Không phải vật trang trí, chỉ là vô tình bị vướng phải trong lúc lưu lạc bên ngoài.
Lông Vũ Kẻ Lưu Đày là một Thánh Di Vật thuộc bộ Kẻ Lưu Đày.
Câu Chuyện[]
Kẻ lưu đày cô độc đi qua thảo nguyên, rừng già và đồng hoang rộng lớn,
Dưới tầng mây đen dầy đặc, chiếc lông màu xanh đậm vẫn luôn đính trên vai anh.
Chiếc lông được lấy từ chú chim hoảng loạn ẩn trốn mãnh thú, cũng giống như kẻ lưu đày vậy.
Tín vật này đến từ loại chim không làm tổ, sống tự do như kẻ lưu đày.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lông Vũ Kẻ Lưu Đày |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 流放者之羽 Liúfàng Zhě zhī Yǔ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 流放者之羽 Liúfàng Zhě zhī Yǔ |
Tiếng Anh | Exile's Feather |
Tiếng Nhật | 亡命者の羽根 Boumeisha no Hane |
Tiếng Hàn | 유배자의 깃털 Yubaeja-ui Git'teol |
Tiếng Tây Ban Nha | Pluma del Exiliado |
Tiếng Pháp | Plume de l'Exilé |
Tiếng Nga | Перо изгнанника Pero izgnannika |
Tiếng Thái | Exile's Feather |
Tiếng Đức | Feder des Verbannten |
Tiếng Indonesia | Exile's Feather |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pena do Exilado |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sürgünün Tüyü |
Tiếng Ý | Piuma dell'esule |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|