Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.
Trang này chứa thông tin về nội dung sắp tới và có thể sẽ được sửa đổi, do đó không thể hiện sản phẩm cuối cùng.
Sử dụng thông tin và dữ liệu bị rò rỉ từ phiên bản thử nghiệm trên wiki là không được phép. Cố tình vi phạm sẽ tiến hành xóa nội dung đó và người dùng có thể bị cấm. Vui lòng đọc Quy Định Cộng Đồng trước khi tiến hành sửa đổi.

Cung dài rực rỡ như lửa, lông vũ trang trí trên đó nghe nói đến từ bạo chúa Ngoubou cổ xưa.

Lông Vũ Thêu Hoa là một cây Cung 4 sao. Vũ khí này thuộc Chuỗi Anh Hùng Của Natlan.

Ascensions and Stats[]

Ẩn/Hiện Nguyên Liệu Đột Phá
Cấp
Đột Phá
CấpTấn Công
Căn Bản
Tấn CôngTấn Công
0✦1/20429%
20/2010915,9%
Nguyên liệu cần (0 → 1)
Suy Tư Của Làn Khói Thần Bí 3
Hòn Đá Rực Cháy 3
Còi Gỗ Hộ Vệ 2
1✦20/4013515,9%
40/4020523,2%
Nguyên liệu cần (1 → 2)
Dự Cảm Của Làn Khói Thần Bí 3
Còi Gỗ Hộ Vệ 8
2✦40/5023123,2%
50/5026626,8%
Nguyên liệu cần (2 → 3)
Dự Cảm Của Làn Khói Thần Bí 6
Hạt Giống Sinh Mệnh Rực Cháy 6
Còi Sắt Chiến Binh 6
3✦50/6029226,8%
60/6032730,4%
Nguyên liệu cần (3 → 4)
Điềm Báo Của Làn Khói Thần Bí 3
Còi Sắt Chiến Binh 9
4✦60/7035330,4%
70/7038834,1%
Nguyên liệu cần (4 → 5)
Điềm Báo Của Làn Khói Thần Bí 6
Con Mắt Rực Cháy 9
Còi Vàng Võ Sĩ Saurian 6
5✦70/8041434,1%
80/8044937,7%
Nguyên liệu cần (5 → 6)
Giác Ngộ Của Làn Khói Thần Bí 4
6✦80/9047537,7%
90/9051041,3%
Tổng tiêu hao (0✦ → 6✦)
Mora 150,000 Mora
Điềm Báo Của Làn Khói Thần Bí 9 Điềm Báo Của Làn Khói Thần Bí
Giác Ngộ Của Làn Khói Thần Bí 4 Giác Ngộ Của Làn Khói Thần Bí

Thư Viện[]

Có Mặt Trong[]

Sự Kiện Cầu Nguyện[]

Lông Vũ Thêu Hoa có tỷ lệ nhận tăng mạnh trong 1 Sự Kiện Cầu Nguyện:

Cầu Nguyện Vật Phẩm UP Thời Gian Phiên Bản

Thân Hình Thần Đúc 20/11/2024
Lông Vũ Thêu Hoa Lông Vũ Thêu Hoa Lông Vũ Thêu Hoa
20/11/2024 – 10/12/2024 5.2

Ngôn Ngữ Khác[]

Lông Vũ Thêu Hoa

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtLông Vũ Thêu Hoa
Tiếng Trung
(Giản Thể)
缀花之翎
Zhuìhuā zhī Líng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
綴花之翎
Zhuìhuā zhī Líng
Tiếng AnhFlower-Wreathed Feathers
Tiếng Nhật花飾りの羽
Hana-kazari no Hane
Tiếng Hàn꽃장식
Kkotjangsik Git
Tiếng Tây Ban NhaPenacho Engalanado
Tiếng PhápPlumard de fleurs[• 1]
Tiếng NgaУкрашенные цветами перья
Ukrashennyye tsvetami per'ya
Tiếng TháiFlower-Wreathed Feathers
Tiếng ĐứcMit Blumen gebundene Federn
Tiếng IndonesiaFlower-Wreathed Feathers
Tiếng Bồ Đào NhaPenas Cercadas de Flores
Tiếng Thổ Nhĩ KỳÇicek Bezeli Tüyler
Tiếng ÝPiume coronate di fiori

Cụm Hoa Chưa Đến

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtCụm Hoa Chưa Đến
Tiếng Trung
(Giản Thể)
未至的花序
Wèizhì de Huāxù
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
未至的花序
Wèizhì de Huāxù
Tiếng AnhInflorescence Unattainable
Tiếng Nhậtまだ見ぬ花序
Mada Minu Kashu[!][!]
Tiếng Hàn오지 않은 꽃차례
Oji Aneun Kkotcharye
Tiếng Tây Ban NhaInflorescencia del Porvenir
Tiếng PhápInflorescence inachevée
Tiếng NgaНедостижимое цветение
Nedostizhimoye tsveteniye
Tiếng TháiInflorescence Unattainable
Tiếng ĐứcUnerreichbarer Blütenstand
Tiếng IndonesiaInflorescence Unattainable
Tiếng Bồ Đào NhaInflorescência Inatingível
Tiếng Thổ Nhĩ KỳErişilmez Gelişim
Tiếng ÝInflorescenza irraggiungibile
  1. Tiếng Pháp: Although plumard is a colloquial term for "bed," it stems from plume "feather."

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement