Lúa Nước là một nguyên liệu nấu nướng dùng trong các công thức để tạo ra các món ăn.
Cách Nhận[]
Cửa Hàng[]
Có 3 Cửa Hàng bán Lúa Nước:
Vật Phẩm | NPC | Đơn Giá (Mora) | Giới Hạn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() |
Aoi | 100 | 100 | Hằng Ngày |
![]() ![]() |
Fengtai | 100 | 100 | Hằng ngày |
![]() ![]() |
Hamawi | 100 | 100 | Hằng Ngày |
Sử Dụng Trong[]
Có 11 vật phẩm sử dụng Lúa Nước:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() Củ CảiCủ Cải Củ Cải ×2 |
Bên Lề[]
- Có 2 Thư đính kèm Lúa Nước:
- Ngày nghỉ... ×10 từ Candace vào ngày 03/05/2023
- Ối! Để Tôi Đoán Xem Nào... ×2 từ Dehya vào ngày 07/04/2023
- Lúa Nước không có bất kỳ biến thể nào.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lúa Nước |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 稻米 Dàomǐ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 稻米 Dàomǐ |
Tiếng Anh | Rice |
Tiếng Nhật | 米 Kome[1] |
Tiếng Hàn | 쌀 Ssal |
Tiếng Tây Ban Nha | Arroz |
Tiếng Pháp | Riz |
Tiếng Nga | Рис Ris |
Tiếng Thái | Rice |
Tiếng Đức | Reis |
Tiếng Indonesia | Rice |
Tiếng Bồ Đào Nha | Arroz |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Pirinç |
Tiếng Ý | Riso |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Tham Khảo[]
- ↑ Nhiệm Vụ: Bốn Bề Vang Danh Năm Vị Đủ Đầy (Lồng Tiếng Nhật)
Điều Hướng[]
|