Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Ngọc bội óng ánh tựa chiếc lá, như chứa đựng ý nghĩa đặc biệt giữa những người bạn với nhau.

Lá Bích Ngọc là một Thánh Di Vật trong bộ Dư Âm Tế Lễ.

Câu Chuyện[]

Rất lâu về trước, bờ bên kia sông vẫn chưa có bến cảng, chỉ có một vách núi với khói mây bao phủ.
Chủ nhân của ngọn núi này vẫn chưa quyết định sẽ trồng gì ở đây, thì đã bị người khác nhanh chân giành mất.

"Chờ khi nào gốc cây này lớn thêm một chút, tôi sẽ hái lá, nghiền thành trà cho mọi người uống."
"Đến lúc đó sẽ gọi hết Lưu Vân Tá Phong, Lí Thủy Điệp Sơn bọn họ đến đây..."

"Đã tùy tiện trồng cây trên lãnh địa của tôi, mà còn có mặt mũi nói câu này sao."
Thân là Sơn Vương thiếu nữ tuy đã đáp lại một cách đầy phẫn nộ, nhưng vẫn luôn liên tưởng về hương thơm của lá trà.

Sau đó, có người đã âm thầm đem mảnh ngọc này cột lên cành cây mỏng manh của gốc cây nhỏ.
Rồi sau đó nữa, chủ nhân của ngọn núi đã trở về, nhưng lại biến thành một bộ dạng hoàn toàn khác hẳn,
Cũng đã mất đi ngón tay để có thể tháo gỡ sợi dây. Đó là chuyện rất lâu về trước...

Rất nhiều năm sau, cành cây của nó được cư dân sống trong núi đem gieo cấy ở bờ bên kia sông.
Hương trà cũng được chuyển từ Trầm Ngọc Cốc sang Cảng Liyue, rồi tiếp tục truyền sang nhiều nơi khác.

Có rất nhiều truyền thuyết về cây trà ở Trầm Ngọc Cốc. Trong đó có một truyền thuyết kể rằng:
Bất luận điều kiện nguồn nước, thổ nhưỡng và ánh nắng như thế nào đi nữa, thì loại cây này chỉ phát triển tươi tốt ở Trầm Ngọc Cốc. Là vì chúng vẫn nhớ quá khứ thuở xa xưa, lời hẹn ước của những người bạn cũ ở bên cạnh cây trà non.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtBích NgọcBích Ngọc
Tiếng Trung
(Giản Thể)
垂玉之叶
Chuíyù zhī Yè
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
垂玉之葉
Chuíyù zhī Yè
Tiếng AnhJade Leaf
Tiếng Nhật垂玉の葉
Suigyoku no Ha[!][!]
Tiếng Hàn
Ok-ui Ip
Tiếng Tây Ban NhaHoja de Jade
Tiếng PhápFeuille de jade
Tiếng NgaНефритовый листок
Nefritovyy listok
Tiếng TháiJade Leaf
Tiếng ĐứcBlatt der Jade
Tiếng IndonesiaJade Leaf
Tiếng Bồ Đào NhaFolha de Jade
Tiếng Thổ Nhĩ KỳYeşim Yaprak
Tiếng ÝFoglia di giada

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]