Lông Tơ Ác Phù Thủy là một Thánh Di Vật trong bộ Giấc Mộng Thủy Tiên.
Câu Chuyện[]
Có dũng sĩ, vậy sẽ có phù thủy tà ác. Có kỵ sĩ, đương nhiên cũng có ác long.
Dũng sĩ thì luôn cầm thánh kiếm trong tay, vậy thì phù thủy cũng phải cầm theo một pháp khí ra hồn mới được chứ.
Giữa những chuyến mạo hiểm, khi dũng sĩ và phù thủy, kỵ sĩ và ác long chưa được sinh ra,
Họ cứ luôn khát khao chiếc lông vũ của loài chim không biết tên được đính trên chiếc mũ của phó viện trưởng.
Trong chiếc lông vũ đó nhất định có rất nhiều câu chuyện, nhà mạo hiểm nhỏ bé đã nghĩ vậy,
Phó viện trưởng nhất định từng có nhiều câu chuyện, cũng giống như các dũng sĩ lão thành sau khi đã ẩn cư.
Nếu không thì tại sao đã đồng ý với viện trưởng của chúng ta rồi, mà vẫn không thể nào gỡ nó xuống chứ?
"██, ██, nhớ phải đối xử tốt với nhau, đừng có đánh nhau đấy."
Hai người cứ luôn diễn vai kỵ sĩ và ác long gật gật đầu một cách không tình nguyện.
"███, khi tôi không có ở đây nhớ phải chăm sóc cho ███ thật tốt nhé."
"Chờ khi nào mọi chuyện kết thúc rồi, tôi và viện trưởng sẽ lập tức quay về. Mọi người đừng chạy lung tung ra ngoài."
Phó viện trưởng nghĩ nghĩ, trước khi đi đã tháo chiếc lông vũ màu xanh đậm xuống.
"███, luôn muốn có thứ này phải không? Hãy giữ lấy đi."
"Nhưng chỉ là tạm thời giữ thay thôi nhé, nếu làm bẩn thì tôi sẽ rất tức giận đó."
Nhưng đến cuối cùng, chiếc lông vũ này vẫn không thể được như họ nghĩ, trở thành pháp khí thần kỳ của phù thủy xấu xa.
Mà theo dấu chân của chủ nhân mới, đã từng đến được nơi cội nguồn đã đem đến tai họa chia ly và quay trở về...
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lông Tơ Ác Phù Thủy |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 坏巫师的羽杖 Huài Wūshī de Yǔzhàng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 壞巫師的羽杖 Huài Wūshī de Yǔzhàng |
Tiếng Anh | Wicked Mage's Plumule |
Tiếng Nhật | 悪しき魔法使いの羽杖 Ashiki Mahou Tsukai no Hadzue[!][!] |
Tiếng Hàn | 나쁜 마법사의 깃털 지팡이 Nappeun Mabeopsaui Git'teol Jipang'i |
Tiếng Tây Ban Nha | Pluma del Brujo Maléfico |
Tiếng Pháp | Plumule de mage malsain |
Tiếng Nga | Перо злого мага Pero zlogo maga |
Tiếng Thái | Wicked Mage's Plumule |
Tiếng Đức | Feder des bösen Magiers |
Tiếng Indonesia | Wicked Mage's Plumule |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pluma do Feiticeiro Maléfico |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Zalim Büyücünün Tüylü Asası |
Tiếng Ý | Plumula del mago perfido |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|