Kuki Shinobu (Tiếng Nhật: 久岐忍 Kuki Shinobu) là một nhân vật hệ Lôi chơi được trong Genshin Impact.
Cô là phụ tá của Arataki Itto kiêm luôn quản lý Bang Arataki[5].
Thông Tin Chiến Đấu[]
Đột Phá Và Chỉ Số[]
Bậc Đột Phá | Cấp | HP Căn Bản | Tấn Công Căn BảnTấn Công Căn Bản | P. Ngự Căn Bản | HPHP |
---|---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 1.030,32 | 17,81 | 62,95 | — |
20/20 | 2.646,90 | 45,75 | 161,71 | ||
Nguyên Liệu Cần (0 → 1) | |||||
1✦ | 20/40 | 3.416,61 | 59,05 | 208,74 | — |
40/40 | 5.117,67 | 88,45 | 312,66 | ||
Nguyên Liệu Cần (1 → 2) | |||||
2✦ | 40/50 | 5.664,57 | 97,91 | 346,08 | 6,0% |
50/50 | 6.515,61 | 112,62 | 398,07 | ||
Nguyên Liệu Cần (2 → 3) | |||||
3✦ | 50/60 | 7.244,81 | 125,22 | 442,62 | 12,0% |
60/60 | 8.095,86 | 139,93 | 494,62 | ||
Nguyên Liệu Cần (3 → 4) | |||||
4✦ | 60/70 | 8.642,75 | 149,38 | 528,03 | 12,0% |
70/70 | 9.492,77 | 164,07 | 579,96 | ||
Nguyên Liệu Cần (4 → 5) | |||||
5✦ | 70/80 | 10.039,66 | 173,53 | 613,37 | 18,0% |
80/80 | 10.890,71 | 188,24 | 665,37 | ||
Nguyên Liệu Cần (5 → 6) | |||||
6✦ | 80/90 | 11.437,61 | 197,69 | 698,78 | 24,0% |
90/90 | 12.288,65 | 212,40 | 750,77 |
Tổng tiêu hao (0✦ → 6✦)


Thiên Phú[]
Icon | Tên | Loại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lưỡi Kiếm Shinobu | Tấn Công Thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Công Thường
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Tấn Công Thường, trong đó hiệu quả của thiên phú cố định Tinh Thông Võ Thuật của Tartaglia là hiệu quả duy nhất có thể thực hiện điều này.
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Ý Chí Đột Phá | Nội Tại Đột Phá Bậc 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khi HP của Shinobu không cao hơn 50%, lượng trị liệu tăng 15%. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Nơi An Lòng | Nội Tại Đột Phá Bậc 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vòng Cỏ Sấm Thánh Hóa sẽ tăng sức mạnh dựa vào Tinh Thông Nguyên Tố của Shinobu:
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Lời Cầu Nguyện Lâu Dài | Thiên Phú Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khi làm nhiệm vụ Phái Đi Thám Hiểm có thời gian là 20 giờ ở Inazuma, phần thưởng nhận được tăng 25%. |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |

Cung Mệnh[]
Icon | Tên | Tầng |
---|


Có Mặt Trong[]
Cầu Nguyện Nhân Vật[]
Kuki Shinobu có tỷ lệ nhận tăng mạnh trong 9 Sự Kiện Cầu Nguyện:
Cầu Nguyện | Vật Phẩm UP | Thời Gian | Phiên Bản |
---|---|---|---|
![]() Yến Tiệc Quỷ Môn 21/06/2022 |
![]() |
21/06/2022 – 12/07/2022 | 2.7 |
![]() Tà Dương Phán Quyết 28/09/2022 |
28/09/2022 – 14/10/2022 | 3.1 | |
![]() Bài Thơ Cốc Thánh 28/09/2022 |
28/09/2022 – 14/10/2022 | 3.1 | |
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 12/04/2023 |
12/04/2023 – 02/05/2023 | 3.6 | |
![]() Cánh Sen Đung Đưa 12/04/2023 |
12/04/2023 – 02/05/2023 | 3.6 | |
![]() Tà Dương Phán Quyết 28/11/2023 |
28/11/2023 – 19/12/2023 | 4.2 | |
![]() Dạo Bước Bên Hoa 28/11/2023 |
![]() |
28/11/2023 – 19/12/2023 | 4.2 |
![]() Giác Ngộ Nguyệt Thảo 29/10/2024 |
29/10/2024 – 19/11/2024 | 5.1 | |
![]() Xích Đoàn Khai Mở 29/10/2024 |
29/10/2024 – 19/11/2024 | 5.1 |
Sử Ký Cầu Nguyện[]
Kuki Shinobu chưa từng xuất hiện trong bất kỳ sự kiện Sử Ký Cầu Nguyện nào.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Kuki Shinobu |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 久岐忍 Jiǔqí Rěn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 久岐忍 Jiǔqí Rěn |
Tiếng Anh | Kuki Shinobu |
Tiếng Nhật | 久岐忍 Kuki Shinobu |
Tiếng Hàn | 쿠키 시노부 Kuki Sinobu |
Tiếng Tây Ban Nha | Kuki Shinobu |
Tiếng Pháp | Kuki Shinobu |
Tiếng Nga | Куки Синобу Kuki Sinobu |
Tiếng Thái | Kuki Shinobu |
Tiếng Đức | Kuki Shinobu |
Tiếng Indonesia | Kuki Shinobu |
Tiếng Bồ Đào Nha | Shinobu Kuki |
Lịch Sử Cập Nhật[]
- Kuki Shinobu được giới thiệu trong lồng tiếng nhân vật.
Tham Khảo[]
- ↑ YouTube: Chương Trình Đặc Biệt Phiên Bản 2.7 (Mốc thời gian: 808s)
- ↑ Bilibili: 角色演示-「久岐忍:百业通才」
- ↑ Twitter: Thông Báo VA JP
- ↑ YouTube: Chương Trình Đặc Biệt Phiên Bản 2.7 Bản Tiếng Hàn
- ↑ HoYoLAB - Giới thiệu chính thức Arataki Itto: Ác quỷ Hanamizaka, sảng khoái hào kiệt
Điều Hướng[]
|