Lưỡi Lê Cải Tiến là Tấn Công Thường của Chevreuse
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 49,423 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 45,87 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 A | 1U | 25,716 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 B | 1U | 30,189 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 71,871 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Trọng Kích | 0,5s | 120 | Bay | 480 | 600 | ✘ |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 53,1% | 57,5% | 61,8% | 68% | 72,3% | 77,2% | 84% | 90,8% | 97,6% | 105% | 112,4% |
ST Lần 2 | 49,3% | 53,3% | 57,3% | 63,1% | 67,1% | 71,7% | 78% | 84,3% | 90,6% | 97,5% | 104,4% |
ST Lần 3 | 27,6% + 32,5% | 29,9% + 35,1% | 32,1% + 37,7% | 35,4% + 41,5% | 37,6% + 44,2% | 40,2% + 47,2% | 43,7% + 51,3% | 47,3% + 55,5% | 50,8% + 59,6% | 54,6% + 64,2% | 58,5% + 68,7% |
ST Lần 4 | 77,3% | 83,6% | 89,8% | 98,8% | 105,1% | 112,3% | 122,2% | 132,1% | 141,9% | 152,7% | 163,5% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 121,7% | 131,6% | 141,5% | 155,7% | 165,6% | 176,9% | 192,4% | 208% | 223,6% | 240,6% | 257,5% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 25 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Rơi | 63,9% | 69,1% | 74,3% | 81,8% | 87% | 92,9% | 101,1% | 109,3% | 117,5% | 126,4% | 135,3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 128% | 138% | 149% | 164% | 174% | 186% | 202% | 219% | 235% | 253% | 271% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 160% | 173% | 186% | 204% | 217% | 232% | 253% | 273% | 293% | 316% | 338% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Chevreuse/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Chevreuse/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Chevreuse/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Chevreuse/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lưỡi Lê Cải Tiến |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 线列枪刺・改 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 線列槍刺・改 |
Tiếng Anh | Line Bayonet Thrust EX |
Tiếng Nhật | 戦列槍術・改 |
Tiếng Hàn | 전열 창술・개량 Jeonyeol Changsul - Gaeryang |
Tiếng Tây Ban Nha | Bayoneta de vanguardia (modificada) |
Tiếng Pháp | Pique de baïonnette (modifiée) |
Tiếng Nga | Модифицированный ряд штыков Modifitsirovannyy ryad shtykov |
Tiếng Thái | Line Bayonet Thrust EX |
Tiếng Đức | Bajonettangriff der Lineartaktik – Modifiziert |
Tiếng Indonesia | Line Bayonet Thrust EX |
Tiếng Bồ Đào Nha | Linha de Baioneta Modificada |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Süngü Hattı Saldırısı |
Tiếng Ý | Baionetta d'avanguardia modificata |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.3
Điều Hướng[]
|