Kiếm Bức Xạ là Tấn Công Thường của Layla.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Sát Thương Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 53,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Sát Thương Lần 2 | 1U | 50,738 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Lần 3 | 1U | 76,368 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
Sát Thương Trọng Kích Lần 1 | 1U | 60 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Sát Thương Trọng Kích Lần 2 | 1U | 60 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
Sát Thương Khi Rơi | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 (%) | 51,22 | 55,39 | 59,55 | 65,51 | 69,68 | 74,44 | 80,99 | 87,55 | 94,1 | 101,24 | 108,39 |
Sát Thương Lần 2 (%) | 48,48 | 52,43 | 56,38 | 62,01 | 65,96 | 70,47 | 76,67 | 82,87 | 89,07 | 95,84 | 102,6 |
Sát Thương Lần 3(%) | 72,97 | 78,91 | 84,85 | 93,34 | 99,28 | 106,07 | 115,4 | 124,73 | 134,07 | 144,25 | 154,43 |
Trọng Kích | |||||||||||
Sát Thương Trọng Kích (%) | 47,73 + 52,55 | 51,62 + 56,82 | 55,5 + 61,1 | 61,05 + 67,21 | 64,94 + 71,49 | 69,38 + 76,38 | 75,48 + 83,1 | 81,58 + 89,82 | 87,69 + 96,54 | 94,35 + 103,87 | 101,01 + 111,2 |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Rơi (%) | 63,93 | 69,14 | 74,34 | 81,77 | 86,98 | 92,92 | 101,1 | 109,28 | 117,46 | 126,38 | 135,3 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp (%) | 127,84 | 138,24 | 148,65 | 163,51 | 173,92 | 185,81 | 202,16 | 218,51 | 234,86 | 252,7 | 270,54 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao (%) | 159,68 | 172,67 | 185,67 | 204,24 | 217,23 | 232,09 | 252,51 | 272,93 | 293,36 | 315,64 | 337,92 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Kiếm Bức Xạ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 熠辉轨度剑 Yìhuī Guǐdù Jiàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 熠輝軌度劍 Yìhuī Guǐdù Jiàn |
Tiếng Anh | Sword of the Radiant Path |
Tiếng Nhật | 煌めく軌跡の剣 Kirameku Kiseki no Ken[!][!] |
Tiếng Hàn | 빛나는 궤도의 검 Binnaneun Gwedo-ui Geom |
Tiếng Tây Ban Nha | Senda radiante |
Tiếng Pháp | Épée de radiance |
Tiếng Nga | Меч сияющей тропы Mech siyayushchey tropy |
Tiếng Thái | Sword of the Radiant Path |
Tiếng Đức | Schwert des strahlenden Pfads |
Tiếng Indonesia | Sword of the Radiant Path |
Tiếng Bồ Đào Nha | Espada do Caminho Radiante |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.2
Điều Hướng[]
|