Tiếng TrungTiếng AnhTiếng NhậtTiếng Hàn
Câu Chuyện[]
- Giản Thể
- Phồn Thể
Tiêu đề và điều kiện | Chi tiết |
---|---|
初次见面… Lần đầu gặp mặt... | |
初次见面… Lần đầu gặp mặt... | 西风骑士团,「火花骑士」,可莉,前来报到!…呃——后面该说什么词来着?可莉背不下来啦… Văn Bản Tiếng Việt Kỵ Sĩ Tia Lửa của Đội Kỵ Sĩ Tây Phong, Klee báo cáo! A... Tiếp theo phải nói gì nhỉ? Klee quên mất rồi... |
闲聊·收获 Nói chuyện phiếm - Thu hoạch | |
闲聊·收获 Nói chuyện phiếm - Thu hoạch | 可莉今天又勇敢地抓到了花纹奇怪的蜥蜴!从没见过这种图案,你要看看吗? Văn Bản Tiếng Việt Hôm nay Klee lại dũng cảm bắt được một con Rồng Đất hoa văn kỳ quái đó! Hoa văn này Klee chưa từng thấy bao giờ, (anh/ |
闲聊·冒险 Nói chuyện phiếm - Mạo hiểm | |
闲聊·冒险 Nói chuyện phiếm - Mạo hiểm | 要和可莉一起去炸鱼吗?虽然被抓住就是一整天的禁闭,但鱼很好吃,所以值得! Văn Bản Tiếng Việt (Anh/ |
闲聊·守则 Nói chuyện phiếm - Quy tắc | |
闲聊·守则 Nói chuyện phiếm - Quy tắc | 「城里放炮禁闭室报到」、「炸弹伤人琴找上门」、「放火烧山可莉完蛋」——这就是可莉在骑士团的生存守则。 Văn Bản Tiếng Việt "Trong thành đốt pháo, phòng giam báo cáo", "Bom gây thương tích, Jean tìm đến cửa", "Phóng hỏa đốt rừng Klee chết chắc" - Đây chính là quy tắc sinh tồn trong Đội Kỵ Sĩ của Klee. |
下雨的时候… Khi trời mưa... | |
下雨的时候… Khi trời mưa... | 哼哼哼,这次的炸弹可是防水的。 Văn Bản Tiếng Việt Hừ hừ, quả bom lần này là loại chống thấm. |
打雷的时候… Khi có sấm sét... | |
打雷的时候… Khi có sấm sét... | 啊!什么东西爆炸了?!…哦,是打雷啊。 Văn Bản Tiếng Việt A! Thứ gì nổ vậy? A... Là sấm sét! |
刮大风了… Gió lớn quá... | |
刮大风了… Gió lớn quá... | 风神保佑,把可莉的炸弹往合适的地方吹吧。 Văn Bản Tiếng Việt Phong Thần phù hộ, hãy thổi quả bom của Klee đến nơi thích hợp đi! |
早上好… Chào buổi sáng... | |
早上好… Chào buổi sáng... | 早安!带可莉出去玩吧!我们一起来冒险! Văn Bản Tiếng Việt Chào buổi sáng! Đưa Klee đi chơi đi! Chúng ta cùng đi mạo hiểm nhé! |
中午好… Chào buổi trưa... | |
中午好… Chào buổi trưa... | 午饭时间到了!啊…吃什么呢?我来看看《提瓦特游览指南》… Văn Bản Tiếng Việt Đến giờ cơm trưa rồi! A... Ăn gì đây nhỉ? Để em xem thử cuốn "Hướng Dẫn Du Ngoạn Teyvat"... |
晚上好… Chào buổi tối... | |
晚上好… Chào buổi tối... | 晚上好!拜托你也帮我跟霍夫曼先生说说吧,可莉不是小孩子了,可莉晚上也可以出去玩——带我出去玩—— Văn Bản Tiếng Việt Chào buổi tối! Xin (anh/ |
晚安… Chúc ngủ ngon... | |
晚安… Chúc ngủ ngon... | 虽然出来玩的时候说不想回家,但天黑以后的旷野,不认识路…拜、拜托你回去的时候,把我也送回家好不好… Văn Bản Tiếng Việt Tuy lúc đi chơi thì nói là không muốn về nhà, nhưng mà sau khi trời tối, một mình giữa chốn hoang vu mù mịt, lại không biết đường... Xin (anh/ |
关于可莉自己·肇事 Về bản thân Klee - Tai họa | |
关于可莉自己·肇事 Về bản thân Klee - Tai họa | 呜…这次居然炸歪了大风车的叶片…真对不起! Văn Bản Tiếng Việt Hu hu... Không ngờ lần này lại làm nổ cả cánh quạt của cối xay gió... Thật sự xin lỗi! |
关于可莉自己·赔偿 Về bản thân Klee - Bồi thường | |
关于可莉自己·赔偿 Về bản thân Klee - Bồi thường | 我,我还挺会做手工的,请让我帮你们重新做一个…什么?禁止雇佣童工?呜… Văn Bản Tiếng Việt Em... Em làm thủ công giỏi lắm đó, hãy để em giúp mọi người làm lại một cái... Sao chứ? Cấm thuê lao động trẻ em? Hu... |
关于我们·骑士 Về chúng ta - Kỵ sĩ | |
关于我们·骑士 Về chúng ta - Kỵ sĩ | 呼呼…荣誉骑士,可莉作为「火花骑士」,可以说是你在西风骑士团的前辈喔?所以!所以…这次我闯的祸,能不能帮我隐瞒一下… Văn Bản Tiếng Việt Hì hì... Kỵ Sĩ Danh Dự, Klee là Kỵ Sĩ Tia Lửa, có thể nói là tiền bối của (anh/ |
关于我们·玩伴 Về chúng ta - Bạn cùng chơi | |
关于我们·玩伴 Về chúng ta - Bạn cùng chơi | 不行!才九点,可莉今晚一定要撑到看完马戏团的午夜专场!你是可莉的玩伴吧!那就别想现在就把我送回家,略略略略… Văn Bản Tiếng Việt Không được! Mới 9 giờ mà, đêm nay Klee nhất định phải xem hết chương trình xiếc đặc biệt này! (Anh/ |
关于「神之眼」… Về Vision... | |
关于「神之眼」… Về Vision... | 这个小小的玻璃球,就代表了巴巴托斯大人对可莉的肯定吗…唔…究竟是认可了我的哪一部分呢?是自由吗?那以后要不要更自由地出去炸鱼,来回应巴巴托斯大人的期待呢…? Văn Bản Tiếng Việt Quả cầu pha lê nhỏ xíu này là đại diện cho sự khẳng định của ngài Barbatos đối với Klee sao... Ừm... Rốt cuộc là khẳng định về mặt nào của em nhỉ? Sự tự do chăng? Vậy hay là sau này em cứ tự do đi nổ cá nhiều thật nhiều để báo đáp sự kỳ vọng của ngài Barbatos nhỉ...? |
有什么想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | |
有什么想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | 可莉知道,骑士团的墙是不能炸的。虽然打通了能从禁闭室出去很方便,但凯亚哥哥说,这样做了以后,琴团长恐怕会让我再也见不到第二天的太阳… Văn Bản Tiếng Việt Klee biết, không được phá nổ bức tường của Đội Kỵ Sĩ. Tuy rằng cho nổ xong có thể dễ dàng ra khỏi phòng giam, nhưng anh Kaeya nói rồi, nếu em làm như vậy, thì e là đội trưởng Jean sẽ không bao giờ cho em nhìn thấy mặt trời của ngày hôm sau nữa... |
感兴趣的见闻… Những kiến thức thú vị... | |
感兴趣的见闻… Những kiến thức thú vị... | 每一只蜥蜴的花纹都是不同的,有些蜥蜴的尾巴干燥以后磨成粉,可以当做炸药的材料哦。这是阿贝多哥哥告诉我的事。 Văn Bản Tiếng Việt Hoa văn của mỗi con Rồng Đất đều khác nhau, đuôi của một số con sau khi phơi khô rồi nghiền thành bột có thể dùng làm nguyên liệu điều chế thuốc nổ. Đây là do anh Albedo nói cho em biết đó. |
关于雷泽… Về Razor... | |
关于雷泽… Về Razor... | 我们是朋友!雷泽努力对抗危机、保护可莉的样子,让人安心!…唔…虽然基本上都是我把危机带到他身边的… Văn Bản Tiếng Việt Tụi em là bạn bè! Dáng vẻ Razor cố gắng chống lại nguy hiểm, bảo vệ Klee thật khiến người ta cảm thấy an tâm... Ừm... Mặc dù đa số nguy hiểm đều là do em mang đến cho anh ấy... |
关于父母… Về Bố Mẹ... | |
关于父母… Về Bố Mẹ... | 爸爸和妈妈都是全大陆有名的旅行家!妈妈写的《提瓦特游览指南》,有好多餐馆和旅店都很在意它的权威评价呢。 Văn Bản Tiếng Việt Ba và mẹ em đều là nhà lữ hành nổi tiếng khắp đại lục! Có rất nhiều khách sạn và quán ăn đều quan tâm đến những đánh giá đầy quyền lực trong tác phẩm Hướng Dẫn Du Ngoạn Teyvat do mẹ em viết. |
关于凯亚… Về Kaeya... | |
关于凯亚… Về Kaeya... | 凯亚哥哥是好人!《骑士团生存守则》就是凯亚哥哥帮可莉写的。可莉闯祸的时候,他也经常帮忙遮掩呢。 Văn Bản Tiếng Việt Anh Kaeya là người tốt! "Quy Tắc Sinh Tồn Đội Kỵ Sĩ" là do anh Kaeya giúp Klee viết. Khi Klee gây ra rắc rối, anh ấy cũng thường giúp Klee che giấu. |
关于安柏… Về Amber... | |
关于安柏… Về Amber... | 安柏姐姐是好人!兔兔伯爵摸起来也是毛茸茸的,而且还会爆炸,太棒了! Văn Bản Tiếng Việt Chị Amber là người tốt! Bá Tước Thỏ sờ vào toàn là lông xù, còn có thể phát nổ nữa, quá tuyệt vời! |
关于琴… Về Jean... | |
关于琴… Về Jean... | 琴团长是好人!虽然…有点可怕… Văn Bản Tiếng Việt Đội Trưởng Jean là người tốt! Tuy có... hơi đáng sợ một chút... |
关于迪卢克… Về Diluc... | |
关于迪卢克… Về Diluc... | 奇怪的大人,一直都是不太开心的样子。唔…为什么不喜欢笑呢? Văn Bản Tiếng Việt Ngài kỳ quái luôn mang dáng vẻ cau có... Ừm... Tại sao lại không thích cười vậy chứ? |
关于丽莎… Về Lisa... | |
关于丽莎… Về Lisa... | 丽莎阿…丽莎姐姐是好人!每次可莉靠近她的工坊,她就会给可莉好吃的茶点…欸?说起来我想进她的工坊,好像一开始是想做新的炸药来着…? Văn Bản Tiếng Việt Lisa à... Chị Lisa là người tốt! Mỗi lần Klee đến xưởng của chị ấy, chị ấy đều cho Klee trà bánh rất ngon... Í? Nói mới nhớ, hình như mục đích ban đầu em đến xưởng của chị ấy là để làm thuốc nổ mới mà...? |
关于班尼特… Về Bennett... | |
关于班尼特… Về Bennett... | 班尼特哥哥是好人!和他一起冒险,可莉总能有更多收获!…虽然班尼特哥哥自己总是什么宝物都找不到,嗯…这是为什么呢? Văn Bản Tiếng Việt Anh Bennett là người tốt! Đi mạo hiểm cùng anh ấy Klee luôn có được nhiều thu hoạch hơn!... Mặc dù anh Bennett thì lần nào cũng không tìm thấy bảo vật gì cả. Ưm... Tại sao vậy nhỉ? |
关于迪奥娜… Về Diona... | |
关于迪奥娜… Về Diona... | 迪奥娜姐姐是好人!「靠一己之力摧毁蒙德酒业」的想法好有趣,可莉也要用炸弹来帮忙!——呃,虽然不太懂什么叫做「蒙德酒业」,是怪物吗? Văn Bản Tiếng Việt Chị Diona là người tốt! Suy nghĩ "dựa vào bản thân mình phá hủy ngành rượu Mondstadt" rất thú vị, Klee cũng muốn dùng bom để giúp đỡ! Tuy rằng Klee cũng không rõ lắm "Ngành Rượu Mondstadt" là quái vật gì? |
关于阿贝多… Về Albedo... | |
关于阿贝多… Về Albedo... | 阿贝多哥哥跟可莉有个秘密的约定!要是可莉看到工坊门前挂着「实验进行中」的牌子,就要晚点再去找他。阿贝多哥哥不工作的时候,会很耐心地陪着可莉,所以可莉也会很耐心地等着的! Văn Bản Tiếng Việt Anh Albedo và Klee có một giao hẹn bí mật! Nếu Klee nhìn thấy trước xưởng treo bảng "Đang thí nghiệm" thì Klee sẽ quay lại tìm anh ấy sau. Lúc không làm việc, anh Albedo rất kiên nhẫn chơi cùng với Klee, nên Klee cũng kiên nhẫn chờ anh ấy! |
关于莫娜… Về Mona... | |
关于莫娜… Về Mona... | 莫娜姐姐是好人!她每次找阿贝多哥哥和可莉玩的时候,都会说好多听不明白,但是很有趣的东西!可莉喜欢她来玩! Văn Bản Tiếng Việt Chị Mona là người tốt! Mỗi lần chị ấy tìm anh Albedo và Klee chơi đều nói ra nhiều thứ tuy khó hiểu nhưng lại rất thú vị! Klee rất thích chị ấy đến chơi! |
关于砂糖… Về Sucrose... | |
关于砂糖… Về Sucrose... | 砂糖姐姐是好人!她问我,想不想要一个会跑会跳的蹦蹦!嘿嘿嘿,当然想要了,我还想要好几百个,让蒙德的街道上,台阶上,广场上,全是蹦蹦! Văn Bản Tiếng Việt Chị Sucrose là người tốt! Chị ấy hỏi em có muốn một chiếc bom nảy vừa có thể chạy vừa có thể nhảy không? Hi hi, đương nhiên là muốn rồi, em còn muốn có mấy trăm cái, để trên đường phố, trên bậc thang, trên quảng trường Mondstadt đều là bom nảy! |
想要了解可莉·其一 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 1 | |
想要了解可莉·其一 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 1 | 你好!你是来找可莉玩的吗? Văn Bản Tiếng Việt Xin chào! (Anh/ |
想要了解可莉·其二 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 2 | |
想要了解可莉·其二 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 2 | 是啊,这个炸弹是可莉最新改良的作品!你看我做得好不好?…呃——如果是在什么纵火现场发现的话,那就不是我做的,绝对不是。 Văn Bản Tiếng Việt Đúng vậy, quả bom này là tác phẩm cải tạo mới nhất của Klee! (Anh/ |
想要了解可莉·其三 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 3 | |
想要了解可莉·其三 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 3 | 哎,虽然新炸药的配方,很多都是在被关禁闭的时候想出来的…但如果不被关禁闭的话就更好了… Văn Bản Tiếng Việt Tuy rằng hầu hết công thức thuốc nổ mới đều được nghĩ ra trong lúc bị cấm túc... Nhưng nếu không bị cấm túc thì sẽ tốt hơn... |
想要了解可莉·其四 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 4 | |
想要了解可莉·其四 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 4 | 这是嘟嘟可,是可莉很久以前就交到的好朋友。要记得它的名字哦,以后别叫它「挂在你包上的玩偶」啦。 Văn Bản Tiếng Việt Đây là Dodoco, là người bạn Klee quen biết từ rất lâu rồi. Hãy nhớ tên của bạn ấy nhé, về sau đừng gọi bạn ấy là "búp bê treo trên ba lô của em" nữa. |
想要了解可莉·其五 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 5 | |
想要了解可莉·其五 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 5 | 谢谢你总是帮可莉解决麻烦!就用这串「可莉烤鱼」来报答你吧!——呃,其实鱼是直接在湖里就被炸弹烤熟了,不过这件事就和平时一样,假装不知道好了。 Văn Bản Tiếng Việt Cảm ơn (anh/ |
可莉的爱好… Sở thích của Klee... | |
可莉的爱好… Sở thích của Klee... | 可莉喜欢毛茸茸的东西。比如嘟嘟可、蒲公英,还有雷泽的头发。 Văn Bản Tiếng Việt Klee thích những nhứ có lông xù. Ví dụ như Dodoco, bồ công anh, và còn mái tóc của Razor nữa. |
可莉的烦恼… Nỗi buồn của Klee... | |
可莉的烦恼… Nỗi buồn của Klee... | Tập tin:VO ZH Klee Klee's Troubles.ogg 唉,你是好人,我是坏孩子…等我这次的禁闭结束、好好反省过以后,再来找你带我出去玩… Văn Bản Tiếng Việt Haiz, (anh/ |
喜欢的食物… Món ăn yêu thích... | |
喜欢的食物… Món ăn yêu thích... | 蒙德的鲈鱼是很好吃的,从果酒湖里抓到的尤其好吃!这可不是瞎说的,连妈妈也认同可莉的想法喔。 Văn Bản Tiếng Việt Cá chép của Mondstadt rất ngon, đặc biệt là cá bắt lên từ Hồ Rượu Trái Cây! Không phải Klee nói bừa, ngay cả mẹ Klee cũng đồng ý với Klee. |
讨厌的食物… Món ăn ghét... | |
讨厌的食物… Món ăn ghét... | 讨厌蒙德蟹——什么蟹都讨厌——可莉要出去玩——不要坐在餐桌前慢慢剥壳—— Văn Bản Tiếng Việt Ghét cua của Mondstadt... Tất cả loại cua đều đáng ghét... Klee muốn đi chơi... Không muốn ngồi bên bàn ăn từ từ bóc vỏ cua... |
收到赠礼·其一 Nhận Được Quà I | |
收到赠礼·其一 Nhận Được Quà I | 好香好香!可莉已经吃到吃不下啦… Văn Bản Tiếng Việt Wa, thơm quá thơm quá! Klee no bụng đến nỗi ăn không nổi nữa rồi... |
收到赠礼·其二 Nhận Được Quà II | |
收到赠礼·其二 Nhận Được Quà II | 今天也吃到了好吃的东西,可莉好开心!谢谢你! Văn Bản Tiếng Việt Hôm nay cũng được ăn món ngon, Klee rất vui! Cảm ơn (anh/ |
收到赠礼·其三 Nhận Được Quà III | |
收到赠礼·其三 Nhận Được Quà III | 看上去很好吃,但吃起来不太方便…嘿嘿,你来帮帮可莉好不好! Văn Bản Tiếng Việt Trông có vẻ ngon, nhưng ăn thì không tiện lắm... Hì hì, (anh/ |
生日… Sinh nhật... | |
生日… Sinh nhật... | 生日快乐!过生日很开心,你比可莉大,那过生日的次数一定比可莉多吧?可莉很羡慕! Văn Bản Tiếng Việt Sinh nhật vui vẻ! Đón sinh nhật rất là vui, (anh/ |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | 嗯,新型炸弹研究完毕!趁琴团长发现之前,开溜! Văn Bản Tiếng Việt Công trình nghiên cứu bom loại mới đã hoàn tất! Nhân lúc Đội Trưởng Jean chưa phát hiện chuồn thôi nào! |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | 又进步了一点!不过琴团长总是说:「进步是分内之事。」 Văn Bản Tiếng Việt Lại tiến bộ thêm một chút rồi! Nhưng Đội Trưởng Jean luôn nói: "Tiến bộ là trách nhiệm." |
突破的感受·转 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | |
突破的感受·转 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | 谢谢你总是陪我一起收集研究用的材料!如果你想学习炸弹的制作方法,我也可以来教你哦。 Văn Bản Tiếng Việt Cảm ơn (anh/ |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | 很久以前,第一次听到爆炸声的时候,我没有害怕…后来我才知道,大部分人不是这样的…不过,你也不害怕我的炸弹呢!嘿嘿,太好了,可莉果然交到了很好的朋友! Văn Bản Tiếng Việt Rất lâu trước kia, lần đầu nghe thấy tiếng bom, em đã không hề sợ hãi... Sau đó em mới biết, đa số người khác sẽ không như vậy... Nhưng mà, (anh/ |
Ghi chú: Các bản chép lời và phiên âm dưới đây có thể có khác biệt so với lồng tiếng nghe được do chúng được dựa trên bản chép của ngôn ngữ tiếng Trung giản thể.
Tiêu đề và điều kiện | Chi tiết |
---|---|
初次見面… Lần đầu gặp mặt... | |
初次見面… Lần đầu gặp mặt... | 西風騎士團,「火花騎士」,可莉,前來報到!…呃——後面該說什麼詞來著?可莉背不下來啦… Văn Bản Tiếng Việt Kỵ Sĩ Tia Lửa của Đội Kỵ Sĩ Tây Phong, Klee báo cáo! A... Tiếp theo phải nói gì nhỉ? Klee quên mất rồi... |
閒聊·收穫 Nói chuyện phiếm - Thu hoạch | |
閒聊·收穫 Nói chuyện phiếm - Thu hoạch | 可莉今天又勇敢地抓到了花紋奇怪的蜥蜴!從沒見過這種圖案,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Hôm nay Klee lại dũng cảm bắt được một con Rồng Đất hoa văn kỳ quái đó! Hoa văn này Klee chưa từng thấy bao giờ, (anh/ |
閒聊·冒險 Nói chuyện phiếm - Mạo hiểm | |
閒聊·冒險 Nói chuyện phiếm - Mạo hiểm | 要和可莉一起去炸魚嗎?雖然被抓住就是一整天的禁閉,但魚很好吃,所以值得! Văn Bản Tiếng Việt (Anh/ |
閒聊·守則 Nói chuyện phiếm - Quy tắc | |
閒聊·守則 Nói chuyện phiếm - Quy tắc | 「城裡放炮禁閉室報到」、「炸彈傷人琴找上門」、「放火燒山可莉完蛋」——這就是可莉在騎士團的生存守則。 Văn Bản Tiếng Việt "Trong thành đốt pháo, phòng giam báo cáo", "Bom gây thương tích, Jean tìm đến cửa", "Phóng hỏa đốt rừng Klee chết chắc" - Đây chính là quy tắc sinh tồn trong Đội Kỵ Sĩ của Klee. |
下雨的時候… Khi trời mưa... | |
下雨的時候… Khi trời mưa... | 哼哼哼,這次的炸彈可是防水的。 Văn Bản Tiếng Việt Hừ hừ, quả bom lần này là loại chống thấm. |
打雷的時候… Khi có sấm sét... | |
打雷的時候… Khi có sấm sét... | 啊!什麼東西爆炸了?!…哦,是打雷啊。 Văn Bản Tiếng Việt A! Thứ gì nổ vậy? A... Là sấm sét! |
颳大風了… Gió lớn quá... | |
颳大風了… Gió lớn quá... | 風神保佑,把可莉的炸彈往合適的地方吹吧。 Văn Bản Tiếng Việt Phong Thần phù hộ, hãy thổi quả bom của Klee đến nơi thích hợp đi! |
早安… Chào buổi sáng... | |
早安… Chào buổi sáng... | 早安!帶可莉出去玩吧!我們一起來冒險! Văn Bản Tiếng Việt Chào buổi sáng! Đưa Klee đi chơi đi! Chúng ta cùng đi mạo hiểm nhé! |
午安… Chào buổi trưa... | |
午安… Chào buổi trưa... | 午飯時間到了!啊…吃什麼呢?我來看看《提瓦特遊覽指南》… Văn Bản Tiếng Việt Đến giờ cơm trưa rồi! A... Ăn gì đây nhỉ? Để em xem thử cuốn "Hướng Dẫn Du Ngoạn Teyvat"... |
晚上好… Chào buổi tối... | |
晚上好… Chào buổi tối... | 晚上好!拜託(你/ Văn Bản Tiếng Việt Chào buổi tối! Xin (anh/ |
晚安… Chúc ngủ ngon... | |
晚安… Chúc ngủ ngon... | 雖然出來玩的時候說不想回家,但天黑以後的曠野,不認識路…拜、拜託(你/ Văn Bản Tiếng Việt Tuy lúc đi chơi thì nói là không muốn về nhà, nhưng mà sau khi trời tối, một mình giữa chốn hoang vu mù mịt, lại không biết đường... Xin (anh/ |
關於可莉自己·肇事 Về bản thân Klee - Tai họa | |
關於可莉自己·肇事 Về bản thân Klee - Tai họa | 嗚…這次居然炸歪了大風車的葉片…真對不起! Văn Bản Tiếng Việt Hu hu... Không ngờ lần này lại làm nổ cả cánh quạt của cối xay gió... Thật sự xin lỗi! |
關於可莉自己·賠償 Về bản thân Klee - Bồi thường | |
關於可莉自己·賠償 Về bản thân Klee - Bồi thường | 我,我還挺會做手工的,請讓我幫(你/ Văn Bản Tiếng Việt Em... Em làm thủ công giỏi lắm đó, hãy để em giúp mọi người làm lại một cái... Sao chứ? Cấm thuê lao động trẻ em? Hu... |
關於我們·騎士 Về chúng ta - Kỵ sĩ | |
關於我們·騎士 Về chúng ta - Kỵ sĩ | 呼呼…榮譽騎士,可莉作為「火花騎士」,可以說是(你/ Văn Bản Tiếng Việt Hì hì... Kỵ Sĩ Danh Dự, Klee là Kỵ Sĩ Tia Lửa, có thể nói là tiền bối của (anh/ |
關於我們·玩伴 Về chúng ta - Bạn cùng chơi | |
關於我們·玩伴 Về chúng ta - Bạn cùng chơi | 不行!才九點,可莉今晚一定要撐到看完馬戲團的午夜專場!(你/ Văn Bản Tiếng Việt Không được! Mới 9 giờ mà, đêm nay Klee nhất định phải xem hết chương trình xiếc đặc biệt này! (Anh/ |
關於「神之眼」… Về Vision... | |
關於「神之眼」… Về Vision... | 這個小小的玻璃球,就代表了巴巴托斯大人對可莉的肯定嗎…唔…究竟是認可了我的哪一部分呢?是自由嗎?那以後要不要更自由地出去炸魚,來回應巴巴托斯大人的期待呢…? Văn Bản Tiếng Việt Quả cầu pha lê nhỏ xíu này là đại diện cho sự khẳng định của ngài Barbatos đối với Klee sao... Ừm... Rốt cuộc là khẳng định về mặt nào của em nhỉ? Sự tự do chăng? Vậy hay là sau này em cứ tự do đi nổ cá nhiều thật nhiều để báo đáp sự kỳ vọng của ngài Barbatos nhỉ...? |
有什麼想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | |
有什麼想要分享… Có gì muốn chia sẻ không... | 可莉知道,騎士團的牆是不能炸的。雖然打通了能從禁閉室出去很方便,但凱亞哥哥說,這樣做了以後,琴團長恐怕會讓我再也見不到第二天的太陽… Văn Bản Tiếng Việt Klee biết, không được phá nổ bức tường của Đội Kỵ Sĩ. Tuy rằng cho nổ xong có thể dễ dàng ra khỏi phòng giam, nhưng anh Kaeya nói rồi, nếu em làm như vậy, thì e là đội trưởng Jean sẽ không bao giờ cho em nhìn thấy mặt trời của ngày hôm sau nữa... |
感興趣的見聞… Những kiến thức thú vị... | |
感興趣的見聞… Những kiến thức thú vị... | 每一隻蜥蜴的花紋都是不同的,有些蜥蜴的尾巴乾燥以後磨成粉,可以當做炸藥的材料哦。這是阿貝多哥哥告訴我的事。 Văn Bản Tiếng Việt Hoa văn của mỗi con Rồng Đất đều khác nhau, đuôi của một số con sau khi phơi khô rồi nghiền thành bột có thể dùng làm nguyên liệu điều chế thuốc nổ. Đây là do anh Albedo nói cho em biết đó. |
關於雷澤… Về Razor... | |
關於雷澤… Về Razor... | 我們是朋友!雷澤努力對抗危機、保護可莉的樣子,讓人安心!…唔…雖然基本上都是我把危機帶到他身邊的… Văn Bản Tiếng Việt Tụi em là bạn bè! Dáng vẻ Razor cố gắng chống lại nguy hiểm, bảo vệ Klee thật khiến người ta cảm thấy an tâm... Ừm... Mặc dù đa số nguy hiểm đều là do em mang đến cho anh ấy... |
關於父母… Về Bố Mẹ... | |
關於父母… Về Bố Mẹ... | 爸爸和媽媽都是全大陸有名的旅行家!媽媽寫的《提瓦特遊覽指南》,有好多餐館和旅店都很在意它的權威評價呢。 Văn Bản Tiếng Việt Ba và mẹ em đều là nhà lữ hành nổi tiếng khắp đại lục! Có rất nhiều khách sạn và quán ăn đều quan tâm đến những đánh giá đầy quyền lực trong tác phẩm Hướng Dẫn Du Ngoạn Teyvat do mẹ em viết. |
關於凱亞… Về Kaeya... | |
關於凱亞… Về Kaeya... | 凱亞哥哥是好人!《騎士團生存守則》就是凱亞哥哥幫可莉寫的。可莉闖禍的時候,他也經常幫忙遮掩呢。 Văn Bản Tiếng Việt Anh Kaeya là người tốt! "Quy Tắc Sinh Tồn Đội Kỵ Sĩ" là do anh Kaeya giúp Klee viết. Khi Klee gây ra rắc rối, anh ấy cũng thường giúp Klee che giấu. |
關於安柏… Về Amber... | |
關於安柏… Về Amber... | 安柏姐姐是好人!兔兔伯爵摸起來也是毛茸茸的,而且還會爆炸,太棒了! Văn Bản Tiếng Việt Chị Amber là người tốt! Bá Tước Thỏ sờ vào toàn là lông xù, còn có thể phát nổ nữa, quá tuyệt vời! |
關於琴… Về Jean... | |
關於琴… Về Jean... | 琴團長是好人!雖然…有點可怕… Văn Bản Tiếng Việt Đội Trưởng Jean là người tốt! Tuy có... hơi đáng sợ một chút... |
關於迪盧克… Về Diluc... | |
關於迪盧克… Về Diluc... | 奇怪的大人,一直都是不太開心的樣子。唔…為什麼不喜歡笑呢? Văn Bản Tiếng Việt Ngài kỳ quái luôn mang dáng vẻ cau có... Ừm... Tại sao lại không thích cười vậy chứ? |
關於麗莎… Về Lisa... | |
關於麗莎… Về Lisa... | 麗莎阿…麗莎姐姐是好人!每次可莉靠近她的工坊,她就會給可莉好吃的茶點…欸?說起來我想進她的工坊,好像一開始是想做新的炸藥來著…? Văn Bản Tiếng Việt Lisa à... Chị Lisa là người tốt! Mỗi lần Klee đến xưởng của chị ấy, chị ấy đều cho Klee trà bánh rất ngon... Í? Nói mới nhớ, hình như mục đích ban đầu em đến xưởng của chị ấy là để làm thuốc nổ mới mà...? |
關於班尼特… Về Bennett... | |
關於班尼特… Về Bennett... | 班尼特哥哥是好人!和他一起冒險,可莉總能有更多收穫!…雖然班尼特哥哥自己總是什麼寶物都找不到,嗯…這是為什麼呢? Văn Bản Tiếng Việt Anh Bennett là người tốt! Đi mạo hiểm cùng anh ấy Klee luôn có được nhiều thu hoạch hơn!... Mặc dù anh Bennett thì lần nào cũng không tìm thấy bảo vật gì cả. Ưm... Tại sao vậy nhỉ? |
關於迪奧娜… Về Diona... | |
關於迪奧娜… Về Diona... | 迪奧娜姐姐是好人!「靠一己之力摧毀蒙德酒業」的想法好有趣,可莉也要用炸彈來幫忙!——呃,雖然不太懂什麼叫做「蒙德酒業」,是怪物嗎? Văn Bản Tiếng Việt Chị Diona là người tốt! Suy nghĩ "dựa vào bản thân mình phá hủy ngành rượu Mondstadt" rất thú vị, Klee cũng muốn dùng bom để giúp đỡ! Tuy rằng Klee cũng không rõ lắm "Ngành Rượu Mondstadt" là quái vật gì? |
關於阿貝多… Về Albedo... | |
關於阿貝多… Về Albedo... | 阿貝多哥哥跟可莉有個秘密的約定!要是可莉看到工坊門前掛著「實驗進行中」的牌子,就要晚點再去找他。阿貝多哥哥不工作的時候,會很耐心地陪著可莉,所以可莉也會很耐心地等著的! Văn Bản Tiếng Việt Anh Albedo và Klee có một giao hẹn bí mật! Nếu Klee nhìn thấy trước xưởng treo bảng "Đang thí nghiệm" thì Klee sẽ quay lại tìm anh ấy sau. Lúc không làm việc, anh Albedo rất kiên nhẫn chơi cùng với Klee, nên Klee cũng kiên nhẫn chờ anh ấy! |
關於莫娜… Về Mona... | |
關於莫娜… Về Mona... | 莫娜姐姐是好人!她每次找阿貝多哥哥和可莉玩的時候,都會說好多聽不明白,但是很有趣的東西!可莉喜歡她來玩! Văn Bản Tiếng Việt Chị Mona là người tốt! Mỗi lần chị ấy tìm anh Albedo và Klee chơi đều nói ra nhiều thứ tuy khó hiểu nhưng lại rất thú vị! Klee rất thích chị ấy đến chơi! |
關於砂糖… Về Sucrose... | |
關於砂糖… Về Sucrose... | 砂糖姐姐是好人!她問我,想不想要一個會跑會跳的蹦蹦!嘿嘿嘿,當然想要了,我還想要好幾百個,讓蒙德的街道上,臺階上,廣場上,全是蹦蹦! Văn Bản Tiếng Việt Chị Sucrose là người tốt! Chị ấy hỏi em có muốn một chiếc bom nảy vừa có thể chạy vừa có thể nhảy không? Hi hi, đương nhiên là muốn rồi, em còn muốn có mấy trăm cái, để trên đường phố, trên bậc thang, trên quảng trường Mondstadt đều là bom nảy! |
想要瞭解可莉·其一 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 1 | |
想要瞭解可莉·其一 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 1 | (你/ Văn Bản Tiếng Việt Xin chào! (Anh/ |
想要瞭解可莉·其二 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 2 | |
想要瞭解可莉·其二 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 2 | 是啊,這個炸彈是可莉最新改良的作品!(你/ Văn Bản Tiếng Việt Đúng vậy, quả bom này là tác phẩm cải tạo mới nhất của Klee! (Anh/ |
想要瞭解可莉·其三 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 3 | |
想要瞭解可莉·其三 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 3 | 哎,雖然新炸藥的配方,很多都是在被關禁閉的時候想出來的…但如果不被關禁閉的話就更好了… Văn Bản Tiếng Việt Tuy rằng hầu hết công thức thuốc nổ mới đều được nghĩ ra trong lúc bị cấm túc... Nhưng nếu không bị cấm túc thì sẽ tốt hơn... |
想要瞭解可莉·其四 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 4 | |
想要瞭解可莉·其四 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 4 | 這是嘟嘟可,是可莉很久以前就交到的好朋友。要記得它的名字哦,以後別叫它「掛在妳包上的玩偶」啦。 Văn Bản Tiếng Việt Đây là Dodoco, là người bạn Klee quen biết từ rất lâu rồi. Hãy nhớ tên của bạn ấy nhé, về sau đừng gọi bạn ấy là "búp bê treo trên ba lô của em" nữa. |
想要瞭解可莉·其五 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 5 | |
想要瞭解可莉·其五 Muốn tìm hiểu Klee - Điều thứ 5 | 謝謝(你/ Văn Bản Tiếng Việt Cảm ơn (anh/ |
可莉的愛好… Sở thích của Klee... | |
可莉的愛好… Sở thích của Klee... | 可莉喜歡毛茸茸的東西。比如嘟嘟可、蒲公英,還有雷澤的頭髮。 Văn Bản Tiếng Việt Klee thích những nhứ có lông xù. Ví dụ như Dodoco, bồ công anh, và còn mái tóc của Razor nữa. |
可莉的煩惱… Nỗi buồn của Klee... | |
可莉的煩惱… Nỗi buồn của Klee... | Tập tin:VO ZH Klee Klee's Troubles.ogg 唉,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Haiz, (anh/ |
喜歡的食物… Món ăn yêu thích... | |
喜歡的食物… Món ăn yêu thích... | 蒙德的鱸魚是很好吃的,從果酒湖裡抓到的尤其好吃!這可不是亂說的,連媽媽也認同可莉的想法喔。 Văn Bản Tiếng Việt Cá chép của Mondstadt rất ngon, đặc biệt là cá bắt lên từ Hồ Rượu Trái Cây! Không phải Klee nói bừa, ngay cả mẹ Klee cũng đồng ý với Klee. |
討厭的食物… Món ăn ghét... | |
討厭的食物… Món ăn ghét... | 討厭蒙德蟹——什麼蟹都討厭——可莉要出去玩——不要坐在餐桌前慢慢剝殼—— Văn Bản Tiếng Việt Ghét cua của Mondstadt... Tất cả loại cua đều đáng ghét... Klee muốn đi chơi... Không muốn ngồi bên bàn ăn từ từ bóc vỏ cua... |
收到贈禮·其一 Nhận Được Quà I | |
收到贈禮·其一 Nhận Được Quà I | 好香好香!可莉已經吃到吃不下啦… Văn Bản Tiếng Việt Wa, thơm quá thơm quá! Klee no bụng đến nỗi ăn không nổi nữa rồi... |
收到贈禮·其二 Nhận Được Quà II | |
收到贈禮·其二 Nhận Được Quà II | 今天也吃到了好吃的東西,可莉好開心!謝謝(你/ Văn Bản Tiếng Việt Hôm nay cũng được ăn món ngon, Klee rất vui! Cảm ơn (anh/ |
收到贈禮·其三 Nhận Được Quà III | |
收到贈禮·其三 Nhận Được Quà III | 看起來很好吃,但吃起來不太方便…嘿嘿,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Trông có vẻ ngon, nhưng ăn thì không tiện lắm... Hì hì, (anh/ |
生日… Sinh nhật... | |
生日… Sinh nhật... | 生日快樂!過生日很開心,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Sinh nhật vui vẻ! Đón sinh nhật rất là vui, (anh/ |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | |
突破的感受·起 Cảm Giác Đột Phá - Khởi | 嗯,新型炸彈研究完畢!趁琴團長發現之前,開溜! Văn Bản Tiếng Việt Công trình nghiên cứu bom loại mới đã hoàn tất! Nhân lúc Đội Trưởng Jean chưa phát hiện chuồn thôi nào! |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | |
突破的感受·承 Cảm Giác Đột Phá - Thừa | 又進步了一點!不過琴團長總是說:「進步是分內之事。」 Văn Bản Tiếng Việt Lại tiến bộ thêm một chút rồi! Nhưng Đội Trưởng Jean luôn nói: "Tiến bộ là trách nhiệm." |
突破的感受·轉 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | |
突破的感受·轉 Cảm Giác Đột Phá - Chuyển | 謝謝(你/ Văn Bản Tiếng Việt Cảm ơn (anh/ |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | |
突破的感受·合 Cảm Giác Đột Phá - Hợp | 很久以前,第一次聽到爆炸聲的時候,我沒有害怕…後來我才知道,大部分人不是這樣的…不過,(你/ Văn Bản Tiếng Việt Rất lâu trước kia, lần đầu nghe thấy tiếng bom, em đã không hề sợ hãi... Sau đó em mới biết, đa số người khác sẽ không như vậy... Nhưng mà, (anh/ |
Chiến Đấu[]
- Giản Thể
- Phồn Thể
Tiêu Đề | Chi Tiết |
---|---|
元素战技 Kỹ Năng Nguyên Tố | |
元素战技 Kỹ Năng Nguyên Tố | 蹦蹦炸弹! Bom Nảy! |
弹起来吧! Nảy lên nào! | |
嘿咻! Pieew! | |
元素爆发 Kỹ Năng Nộ | |
元素爆发 Kỹ Năng Nộ | 轰轰火花! Tia lửa mãnh liệt! |
火力全开! Tổng lực tấn công! | |
全——都可以炸完! Nổ sạch hết nào! | |
冲刺开始 Xung Kích Bắt Đầu | |
冲刺开始 Xung Kích Bắt Đầu | 啦啦啦~ La la la~ |
哒哒哒~ Da-da-da~ | |
冲刺结束 Xung Kích Kết Thúc | |
冲刺结束 Xung Kích Kết Thúc | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào. |
打开风之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打开风之翼 Mở Phong Chi Dực | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Mở Phong Chi Dực nào. |
打开宝箱 Mở Rương | |
打开宝箱 Mở Rương | 可莉又找到新的宝物了! Klee lại tìm được báu vật mới rồi! |
亮闪闪的,好开心! Lấp la lấp lánh, vui quá! | |
地下会不会埋着更多宝箱呢… Có khi nào dưới đất còn nhiều rương báu hơn không nhỉ... | |
生命值低 HP Thấp | |
生命值低 HP Thấp | 哇…怎么会这样… Ui...sao lại như vậy... |
琴团长…它欺负我… Đội trưởng Jean... nó ăn hiếp em... | |
玩累了,有点晕… Chơi mệt rồi, hơi chóng mặt... | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | 火花骑士,爆破支援! Kỵ Sĩ Tia Lửa, pùm! |
你不要紧吧? (Anh/ | |
倒下 Ngã Xuống | |
倒下 Ngã Xuống | 看我成功开溜…!啊,失败了。 Hãy xem em chuồn đây...! Á, thất bại rồi. |
可莉…想回家了… Klee...muốn về nhà... | |
又闯祸了… Lại gây họa rồi... | |
普通受击 Chịu Đòn Thường | |
普通受击 Chịu Đòn Thường | 过分… Quá đáng... |
重受击 Bị Trọng Kích | |
重受击 Bị Trọng Kích | 好疼啊! Đau quá đi! |
加入队伍 Vào Đội | |
加入队伍 Vào Đội | 可莉来帮忙! Để Klee giúp đỡ! |
锵锵——可莉登场。 Ta-da! Klee có mặt. | |
好耶!是大冒险。 Hay quá! Mạo hiểm thôi. | |
闲置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | |
闲置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Thoại Nhàn Rỗi nào. |
轻攻击 Tấn Công Thường | |
轻攻击 Tấn Công Thường | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Tấn Công Thường nào. |
中攻击 Trung Kích | |
中攻击 Trung Kích | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Trung Kích nào. |
重攻击 Trọng Kích | |
重攻击 Trọng Kích | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Trọng Kích nào. |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬 Leo Trèo | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Leo Trèo nào. |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Leo Trèo - Thở Dốc nào. |
跳跃 Nhảy | |
跳跃 Nhảy | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Nhảy nào. |
Tiêu Đề | Chi Tiết |
---|---|
元素戰技 Kỹ Năng Nguyên Tố | |
元素戰技 Kỹ Năng Nguyên Tố | 蹦蹦炸彈! Bom Nảy! |
彈起來吧! Nảy lên nào! | |
嘿咻! Pieew! | |
元素爆發 Kỹ Năng Nộ | |
元素爆發 Kỹ Năng Nộ | 轟轟火花! Tia lửa mãnh liệt! |
火力全開! Tổng lực tấn công! | |
全——都可以炸完! Nổ sạch hết nào! | |
衝刺開始 Xung Kích Bắt Đầu | |
衝刺開始 Xung Kích Bắt Đầu | 啦啦啦~ La la la~ |
噠噠噠~ Da-da-da~ | |
衝刺結束 Xung Kích Kết Thúc | |
衝刺結束 Xung Kích Kết Thúc | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Xung Kích Kết Thúc nào. |
打開風之翼 Mở Phong Chi Dực | |
打開風之翼 Mở Phong Chi Dực | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Mở Phong Chi Dực nào. |
打開寶箱 Mở Rương | |
打開寶箱 Mở Rương | 可莉又找到新的寶物了! Klee lại tìm được báu vật mới rồi! |
亮閃閃的,好開心! Lấp la lấp lánh, vui quá! | |
地下會不會埋著更多寶箱呢… Có khi nào dưới đất còn nhiều rương báu hơn không nhỉ... | |
生命值低 HP Thấp | |
生命值低 HP Thấp | 哇…怎麼會這樣… Ui...sao lại như vậy... |
琴團長…它欺負我… Đội trưởng Jean... nó ăn hiếp em... | |
玩累了,有點暈… Chơi mệt rồi, hơi chóng mặt... | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | |
同伴生命值低 HP Đồng Đội Thấp | 火花騎士,爆破支援! Kỵ Sĩ Tia Lửa, pùm! |
你不要緊吧? (Anh/ | |
倒下 Ngã Xuống | |
倒下 Ngã Xuống | 看我成功開溜…!啊,失敗了。 Hãy xem em chuồn đây...! Á, thất bại rồi. |
可莉…想回家了… Klee...muốn về nhà... | |
又闖禍了… Lại gây họa rồi... | |
普通受擊 Chịu Đòn Thường | |
普通受擊 Chịu Đòn Thường | 過分… Quá đáng... |
重受擊 Bị Trọng Kích | |
重受擊 Bị Trọng Kích | 好疼啊! Đau quá đi! |
加入隊伍 Vào Đội | |
加入隊伍 Vào Đội | 可莉來幫忙! Để Klee giúp đỡ! |
鏘鏘——可莉登場。 Ta-da! Klee có mặt. | |
好耶!是大冒險。 Hay quá! Mạo hiểm thôi. | |
閒置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | |
閒置 Thoại Nhàn Rỗi (Ghi chú: Lồng tiếng về Nói chuyện phiếm & Thời tiết cũng được tính là thoại nhàn rỗi.) | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Thoại Nhàn Rỗi nào. |
輕攻擊 Tấn Công Thường | |
輕攻擊 Tấn Công Thường | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Tấn Công Thường nào. |
中攻擊 Trung Kích | |
中攻擊 Trung Kích | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Trung Kích nào. |
重攻擊 Trọng Kích | |
重攻擊 Trọng Kích | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Trọng Kích nào. |
攀爬 Leo Trèo | |
攀爬 Leo Trèo | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Leo Trèo nào. |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | |
攀爬呼吸 Leo Trèo - Thở Dốc | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Leo Trèo - Thở Dốc nào. |
跳躍 Nhảy | |
跳躍 Nhảy | Klee không có bất kỳ lồng tiếng Nhảy nào. |
Điều Hướng[]
|