Kiếm Vũ Kỳ Ảo (Cải Tiến) là Tấn Công Thường của Dori.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 6
Sức Nặng Thương Hiệu: Trong 3s sau khi Dori thi triển Đèn Trấn Linh - Pháo Giải Trừ Phiền Não sẽ nhận được hiệu quả sau:
- Đính kèm nguyên tố Lôi.
- Đánh thường trúng kẻ địch sẽ hồi phục cho tất cả thành viên trong đội gần đó một lượng HP bằng 4% HP tối đa của Dori. Mỗi 0,1s tối đa hồi phục một lần thông qua cách này.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 95,22 | Nặng | 200 | 0 | ✔ |
Tấn Công Thường Lần 2 A | 1U | 46,5175 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | ||
Tấn Công Thường Lần 2 B | 1U | 46,5175 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 127,42 | Bay | 480 | 600 | ✔ | ||
Trọng Kích Tuần Hoàn | 1U | 60 | Nhẹ | 200 | 0 | ✔ | ||
Trọng Kích Chí Mạng | 1U | 120 | Bay | 480 | 600 | ✔ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 35 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 150 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 200 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 90,21% | 97,56% | 104,9% | 115,39% | 122,73% | 131,13% | 142,66% | 154,2% | 165,74% | 178,33% | 190,92% |
ST Lần 2 | 41,07% + 43,12% | 44,42% + 46,63% | 47,76% + 50,14% | 52,54% + 55,15% | 55,88% + 58,66% | 59,7% + 62,68% | 64,95% + 68,19% | 70,21% + 73,71% | 75,46% + 79,22% | 81,19% + 85,24% | 86,92% + 91,25% |
ST Lần 3 | 128,4% | 138,85% | 149,3% | 164,23% | 174,68% | 186,63% | 203,05% | 219,47% | 235,89% | 253,81% | 271,73% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích Tuần Hoàn | 62,55% | 67,64% | 72,73% | 80% | 85,09% | 90,91% | 98,91% | 106,91% | 114,91% | 123,64% | 133,64% |
ST Trọng Kích Chí Mạng | 113,09% | 122,3% | 131,5% | 144,65% | 153,86% | 164,38% | 178,84% | 193,31% | 207,77% | 223,55% | 241,63% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 40/s | ||||||||||
Thời Gian Kéo Dài Tối Đa | 5s | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 74,59% | 80,66% | 86,73% | 95,4% | 101,47% | 108,41% | 117,95% | 127,49% | 137,03% | 147,44% | 157,85% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 149,14% | 161,28% | 173,42% | 190,77% | 202,91% | 216,78% | 235,86% | 254,93% | 274,01% | 294,82% | 315,63% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 186,29% | 201,45% | 216,62% | 238,28% | 253,44% | 270,77% | 294,6% | 318,42% | 342,25% | 368,25% | 394,24% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Kiếm Vũ Kỳ Ảo (Cải Tiến) |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 妙显剑舞・改 Miàoxiǎn Jiànwǔ - Gǎi |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 妙顯劍舞・改 Miàoxiǎn Jiànwǔ - Gǎi |
Tiếng Anh | Marvelous Sword-Dance (Modified) |
Tiếng Nhật | マーベラスソードダンス・改 Maaberasu Soodo Dansu - Kai |
Tiếng Hàn | 오묘한 검무・개조 Omyohan Geommu - Gaejo |
Tiếng Tây Ban Nha | Danza de espadas fantástica (modificada) |
Tiếng Pháp | Valse des lames (modifiée) |
Tiếng Nga | Чарующий танец мечей Charuyushchiy tanets mechey |
Tiếng Thái | Marvelous Sword-Dance (Modified) |
Tiếng Đức | Himmlischer Schwerttanz – Abwechslung |
Tiếng Indonesia | Marvelous Sword-Dance (Modified) |
Tiếng Bồ Đào Nha | Dança de Espadas Fantástica (Modificada) |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Muhteşem Kılıç Dansı (Değiştirildi) |
Tiếng Ý | Sublime danza della Spada (modificata) |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|