Thảo luận với Paimon cách để nắm bắt ngọn gió vô hình.
Kiếm Gió Lốc là Kỹ Năng Nguyên Tố của Nhà Lữ Hành (Phong).
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Khi kỹ năng này đánh trúng ít nhất một kẻ địch, nó sẽ tạo ra 2 Nguyên Tố Hạt Nhân nếu được nhấn và 3,33 nếu được nhấn giữ.
- Chỉ đòn tấn công cuối cùng của kỹ năng này mới có thể tạo ra Nguyên Tố Hạt Nhân.
- Bội số ST nguyên tố hấp thụ tương ứng 25% bội số ST Nguyên Tố Phong.
- Khi nhấn giữ nút Kỹ Năng Nguyên Tố, ST Cắt Ban Đầu sẽ xảy ra 2 lần (lúc 0,35s và 0,5s), sau đó chuyển sang ST Cắt Lớn Nhất, xảy ra 4 lần (lúc 0,85s, 1s, 1,35s và 1,5s).
- Nhấn nút Kỹ Năng Nguyên Tố sẽ ngay lập tức kích hoạt ST Bạo Phong Ban Đầu.
- Hấp Thụ Nguyên Tố có thể xảy ra với cả ấn nguyên tố trên kẻ địch và ấn nguyên tố trên Nhà Lữ Hành.
- Không như các Thiên Phú có khả năng hấp thụ nguyên tố khác, thứ tự ưu tiên hấp thụ của Nhà Lữ Hành Phong là Băng / Đóng Băng > Hỏa > Thủy > Lôi.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 2
Gió Phục Sinh: "Trong 5s sau khi dùng Kiếm Gió Lốc đánh bại địch, mỗi giây hồi 2% HP. Hiệu quả này mỗi 5s chỉ được dùng 1 lần."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 1
Gió Giận Dữ: "Kiếm Gió Lốc có thể khiến địch và vật thể trong phạm vi 5m bị dẫn đến trước mặt nhân vật."
- Cung Mệnh Tầng 4
Ngọn Gió Bảo Vệ: "Trong thời gian Kiếm Gió Lốc tồn tại, sát thương phải chịu sẽ giảm 10%."
- Cung Mệnh Tầng 5
Vòng Xoáy Sao Rơi: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Cắt Ban Đầu | 1U | Kỹ Năng Nguyên Tố Phong | 2,5s/3 lần tấn công | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
ST Bạo Phong Nhấn | 1U | Không có ICD | 200 | Bay | 480 | 600 | ✘ | |
ST Bạo Phong Nhấn Giữ | 1U | Không có ICD | 200 | Bay | 655 | 800 | ✘ | |
Hấp Thụ Nguyên Tố Băng (Cắt) | 1U | Kỹ Năng Nguyên Tố Băng | 2,5s/3 lần tấn công | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Hấp Thụ Nguyên Tố Lôi (Cắt) | 1U | Kỹ Năng Nguyên Tố Lôi | 2,5s/3 lần tấn công | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Hấp Thụ Nguyên Tố Thủy (Cắt) | 1U | Kỹ Năng Nguyên Tố Thủy | 2,5s/3 lần tấn công | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Hấp Thụ Nguyên Tố Hỏa (Cắt) | 1U | Kỹ Năng Nguyên Tố Hỏa | 2,5s/3 lần tấn công | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Hấp Thụ Nguyên Tố (Bạo Phong) | 1U | Không có ICD | 0 | Tĩnh | 0 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Cắt Ban Đầu[Ghi Chú 1] | 12,00% | 12,90% | 13,80% | 15,00% | 15,90% | 16,80% | 18,00% | 19,20% | 20,40% | 21,60% | 22,80% | 24,00% | 25,50% | 27,00% |
ST Cắt Lớn Nhất[Ghi Chú 1] | 16,80% | 18,06% | 19,32% | 21,00% | 22,26% | 23,52% | 25,20% | 26,88% | 28,56% | 30,24% | 31,92% | 33,60% | 35,70% | 37,80% |
ST Bạo Phong Ban Đầu | 176,00% | 189,20% | 202,40% | 220,00% | 233,20% | 246,40% | 264,00% | 281,60% | 299,20% | 316,80% | 334,40% | 352,00% | 374,00% | 396,00% |
ST Bạo Phong Lớn Nhất | 192,00% | 206,40% | 220,80% | 240,00% | 254,40% | 268,80% | 288,00% | 307,20% | 326,40% | 345,60% | 364,80% | 384,00% | 408,00% | 432,00% |
CD Căn Bản | 5s | |||||||||||||
CD Tụ Lực Tối Đa | 8s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Aether[]
Bản mẫu:Talent VO/Traveler
Lumine[]
Bản mẫu:Talent VO/Traveler
Ghi Chú[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | KiếmKiếm Gió Lốc |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 风涡剑 Fēngwō Jiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 風渦劍 Fēngwō Jiàn |
Tiếng Anh | Palm Vortex |
Tiếng Nhật | 旋風の剣 Tsumuji no Ken[!][!] |
Tiếng Hàn | 회오리 검검 Hoe'ori Geom |
Tiếng Tây Ban Nha | Espada de vórtice |
Tiếng Pháp | Vortex destructeur |
Tiếng Nga | Ладонь вихря Ladon' vikhrya |
Tiếng Thái | Palm Vortex |
Tiếng Đức | Windschwert |
Tiếng Indonesia | Palm Fortex |
Tiếng Bồ Đào Nha | Vórtice da Palma |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Avuç Girdabı |
Tiếng Ý | Vortice del palmo |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|