêm chút "ảo thuật" trong lời nói thôi... (Cậu/) có đồng cảm với con người thật của tôi chứ? Hay là cảm thấy trò này rất ngu ngốc nhỉ?
林尼的爱好…
Sở thích của Lyney...
 嘿,看这儿——可爱的小白兔,喜欢吗?好奇它是什么时候来到这里的吗?那就对了!观众脸上惊喜的表情,正是每一位魔术师的最爱。
Văn Bản Tiếng Việt
Nhìn này... một con thỏ đáng yêu, có thích không? Có tò mò là sao nó lại xuất hiện không? Vậy là đúng rồi đấy! Sở thích của ảo thuật gia chính là vẻ mặt kinh ngạc của khán giả.
林尼的烦恼·掩饰
Phiền não của Lyney - Che Giấu
 怎么办呢?我最大的烦恼就是——你在我这样的大魔术师面前,还能想到烦心的事情。
Văn Bản Tiếng Việt
Phiền não lớn nhất của tôi là... (cậu/) vẫn nghĩ đến phiền não khi ở bên một ảo thuật gia đại tài như tôi đấy.
林尼的烦恼·鸽子
Phiền não của Lyney - Bồ Câu

Cấp Yêu Thích 4
 过去,我总是放养我的鸽子,它们也总会飞回我的身边。后来有一次,回家的鸽子少了几只,等我们循着痕迹找到的时候,它们已经变成了鸽子派。至今我也不知道,我要怎样同时带给它们「自由」和「安全」。
Văn Bản Tiếng Việt
Trước kia tôi có thả những con bồ câu của tôi đi, và chúng sẽ luôn bay về bên tôi. Nhưng có một lần mất đi vài con, tôi lần theo dấu vết để tìm, thì thấy chúng đã trở thành món bồ câu rồi. Cho nên đến giờ tôi vẫn không biết làm thế nào để cho chúng "tự do" và cả "an toàn" nữa.
喜欢的食物…
Món ăn yêu thích...
 看到这个鱼缸了吗?来,你可以把手伸进去感受一下,是不是真的只有水。确认好了吗?那就开始咯!看这块布,现在盖上去了…嘿呀,鱼变出来咯!怎么样?这精彩的表演,能换一道你亲手制作的鱼肉菜肴吗?
Văn Bản Tiếng Việt
Nhìn thấy chậu cá này chứ? Đến đây, đưa tay vào thử, có nước đúng không? Giờ thì để tôi lấy miếng vải đậy lên... Tada, con cá đã ra khỏi mặt nước rồi đây! Thế nào, hay chứ? Có thể trả thù lao cho tôi bằng món thịt cá do chính tay (cậu/) làm không?
讨厌的食物…
Món ăn ghét...
 出于表演需要,我和琳妮特得保持身形相似,我们会尽量不吃油炸食品。我倒是无所谓,妹妹就比较辛苦了——街头的炸鱼实在很香嘛!
Văn Bản Tiếng Việt
Do yêu cầu về diễn xuất, cho nên tôi và Lynette phải đảm bảo được cơ thể của chúng tôi na ná nhau, vì vậy chúng tôi sẽ cố không ăn dầu mỡ. Tôi thì không sao, nhưng em gái tôi thì khổ rồi... dẫu sao thì món cá rán đầu đường cũng thơm lắm mà!
收到赠礼·其一
Nhận Được Quà I
 能吃到你亲手制作的美味,真是荣幸之至。
Văn Bản Tiếng Việt
Có thể ăn được món do chính tay (cậu/) làm, đúng là may mắn.
收到赠礼·其二
Nhận Được Quà II
 你的厨艺不错嘛,很好吃哦!多谢款待。
Văn Bản Tiếng Việt
Tài nghệ của (cậu/) không tệ đấy! Ngon lắm!
收到赠礼·其三
Nhận Được Quà III
 想看魔术吗?来吧,看我把布盖在上面,你跟着我一起念——三、二、一!食物消失咯!
Văn Bản Tiếng Việt
Muốn xem ảo thuật không? Xem này, để tôi phủ lớp khăn lên và một, hai, ba! Món ăn biến mất rồi đó!
生日…
Sinh nhật...
 这里有一根羽毛,请伸出手来确认一下,它的确是一片普通的羽毛。好了吗?啪嚓——其实是礼花哦,生日快乐!看到了吗?礼花里飘下的一片彩纸,被我抓住了。在我点燃它的同时,你就可以许愿了,顺带想象一下你的生日礼物。三、二、一——嗯,很~好~我已经明白你的想法了。来吧,把手伸进我的帽子里——如何?这份礼物是你想要的吗?
Văn Bản Tiếng Việt
Đây là một chiếc lông vũ bình thường, nhìn kỹ rồi chứ? Tada! Thật ra nó là bó hoa, sinh nhật vui vẻ! Nhìn thấy chứ? Trong bó hoa có mảnh giấy rơi xuống, khi tôi đốt nó lên thì (cậu/) ước một điều nhé, đồng thời suy nghĩ thử món quà sinh nhật của mình. Ba, hai, một... Tốt lắm, tôi đã thấy được suy nghĩ của (cậu/) rồi. Nào, giờ thì đưa tay vào trong chiếc mũ nhé! Thế nào? (Cậu/) có muốn nhận món quà này chứ?
突破的感受·起
Cảm Giác Đột Phá - Khởi

Đột phá bậc 1
 哎呀,我还以为你想让我用这些素材变魔术呢。
Văn Bản Tiếng Việt
Chà, tôi còn tưởng (cậu/) muốn tôi dùng những nguyên liệu này để làm ảo thuật chứ.
突破的感受·承
Cảm Giác Đột Phá - Thừa

Đột phá bậc 2
 要是什么变化都没有,会不会让你更加吃惊?
Văn Bản Tiếng Việt
Nếu như không có gì thay đổi thì có làm (cậu/) thấy bất ngờ hơn không?
突破的感受·转
Cảm Giác Đột Phá - Chuyển

Đột phá bậc 4
 你愿意信任我,没有比这个更令我开心的事情了。
Văn Bản Tiếng Việt
Không có chuyện gì khiến tôi vui hơn là (cậu/) chịu tin tưởng tôi cả.
突破的感受·合
Cảm Giác Đột Phá - Hợp

Đột phá bậc 6
 为我付出这么多,是想要偷走我的心吗?那就让我恭喜你、祝贺你吧!我亲爱的学徒,或者说伙伴——你已经做到咯。
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) làm nhiều chuyện cho tôi như vậy là để lấy lòng tôi đúng không? Vậy thì chúc mừng nhé, học trò của tôi, hoặc bạn đồng hành cũng được... (cậu/) làm được rồi.

Ghi chú: Các bản chép lời và phiên âm dưới đây có thể có khác biệt so với lồng tiếng nghe được do chúng được dựa trên bản chép của ngôn ngữ tiếng Trung giản thể.

Ẩn/Hiện Bản Chép Lời Tiếng Việt
初次見面…
Lần đầu gặp mặt...
 是我喲,全提瓦特最棒的大魔術師——林尼。驚喜嗎?意外嗎?想知道我是怎麼出現在(/)面前的嗎?嗯——(/)那雙像黃寶石一般晶瑩剔透的眼睛,讓我很中意哦!讓我再為(/)表演一次吧。看好了哦,這回,千萬不要眨眼。
Văn Bản Tiếng Việt
Là tôi đây, ảo thuật gia Lyney giỏi nhất toàn Teyvat này. Ngạc nhiên chứ? Bất ngờ chứ? Muốn biết tại sao tôi có thể xuất hiện ở trước mặt (cậu/) chứ? Hừm... Tôi rất thích đôi mắt màu vàng long lanh của (cậu/) đấy! Để tôi biểu diễn thêm lần nữa nhé. Chiêm ngưỡng và đừng chớp mắt đấy.
閒聊·分心
Nói chuyện phiếm - Phân Tâm
 大魔術師就在面前,還有心思東張西望嗎?這樣就要錯過最精彩的一幕囉!
Văn Bản Tiếng Việt
Có ảo thuật gia đại tài ở đây mà vẫn nhìn ngó xung quanh sao? Như vậy sẽ bỏ lỡ phần biểu diễn hay nhất đó!
閒聊·妹妹
Nói chuyện phiếm - Em Gái
 我親愛的妹妹——琳妮特此刻在做什麼呢?一定想我想得不得了吧!
Văn Bản Tiếng Việt
Em gái Lynette yêu quý của mình bây giờ đang làm gì nhỉ? Bảo đảm là đang nhớ mình muốn chết luôn rồi!
閒聊·眼見為實
Nói chuyện phiếm - Thấy Là Tin
 我希望觀眾們都相信「眼見為實」的道理,那我就能變出數不盡的戲法。
Văn Bản Tiếng Việt
Miễn khán giả vẫn giữ quan niệm "nhìn thấy là sẽ tin", thì tôi vẫn sẽ biểu diễn được vô số trò ảo thuật.
下雨的時候…
Khi trời mưa...
 哎呀,這種天氣,看來今晚沒辦法看到星星了。除非…我試著把星星變出來?
Văn Bản Tiếng Việt
Ây da, thời tiết thế này thì đêm nay lại không có sao để ngắm rồi. Trừ khi... để tôi thử biến ra ngôi sao nhé?
雨過天晴…
Sau cơn mưa trời lại sáng...
 真幸運,天晴了,該不會天上有誰在變魔術吧?
Văn Bản Tiếng Việt
May quá, trời sáng rồi, chắc không có ai đó đang làm ảo thuật trên trời đâu nhỉ?
下雪的時候…
Khi tuyết rơi...
 哈啾…呼…我聽過一種說法,說打噴嚏是有人在想自己。琳妮特嗎?哦——還是(/)呢?
Văn Bản Tiếng Việt
Hắt xì... Phù... Tôi từng nghe nói là khi hắt xì thì sẽ có người đang nhớ mình. Là Lynette sao? À... Còn có (cậu/) nữa hả?
起風的時候…
Khi gió nổi lên...
 呼,好險。要是帽子被風吹跑的話,裡面的道具就會嘩啦啦砸在我腦袋上了。
Văn Bản Tiếng Việt
Phù, may quá! Nếu mũ của tôi bị thổi bay thì đạo cụ trong đó sẽ rơi vào đầu tôi mất.
颳大風了…
Gió lớn quá...
 這風也太大了,我的紙牌都——等等,欸,別迷路啊!你的主人在這邊!
Văn Bản Tiếng Việt
Gió lớn quá, bộ bài cũng... Này đợi đã, chủ nhân của các ngươi đang ở đây này!
早安…
Chào buổi sáng...
 …唔,再讓我睡一會…嗯?是(/)呀——嗯,我說怎麼今天的陽光那麼好,原來是(/)來了。
Văn Bản Tiếng Việt
...Hửm, để ngủ thêm chút nữa nhé! Hửm? Là (cậu/) sao, hèn gì ánh mặt trời hôm nay đẹp thế, ra là (cậu/) đã đến.
午安…
Chào buổi trưa...
 下午我需要檢查一下魔術用品,構思新的魔術創意。(/)要一起來嗎?來嘛,別推託啦!(/)可以試著餵餵我的動物助手們,我想(/)們一定合得來。
Văn Bản Tiếng Việt
Buổi trưa tôi cần kiểm tra lại đạo cụ ảo thuật, với nghĩ về màn ảo thuật mới. (Cậu/) đi chung với tôi chứ? Thôi mà, đừng thoái thác nữa! Thử cho đám trợ thủ động vật của tôi ăn nhé? Tôi nghĩ (cậu/) hợp với chúng đấy.
晚上好…
Chào buổi tối...
 晚上好。今晚有大魔術師的演出,(/)一定沒忘吧?
Văn Bản Tiếng Việt
Chào buổi tối, đêm nay có buổi biểu diễn của ảo thuật gia đại tài đó, (cậu/) không quên đấy chứ?
晚安…
Chúc ngủ ngon...

Cấp Yêu Thích 4
 晚安。要是睡不著的話,我有些催眠小道具可以用…啊,還是算了吧。睡吧,願美夢陪(/)到天亮。
Văn Bản Tiếng Việt
Ngủ ngon nhé. Nếu ngủ không được thì tôi có đạo cụ thôi miên đây... À thôi... Ngủ đi nhé, chúc (cậu/) mơ đẹp.
關於林尼自己·嘴甜
Về bản thân Lyney - Dẻo Miệng
 對了,有件事情,我必須強調一下。我並不是對所有人都這樣說話的哦,主要還是因為對象是(/)
Văn Bản Tiếng Việt
À, tôi phải nhấn mạnh một chuyện. Không phải ai tôi cũng nói chuyện như vậy đâu, chủ yếu phụ thuộc vào đối tượng là (cậu/) nữa.
關於林尼自己·搭檔
Về bản thân Lyney - Cộng Sự

Cấp Yêu Thích 4
 啊——琳妮特不在,我要進入待機模式了。雖然一個人也能處理好身邊的事,但還是會有些不習慣。(/)能理解的吧?畢竟(/)也…我是說,畢竟派蒙總陪著(/)
Văn Bản Tiếng Việt
À... Khi không có Lynette thì tôi vào chế độ chờ đợi luôn. Tuy một mình tôi cũng có thể xử lý tốt công việc bên cạnh, nhưng dù sao cũng có chút không quen. (Cậu/) hiểu chứ? Dù sao thì (cậu/) cũng... ý tôi là cũng có Paimon ở bên ấy.
關於我們·隱瞞
Về chúng ta - Che Giấu
 哇,好尖銳的話題…這麼說吧,甜美的漿果通常出沒於荊棘叢生之地,不然就會被饞嘴的狐狸一口吃完…這都是為了保護自己呀!好吧,我承認我確實不介意偶爾對別人撒點小謊,但我們之間最多只能算是有所隱瞞吧?不是嗎?
Văn Bản Tiếng Việt
Woa, chủ đề nhạy cảm thế... Nói thế này nhé, quả ngọt thường sẽ ở trong bụi rậm có gai, như vậy sẽ tránh được bị đám cáo ăn mất... Đây chẳng qua chỉ là hành động tự vệ! À ừm, tôi thừa nhận tôi hay nói dóc với mọi người, nhưng giữa chúng ta thì cùng lắm chỉ là có đôi chút che giấu thôi, không hơn đâu, đúng chứ?
關於我們·原則
Về chúng ta - Nguyên Tắc

Cấp Yêu Thích 6
 魔術師通常不會透露魔術的核心秘密…但如果(/)願意叫我「林尼老師」,成為我的學生,那麼「原則」就產生了變化。也不知道(/)的領悟力和耐心到底能有幾分呢?真讓人期待。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật gia thường sẽ không tiết lộ bí mật của mình... Nhưng nếu (cậu/) chịu gọi tôi là "thầy Lyney" thì nguyên tắc này sẽ khác đấy. Không biết khả năng lĩnh ngộ và kiên nhẫn của (cậu/) tới đâu nhỉ? Thật đáng mong chờ đấy.
關於「神之眼」…
Về Vision...

Cấp Yêu Thích 4
 魔術師佩戴著神之眼上臺,難免會遭到質疑,所以我習慣了提前摘下它。既然(/)有興趣,不然下次我表演的時候,就由(/)幫我保管它吧?要看緊一點哦,可千萬別讓它又偷偷滑到我手上了。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật gia mang Vision lên sân khấu thì khó tránh khỏi bị người khác nghi ngờ, cho nên tôi có thói quen gỡ nó xuống trước. Nếu (cậu/) có hứng thú thì bảo quản giùm tôi trong lần biểu diễn tiếp theo nhé? Phải giữ thật chặt đó, không thôi nó sẽ lại chạy về chỗ tôi mất.
有什麼想要分享…
Có gì muốn chia sẻ không...
 魔術不僅是一種表演形式,也是一種思維方式。世界上有很多看似平平無奇的東西,其中大有玄機。
Văn Bản Tiếng Việt
Ảo thuật không chỉ là một cách thức biểu diễn, mà còn là một kiểu tư duy nữa. Trên thế giới có rất nhiều thứ tưởng chừng như bình thường, nhưng trong đó lại ẩn chứa nhiều huyền cơ.
感興趣的見聞…
Những kiến thức thú vị...
 貓咪的耳朵能表達情緒。向後翻折表示恐懼或者警戒;向前豎起,偶爾朝外多半表明心情愉快;快速晃動則是在警覺地判斷四周情況…多觀察就有經驗了。
Văn Bản Tiếng Việt
Tai mèo có thể biểu lộ cảm xúc, cụp về phía sau là sợ hãi hoặc cảnh giác; vểnh lên và thỉnh thoảng hướng về phía trước là vui vẻ; nhúc nhích nhanh là thận trọng xem xét hoàn cảnh xung quanh... Quan sát nhiều là sẽ có kinh nghiệm thôi.
關於「父親」·家
Về "Cha" - Gia Đình

Cấp Yêu Thích 4
 「父親」給了我們一個家,教導我們成長,告訴我們每個人應該努力的方向。我能做的也很簡單——保持忠誠之心,以及…守護我們的家。
Văn Bản Tiếng Việt
"Cha" cho chúng tôi một gia đình, dạy dỗ chúng tôi trưởng thành, dặn dò mỗi người phải phấn đấu vì điều gì. Việc chúng tôi cần làm cũng rất đơn giản, đó là trung thành, và... bảo vệ gia đình của chúng tôi.
關於「父親」·王
Về "Cha" - Vua

Cấp Yêu Thích 6
 在這座只有孩子們構成的王國裡,「父親」是我們的王。我知道國王遲早會選繼承者,也知道那會是我…但同時,我對那樣的情況感到恐懼…請不要告訴任何人,尤其是妹妹和菲米尼。
Văn Bản Tiếng Việt
Trong vương quốc được tạo thành từ những đứa con, thì "Cha" là vị vua của chúng tôi. Tôi biết vua sớm muộn sẽ chọn người kế vị, và cũng biết đó sẽ là tôi... Nhưng tôi cũng rất e sợ tình cảnh đó... Đừng nói cho ai nghe nhé, nhất là em gái tôi và Freminet.
關於琳妮特·模式
Về Lynette - Cơ Chế

Cấp Yêu Thích 4
 (/)覺得妹妹她話很少?知道了,那是運作模式不對。下次,先對她說「啟動,聊天模式」,運氣好的話,她會和(/)說上很長一段話。(/)問運氣不好要怎麼辦?別擔心呀,就算被她瞪幾眼,(/)也看到了和平時不一樣的琳妮特!
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) thấy em gái tôi rất ít nói sao? Hiểu rồi, do cơ chế vận hành không đúng thôi. Lần sau hãy thử nói với em ấy là "kích hoạt cơ chế trò chuyện"... Nếu may mắn thì em ấy sẽ nói cho (cậu/) nghe một bài diễn văn luôn. Hửm? Nếu không may mắn à? Đừng lo, dù cho bị em ấy liếc vài cái thì (cậu/) cũng chứng kiến được một Lynette khác với thường ngày rồi!
關於琳妮特·雙子
Về Lynette - Song Sinh

Cấp Yêu Thích 4
 我和妹妹從小到大都在一起,艱難的時光只要有彼此就能度過,開心的時候也會和對方共享。家人就是我們最寶貴的歸宿。我們都能理解(/)與家人分別的痛苦…如果發現了任何線索,一定會告訴(/)的。
Văn Bản Tiếng Việt
Tôi và em gái từ nhỏ đã bên nhau, có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu. Người nhà... chính là khái niệm quý báu nhất của nhau. Chúng tôi có thể hiểu được nỗi đau thất lạc người thân của (cậu/). Nếu như tôi có manh mối thì tôi nhất định sẽ nói cho (cậu/) nghe.
關於菲米尼…
Về Freminet...

Cấp Yêu Thích 4
 我這位天真的弟弟,至今還相信童話故事。真讓人有些羨慕。哦,這不是他自己告訴我的,是有次我不小心看到了他鎖在秘密抽屜裡的東西…真的是不小心哦!所以還請(/)不要告訴他,不然他一定會生我氣的。
Văn Bản Tiếng Việt
Cậu em trai ngây thơ này đến giờ vẫn tin vào truyện cổ tích, thật đáng ngưỡng mộ đấy. À, không phải em ấy nói cho tôi nghe đâu, chỉ là tôi vô tình... vô tình thôi nhé... tôi đã thấy được thứ bí mật mà em ấy giấu trong ngăn kéo! Cho nên (cậu/) đừng nói cho em ấy nghe nhé, không thôi em ấy giận tôi mất.
關於那維萊特…
Về Neuvillette...

Cấp Yêu Thích 4
 那維萊特先生很少公開露面,似乎刻意和人們保持著距離。一開始我還以為是我的錯覺,但觀察最最敏銳的琳妮特也有同感,那看來確實是這樣了。
Văn Bản Tiếng Việt
Ngài Neuvillette rất ít khi lộ diện, với hình như cũng cố tình giữ khoảng cách với mọi người. Ban đầu tôi tưởng là tôi nghĩ quá thôi, nhưng đến Lynette với khả năng quan sát sắc sảo cũng đồng tình, vậy thì xác định là vậy rồi.
關於芙寧娜…
Về Furina...

Cấp Yêu Thích 4
 水神芙寧娜大人的行事作風不可捉摸,說得更露骨些,她平時說話也像是一種表演。楓丹人對精彩的舞臺演出情有獨鍾,因此崇敬她的人也有不少。
Văn Bản Tiếng Việt
Rất khó để nắm bắt được tác phong làm việc của Thủy Thần Furina, nói thẳng thì cách nói chuyện thường ngày của cô ấy giống như đang biểu diễn hơn. Người Fontaine rất yêu thích những màn diễn xuất đặc sắc trên sân khấu, cho nên người tôn kính cô ấy cũng sẽ không ít.
關於千織…
Về Chiori...

Cấp Yêu Thích 4
 恭維話在她那裡是行不通的,只有真正懂得欣賞的人,才能讓她另眼相待。(/)問她怎麼看我?這問題可讓我有些傷心哦,我可是既懂欣賞,又對大家真心相待的人呀。
Văn Bản Tiếng Việt
Những lời nịnh nọt không có tác dụng với cô ấy đâu, chỉ có những người biết thưởng thức mới được cô ấy đối xử khác thôi. (Cậu/) hỏi cô ấy đối xử với tôi như thế nào à? Câu hỏi này làm tôi có chút đau lòng đó, tôi là người vừa biết thưởng thức, vừa đối đãi thật lòng với mọi người mà.
關於娜維婭…
Về Navia...

Cấp Yêu Thích 4
 沒想到她在不認識我的情況下願意出手相助。要是沒有(/)們的話,我和琳妮特絕對無法脫身…總之,非常感謝(/)們。就請讓我等待一個陽光燦爛的日子,邀請大家去露澤咖啡廳吃最美味的茶點吧。
Văn Bản Tiếng Việt
Không ngờ cô ấy chịu giúp tôi trong khi không hề quen biết. Nếu không có mọi người thì tôi và Lynette chắc không thể thoát thân... Nói chung là rất cảm ơn. Đợi một ngày đẹp trời nào đó, tôi mời mọi người đến Tiệm Cà Phê Lucerne để thưởng thức món ngon nhất ở đó nhé.
關於夏洛蒂…
Về Charlotte...

Cấp Yêu Thích 4
 自從那次見面之後,夏洛蒂小姐多次邀請我接受專訪,呃…好像快有個二十次了吧。她對新聞有種與生俱來的敏銳,個性還異常執著。但說老實話,我可不想成為她筆下「爆炸性新聞」的主角,只好一次又一次用不同的理由婉拒了。
Văn Bản Tiếng Việt
Từ sau lần gặp mặt đó thì Charlotte đã nhiều lần mời tôi tham gia phỏng vấn, à ừm... hình như là tầm hai mươi lần rồi nhỉ. Cô ấy có độ nhạy bẩm sinh với tin tức, và cũng cực kỳ kiên trì. Nhưng nói thật thì tôi không muốn trở thành nhân vật chính trong "bản tin sốt dẻo" của cô ấy đâu, thế là đành phải từ chối khéo lần này đến lần khác.
關於克洛琳德…
Về Clorinde...

Cấp Yêu Thích 4
 作為決鬥代理人,克洛琳德小姐頗有名望。但我最近在報紙上看到,她似乎麻煩纏身…媒體非常喜歡挖掘她的故事,至於她本人…應該相當厭惡這種行為吧。
Văn Bản Tiếng Việt
Là Đấu Sĩ Đại Diện, nên Clorinde cũng khá có danh tiếng. Nhưng dạo này tôi đọc báo thấy có vẻ như cô ấy bị làm phiền... Giới truyền thông rất thích đào những câu chuyện của cô ấy. Còn bản thân cô ấy... chắc sẽ khá ghét chuyện này nhỉ.
關於艾梅莉埃…
Về Emilie...

Cấp Yêu Thích 4
 (/)聞過她設計的香水嗎?我還滿喜歡的,原本想買一瓶試試…但琳妮特的尾巴似乎有不同的意見。那我也只好算囉。
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) ngửi qua nước hoa do cô ấy làm chưa? Tôi khá thích đấy! Tôi vốn định mua một bình... nhưng đuôi của Lynette có vẻ không nghĩ thế. Nên tôi đành thôi vậy.
想要瞭解林尼·其一
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 1
 看來我們彼此都對對方很感興趣呢,我的榮幸!哈哈,放心吧,只要看到(/)那令人著迷的眼睛,我就不得對(/)撒謊。
Văn Bản Tiếng Việt
Xem ra chúng ta rất quan tâm đến nhau nhỉ, thật vinh hạnh! Haha, yên tâm, tôi sẽ không nỡ nói dóc khi nhìn thấy đôi mắt mê hoặc của (cậu/) đâu.
想要瞭解林尼·其二
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 2

Cấp Yêu Thích 3
 魔術表演當然沒辦法保證永遠不出現紕漏。對我而言,演出的重點也不是百分之百避免穿幫,而是時時刻刻保持鎮定,隨機應變。就算露出了小破綻,只要能讓觀眾相信那也是表演的一環,依舊能成為一場精彩難忘的演出。
Văn Bản Tiếng Việt
Biểu diễn ảo thuật thì sẽ có lúc sơ suất thôi. Đối với tôi mà nói, trọng tâm của biểu diễn không phải là đảm bảo không bị nhìn thấu, mà là bình tĩnh tùy cơ ứng biến. Cho dù bị lộ chút sơ hở, chỉ cần để khán giả tin rằng đó cũng là một phần của biểu diễn, vậy thì đó vẫn cứ là một màn ảo thuật khó quên.
想要瞭解林尼·其三
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 3

Cấp Yêu Thích 4
 沒有父母遮風擋雨,從小流落街頭的孤兒,總要經歷比常人更多的磨難。但正因為那些事情,才造就了如今的我和琳妮特。現在,我們都過得不錯…「家人」、觀眾…我的帽子裡裝著很多很多人的期待呢!
Văn Bản Tiếng Việt
Những đứa trẻ mồ côi lang thang đây đó, không có cha mẹ che chở sẽ gian khổ hơn người thường. Nhưng cũng chính vì thế mới có được tôi và Lynette của ngày hôm nay. Bây giờ cuộc sống của chúng tôi khá ổn... "Gia đình", khán giả... và sự mong chờ của mọi người trong chiếc nón của tôi nữa!
想要瞭解林尼·其四
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 4

Cấp Yêu Thích 5
 哈哈,到現在還沒辦法完全相信我說的話嗎?看來(/)警覺心很強,這是好事,我就不用擔心(/)被別人騙了。另外嘛,(/)可要負起責任來,盯著我,謹慎挑選眨眼時機…不然的話,趁(/)不注意,我就去撒彌天大謊囉!到時候(/)也脫不開干係。
Văn Bản Tiếng Việt
Haha, đến giờ cũng không hoàn toàn tin tưởng những gì tôi nói sao? Xem ra (cậu/) rất cảnh giác đấy. Vậy thì tôi cũng không sợ (cậu/) bị người ta lừa nữa. Ngoài ra thì (cậu/) cũng phải chịu trách nhiệm nhé, cố mà dõi theo tôi và cẩn thận từng cái chớp mắt của mình... Nếu không thì tôi sẽ lại nói dóc trong lúc (cậu/) không để ý đấy! Đến lúc đó (cậu/) muốn tránh xa cũng khó.
想要瞭解林尼·其五
Muốn tìm hiểu Lyney - Điều thứ 5

Cấp Yêu Thích 6
 「真實」的我,並沒有我所表現出的那麼外向、健談。更多時候,我是為了跟大家拉近關係,才使用了語言上的「魔術」…(/)會同情原本的我嗎?還是會覺得這種戲法…很愚蠢呢。
Văn Bản Tiếng Việt
Con người thật của tôi không hướng ngoại và hoạt ngôn như trong lúc biểu diễn đâu. Đôi khi tôi vì muốn gần gũi hơn với mọi người, nên mới pha thêm chút "ảo thuật" trong lời nói thôi... (Cậu/) có đồng cảm với con người thật của tôi chứ? Hay là cảm thấy trò này rất ngu ngốc nhỉ?
林尼的愛好…
Sở thích của Lyney...
 嘿,看這裡——可愛的小白兔,喜歡嗎?好奇牠是什麼時候來到這裡的嗎?那就對了!觀眾臉上驚喜的表情,正是每一位魔術師的最愛。
Văn Bản Tiếng Việt
Nhìn này... một con thỏ đáng yêu, có thích không? Có tò mò là sao nó lại xuất hiện không? Vậy là đúng rồi đấy! Sở thích của ảo thuật gia chính là vẻ mặt kinh ngạc của khán giả.
林尼的煩惱·掩飾
Phiền não của Lyney - Che Giấu
 怎麼辦呢?我最大的煩惱就是——(/)在我這樣的大魔術師面前,還能想到煩心的事情。
Văn Bản Tiếng Việt
Phiền não lớn nhất của tôi là... (cậu/) vẫn nghĩ đến phiền não khi ở bên một ảo thuật gia đại tài như tôi đấy.
林尼的煩惱·鴿子
Phiền não của Lyney - Bồ Câu

Cấp Yêu Thích 4
 過去,我總是放養我的鴿子,牠們也總會飛回我的身邊。後來有一次,回家的鴿子少了幾隻,等我們循著痕跡找到的時候,牠們已經變成了鴿子派。至今我也不知道,我要怎樣同時帶給牠們「自由」和「安全」。
Văn Bản Tiếng Việt
Trước kia tôi có thả những con bồ câu của tôi đi, và chúng sẽ luôn bay về bên tôi. Nhưng có một lần mất đi vài con, tôi lần theo dấu vết để tìm, thì thấy chúng đã trở thành món bồ câu rồi. Cho nên đến giờ tôi vẫn không biết làm thế nào để cho chúng "tự do" và cả "an toàn" nữa.
喜歡的食物…
Món ăn yêu thích...
 看到這個魚缸了嗎?來,(/)可以把手伸進去感受一下,是不是真的只有水。確認好了嗎?那就開始囉!看這塊布,現在蓋上去了…嘿呀,魚變出來囉!怎麼樣?這精彩的表演,能換一道(/)親手製作的魚肉料理嗎?
Văn Bản Tiếng Việt
Nhìn thấy chậu cá này chứ? Đến đây, đưa tay vào thử, có nước đúng không? Giờ thì để tôi lấy miếng vải đậy lên... Tada, con cá đã ra khỏi mặt nước rồi đây! Thế nào, hay chứ? Có thể trả thù lao cho tôi bằng món thịt cá do chính tay (cậu/) làm không?
討厭的食物…
Món ăn ghét...
 出於表演需要,我和琳妮特得保持身形相似,我們會盡量不吃油炸食品。我倒是無所謂,妹妹就比較辛苦了——街頭的炸魚實在很香嘛!
Văn Bản Tiếng Việt
Do yêu cầu về diễn xuất, cho nên tôi và Lynette phải đảm bảo được cơ thể của chúng tôi na ná nhau, vì vậy chúng tôi sẽ cố không ăn dầu mỡ. Tôi thì không sao, nhưng em gái tôi thì khổ rồi... dẫu sao thì món cá rán đầu đường cũng thơm lắm mà!
收到贈禮·其一
Nhận Được Quà I
 能吃到(/)親手製作的美味,真是榮幸之至。
Văn Bản Tiếng Việt
Có thể ăn được món do chính tay (cậu/) làm, đúng là may mắn.
收到贈禮·其二
Nhận Được Quà II
 (/)的廚藝不錯嘛,很好吃哦!多謝款待。
Văn Bản Tiếng Việt
Tài nghệ của (cậu/) không tệ đấy! Ngon lắm!
收到贈禮·其三
Nhận Được Quà III
 想看魔術嗎?來吧,看我把布蓋在上面,(/)跟著我一起唸——三、二、一!食物消失了!
Văn Bản Tiếng Việt
Muốn xem ảo thuật không? Xem này, để tôi phủ lớp khăn lên và một, hai, ba! Món ăn biến mất rồi đó!
生日…
Sinh nhật...
 這裡有一根羽毛,請伸出手來確認一下,它的確是一根普通的羽毛。好了嗎?啪嚓——其實是禮花哦,生日快樂!看到了嗎?禮花裡飄下的一片彩紙,被我抓住了。在我點燃它的同時,(/)就可以許願了,順帶想像一下(/)的生日禮物。三、二、一——嗯,很~好~我已經明白(/)的想法了。來吧,把手伸進我的帽子裡——如何?這份禮物是(/)想要的嗎?
Văn Bản Tiếng Việt
Đây là một chiếc lông vũ bình thường, nhìn kỹ rồi chứ? Tada! Thật ra nó là bó hoa, sinh nhật vui vẻ! Nhìn thấy chứ? Trong bó hoa có mảnh giấy rơi xuống, khi tôi đốt nó lên thì (cậu/) ước một điều nhé, đồng thời suy nghĩ thử món quà sinh nhật của mình. Ba, hai, một... Tốt lắm, tôi đã thấy được suy nghĩ của (cậu/) rồi. Nào, giờ thì đưa tay vào trong chiếc mũ nhé! Thế nào? (Cậu/) có muốn nhận món quà này chứ?
突破的感受·起
Cảm Giác Đột Phá - Khởi

Đột phá bậc 1
 哎呀,我還以為(/)想讓我用這些素材變魔術呢。
Văn Bản Tiếng Việt
Chà, tôi còn tưởng (cậu/) muốn tôi dùng những nguyên liệu này để làm ảo thuật chứ.
突破的感受·承
Cảm Giác Đột Phá - Thừa

Đột phá bậc 2
 要是什麼變化都沒有,會不會讓(/)更加吃驚?
Văn Bản Tiếng Việt
Nếu như không có gì thay đổi thì có làm (cậu/) thấy bất ngờ hơn không?
突破的感受·轉
Cảm Giác Đột Phá - Chuyển

Đột phá bậc 4
 (/)願意信任我,沒有比這個更令我開心的事情了。
Văn Bản Tiếng Việt
Không có chuyện gì khiến tôi vui hơn là (cậu/) chịu tin tưởng tôi cả.
突破的感受·合
Cảm Giác Đột Phá - Hợp

Đột phá bậc 6
 為我付出這麼多,是想要偷走我的心嗎?那就讓我恭喜(/)、祝賀(/)吧!我親愛的學徒,或者說夥伴——(/)已經做到了。
Văn Bản Tiếng Việt
(Cậu/) làm nhiều chuyện cho tôi như vậy là để lấy lòng tôi đúng không? Vậy thì chúc mừng nhé, học trò của tôi, hoặc bạn đồng hành cũng được... (cậu/) làm được rồi.

Chiến Đấu[]

  • Giản Thể
  • Phồn Thể
元素战技
Kỹ Năng Nguyên Tố
 一点小把戏。
Ảo thuật nho nhỏ!
 看看这个吧!
Xem cái này nhé!
 惊喜连连。
Bất ngờ khắp mọi nơi!
元素爆发
Kỹ Năng Nộ
 压轴表演!
Tiết mục cuối!
 好戏开演!
Màn trình diễn bắt đầu!
 响起你的掌声!
Vỗ tay nào!
冲刺开始
Xung Kích Bắt Đầu
   
冲刺结束
Xung Kích Kết Thúc
Lyney không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào.
打开风之翼
Mở Phong Chi Dực
   
打开宝箱
Mở Rương
 用这个道具,把它们全部变走…开玩笑的啦。
Để tôi cho chúng biến mất hết... Haha, đùa thôi.
 装进魔术口袋里吧。
Để chúng vào trong túi ảo thuật thôi.
 这也算是一种宝箱魔术吗?
Đây cũng là một loại rương ảo thuật sao?
生命值低
HP Thấp
 这是要我表演诈死魔术吗?
Muốn tôi biểu diễn màn ảo thuật giả chết sao?
 不错的戏法…
Kỹ thuật khá đấy...
 不会有事的。
Sẽ không sao đâu.
同伴生命值低
HP Đồng Đội Thấp
 可别忘了还有我啊!
Đừng quên là còn có tôi đấy nhé!
 节奏已经乱了哦?
Hết giờ rồi, đến lượt tôi!
倒下
Ngã Xuống
 琳妮特…
Lynette...
 我的表演,不会失败!…
Màn biểu diễn của tôi, không thể thất bại...!
 幕布…快点拉上…
Mau... thả màn xuống...
普通受击
Chịu Đòn Thường
 没事。
Không sao.
重受击
Bị Trọng Kích
 冷静…
Bình tĩnh...
加入队伍
Vào Đội
 噢!「旅行魔术团」。
Chà! "Đoàn ảo thuật lưu động"...
 乐意效劳。
Rất vui được góp sức.
 能被你邀请是我的荣幸。
Lời mời của (cậu/) là vinh hạnh của tôi.
闲置
Thoại Nhàn Rỗi
(Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.)
Lyney không có bất kỳ lồng tiếng Thoại Nhàn Rỗi nào.
轻攻击
Tấn Công Thường
       
中攻击
Trung Kích
   
重攻击
Trọng Kích
   
攀爬
Leo Trèo
   
攀爬呼吸
Leo Trèo - Thở Dốc
   
跳跃
Nhảy
     
元素戰技
Kỹ Năng Nguyên Tố
 一點小把戲。
Ảo thuật nho nhỏ!
 看看這個吧!
Xem cái này nhé!
 驚喜連連。
Bất ngờ khắp mọi nơi!
元素爆發
Kỹ Năng Nộ
 壓軸表演!
Tiết mục cuối!
 好戲開演!
Màn trình diễn bắt đầu!
 響起(/)的掌聲!
Vỗ tay nào!
衝刺開始
Xung Kích Bắt Đầu
   
衝刺結束
Xung Kích Kết Thúc
Lyney không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào.
打開風之翼
Mở Phong Chi Dực
   
打開寶箱
Mở Rương
 用這個道具,把它們全部變走…開玩笑的啦。
Để tôi cho chúng biến mất hết... Haha, đùa thôi.
 裝進魔術口袋裡吧。
Để chúng vào trong túi ảo thuật thôi.
 這也算是一種寶箱魔術嗎?
Đây cũng là một loại rương ảo thuật sao?
生命值低
HP Thấp
 這是要我表演詐死魔術嗎?
Muốn tôi biểu diễn màn ảo thuật giả chết sao?
 不錯的戲法…
Kỹ thuật khá đấy...
 不會有事的。
Sẽ không sao đâu.
同伴生命值低
HP Đồng Đội Thấp
 可別忘了還有我啊!
Đừng quên là còn có tôi đấy nhé!
 節奏已經亂了哦?
Hết giờ rồi, đến lượt tôi!
倒下
Ngã Xuống
 琳妮特…
Lynette...
 我的表演,不會失敗…!
Màn biểu diễn của tôi, không thể thất bại...!
 幕布…快點拉上…
Mau... thả màn xuống...
普通受擊
Chịu Đòn Thường
 沒事。
Không sao.
重受擊
Bị Trọng Kích
 冷靜…
Bình tĩnh...
加入隊伍
Vào Đội
 噢!「旅行魔術團」。
Chà! "Đoàn ảo thuật lưu động"...
 樂意效勞。
Rất vui được góp sức.
 能被(/)邀請是我的榮幸。
Lời mời của (cậu/) là vinh hạnh của tôi.
閒置
Thoại Nhàn Rỗi
(Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.)
Lyney không có bất kỳ lồng tiếng Thoại Nhàn Rỗi nào.
輕攻擊
Tấn Công Thường
       
中攻擊
Trung Kích
   
重攻擊
Trọng Kích
   
攀爬
Leo Trèo
   
攀爬呼吸
Leo Trèo - Thở Dốc
   
跳躍
Nhảy
     

Điều Hướng[]