Kiếm Phi Thiên (Tiếng Trung: 飞天御剑) là một Kiếm Đơn 3 Sao của Liyue.
Đột Phá và Chỉ Số[]
Cấp Đột Phá | Cấp | Tấn Công Căn Bản | Hiệu Quả Nạp Nguyên TốHiệu Quả Nạp Nguyên Tố | ||
---|---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 38 | 11,3% | ||
20/20 | 86 | 20,0% | |||
Nguyên liệu cần (0 → 1) | |||||
1✦ | 20/40 | 105 | 20,0% | ||
40/40 | 151 | 29,0% | |||
Nguyên liệu cần (1 → 2) | |||||
2✦ | 40/50 | 171 | 29,0% | ||
50/50 | 193 | 33,5% | |||
Nguyên liệu cần (2 → 3) | |||||
3✦ | 50/60 | 212 | 33,5% | ||
60/60 | 234 | 38,1% | |||
Nguyên liệu cần (3 → 4) | |||||
4✦ | 60/70 | 253 | 38,1% | ||
70/70 | 274 | 42,6% | |||
Nguyên liệu cần (4 → 5) | |||||
5✦ | 70/80 | 294 | 42,6% | ||
80/80 | 314 | 47,2% | |||
Nguyên liệu cần (5 → 6) | |||||
6✦ | 80/90 | 334 | 47,2% | ||
90/90 | 354 | 51,7% |

Câu Chuyện[]
Ngự Kiếm Công Tử với kiếm thuật cao cường nhảy từ trên Tuyệt Vân Gián xuống,
Không màng những tiếng gió rít giật mạnh bên tai, công tử xuyên qua từng tầng mây.
Cho đến khi tiếng nứt lớn truyền từ chân lên đầu...
Anh mới nhận ra rằng, có những việc kiếm thuật cũng khó có thể thực hiện được.
Tuy rơi mất thanh kiếm thép sáng bóng, đổi lại bằng viên thuốc Kim Sang.
Thế nhưng Ngự Kiếm Công Tử cũng biết rằng, cuộc hành trình rộng lớn phía trước vẫn chưa kết thúc!
Xem Trước[]
Thư Viện[]
Có Mặt Trong[]
- Cầu nguyện thường Du Hành Thế Gian (Không giới hạn thời gian)
- Cầu Nguyện đề xuất cho người mới (Không giới hạn thời gian cho đến khi đủ 20 lần cầu nguyện)
- Tất cả các sự kiện Cầu Nguyện Nhân Vật và Cầu Nguyện Vũ Khí
- Pan Guan'er - Lời thoại có thưởng
Bên Lề[]
- Xingqiu cầm thanh kiếm này ở dạng đột phá trong Thẻ Nhân Vật Thất Thánh Triệu Hồi của cậu ấy.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Kiếm Phi Thiên |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 飞天御剑 Fēitiān Yù Jiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 飛天御劍 Fēitiān Yù Jiàn |
Tiếng Anh | Skyrider Sword |
Tiếng Nhật | 飛天御剣[• 1] Hiten Goken[!][!] |
Tiếng Hàn | 비천어검 Bicheon'eogeom |
Tiếng Tây Ban Nha | Espada Surcacielos |
Tiếng Pháp | Épée céleste |
Tiếng Nga | Меч небесного всадника Mech nebesnogo vsadnika |
Tiếng Thái | Skyrider Sword |
Tiếng Đức | Himmelsflug-Schwert |
Tiếng Indonesia | Skyrider Sword |
Tiếng Bồ Đào Nha | Espada do Cavaleiro do Céu |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Gökbinicisi Kılıcı |
Tiếng Ý | Spada del Cavalcacieli |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|