Kiếm May Mắn là Tấn Công Thường của Bennett.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Tấn Công Khi Đáp của Bennett có đặc điểm giống với Tây Phong Kiếm Thuật - Bạch của Albedo, nhanh hơn so với các nhân vật dùng Kiếm Đơn khác.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 38,7 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 37,8 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 47,7 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 52,2 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 62,1 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 45 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 45 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 44,55% | 48,17% | 51,8% | 56,98% | 60,61% | 64,75% | 70,45% | 76,15% | 81,84% | 88,06% | 94,28% |
ST Lần 2 | 42,74% | 46,22% | 49,7% | 54,67% | 58,15% | 62,13% | 67,59% | 73,06% | 78,53% | 84,49% | 90,45% |
ST Lần 3 | 54,61% | 59,05% | 63,5% | 69,85% | 74,3% | 79,38% | 86,36% | 93,34% | 100,33% | 107,95% | 115,57% |
ST Lần 4 | 59,68% | 64,54% | 69,4% | 76,34% | 81,2% | 86,75% | 94,38% | 102,02% | 109,65% | 117,98% | 126,31% |
ST Lần 5 | 71,9% | 77,75% | 83,6% | 91,96% | 97,81% | 104,5% | 113,7% | 122,89% | 132,09% | 142,12% | 152,15% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 55,9% + 60,72% | 60,45% + 65,66% | 65% + 70,6% | 71,5% + 77,66% | 76,05% + 82,6% | 81,25% + 88,25% | 88,4% + 96,02% | 95,55% + 103,78% | 102,7% + 111,55% | 110,5% + 120,02% | 118,3% + 128,49% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 63,93% | 69,14% | 74,34% | 81,77% | 86,98% | 92,92% | 101,1% | 109,28% | 117,46% | 126,38% | 135,3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127,84% | 138,24% | 148,65% | 163,51% | 173,92% | 185,81% | 202,16% | 218,51% | 234,86% | 252,7% | 270,54% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159,68% | 172,67% | 185,67% | 204,24% | 217,23% | 232,09% | 252,51% | 272,93% | 293,36% | 315,64% | 337,92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Bên Lề[]
- Hoạt ảnh Tấn Công Thường của Bennett rất giống với Tấn Công Thường Kaeya.
- Hoạt ảnh Trọng Kích của Bennett hoàn toàn giống với Trọng Kích của Aether.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Kiếm May Mắn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 好运剑 Hǎoyùn-jiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 好運劍 Hǎoyùn-jiàn |
Tiếng Anh | Strike of Fortune |
Tiếng Nhật | 好運の剣 Kou'un no Ken |
Tiếng Hàn | 행운의 검 Haeng'un-ui Geom |
Tiếng Tây Ban Nha | Espada de la suerte |
Tiếng Pháp | Épée chanceuse |
Tiếng Nga | Счастливый меч Schastlivyy mech |
Tiếng Thái | Strike of Fortune |
Tiếng Đức | Glücksbringer |
Tiếng Indonesia | Strike of Fortune |
Tiếng Bồ Đào Nha | Espada da Sorte |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Şanslı Vuruş |
Tiếng Ý | Colpo di fortuna |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|