Kiếm cổ rất nặng và kiên cố, được tôi luyện qua năm tháng và chiến tranh.
Kiếm Dụng Binh là Trọng Kiếm 2 sao.
Đột Phá Và Chỉ Số[]
Nguyên liệu cần | |||||
---|---|---|---|---|---|
(0 → 1) | |||||
(1 → 2) | |||||
(2 → 3) | |||||
(3 → 4) |
Tổng tiêu hao (0✦ → 6✦)

Mô Tả[]
Anh ta thường nhắc về những mạo hiểm đã trải qua của thời trai trẻ,
Đều là những câu chuyện cười rụng răng nhàm chán.
Nhưng thanh kiếm cũ kỹ này dường như đang nói thầm,
"Đúng là nói hơi quá, nhưng lúc đó cũng có ta ở đó"
Thư Viện[]
Dạng Vũ Khí Đầy Đủ Sau Đột Phá
Có Mặt Trong[]
Cửa Hàng[]
Có 3 Cửa Hàng bán Kiếm Dụng Binh:
Vật Phẩm | NPC | Đơn Giá (Mora) | Giới Hạn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() |
Hajime | 600 | 1 | Hằng ngày |
![]() ![]() |
Lão Zhang | 600 | 1 | Hằng ngày |
![]() ![]() |
Wagner | 600 | 1 | Hằng ngày |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | KiếmKiếm Dụng BinhBinh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 佣兵重剑 Yōngbīng Zhòngjiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 傭兵重劍 Yōngbīng Zhòngjiàn |
Tiếng Anh | Old Merc's Pal |
Tiếng Nhật | 傭兵の重剣 Youhei no Juuken[!][!] |
Tiếng Hàn | 용병용병 중검중검 Yongbyeong Junggeom |
Tiếng Tây Ban Nha | Espada del Mercenario |
Tiếng Pháp | Lame du mercenaire |
Tiếng Nga | Лучший друг наёмника Luchshiy drug nayomnika |
Tiếng Thái | Old Merc's Pal |
Tiếng Đức | Söldnerzweihänder[• 1] |
Tiếng Indonesia | Old Merc's Pal |
Tiếng Bồ Đào Nha | Espada do Mercenário |
- ↑ Tiếng Đức: Zweihänder là một loại kiếm ở thời trung cổ.
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|
|