Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Cùng Paimon nghiên cứu cách vỗ cánh của bướm.

Khuấy Động Gió TànKỹ Năng Nộ của Nhà Lữ Hành (Phong).

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Có thể gây ra ST Gió Lốc và ST Nguyên Tố Kèm Theo tối đa 9 lần, mỗi 0,5s, bắt đầu từ 2s đến 6s sau khi thi triển kỹ năng.
  • Khả năng hấp thụ nguyên tố của Nhà Lữ Hành Phong khác với các nhân vật khác, có thứ tự ưu tiên là Băng > Hỏa > Thủy > Lôi.
  • Gió Lốc sẽ áp trạng thái Gián Đoạn liên tục cho kẻ địch có Trọng Lượng không quá 100, chúng sẽ không thể hành động và bị tung lên trời, cuốn vào Trường Hút Chân Không.
    • Tuy nhiên trạng thái gián đoạn sẽ không thể áp dụng lên kẻ địch ở độ cao hơn Nhà Lữ Hành 20 cấp.
Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 3 Gió Trong Trời Đất Gió Trong Trời Đất: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
  • Cung Mệnh Tầng 6 Gió Mùa Hỗn Loạn Gió Mùa Hỗn Loạn: "Những mục tiêu bị sát thương bởi Khuấy Động Gió Tàn, Kháng Nguyên Tố Phong giảm 20%.
    Nếu sinh ra chuyển hoá nguyên tố thì kháng Nguyên Tố tương ứng cũng giảm 20%."

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
ST Gió Lốc1UKỹ Năng Nộ2,5s/3 lần tấn công13Tĩnh00
Chuyển Hóa Nguyên Tố Băng2UKỹ Năng Nộ Băng2,5s/3 lần tấn công3Tĩnh00
Chuyển Hóa Nguyên Tố Lôi2UKỹ Năng Nộ Lôi2,5s/3 lần tấn công3Tĩnh00
Chuyển Hóa Nguyên Tố Thủy2UKỹ Năng Nộ Thủy2,5s/3 lần tấn công3Tĩnh00
Chuyển Hóa Nguyên Tố Hỏa2UKỹ Năng Nộ Hỏa2,5s/3 lần tấn công3Tĩnh00

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011121314
ST Gió Lốc80,80%86,86%92,92%101,00%107,06%113,12%121,20%129,28%137,36%145,44%153,52%161,60%171,70%182,00%
ST Nguyên Tố Kèm Theo24,80%26,66%28,52%31,00%32,86%34,72%37,20%39,68%42,16%44,64%47,12%49,60%52,70%55,80%
Thời Gian Kéo Dài6s
CD15s
Năng Lượng Nguyên Tố60

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Bản Vẽ Hướng Dẫn 6[6]
Bài Giảng Của "Tự Do" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 3[3]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 4[7]
Hướng Dẫn Của "Thơ Văn" 4[4]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Bản Vẽ Phong Ấn 6[13]
Hướng Dẫn Của "Tự Do" 6[6]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Bản Vẽ Phong Ấn 9[22]
Hướng Dẫn Của "Kháng Chiến" 9[11]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 4[4]
Triết Học Của "Thơ Văn" 4[4]
Hơi Thở Đông Phong 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 6[10]
Triết Học Của "Tự Do" 6[6]
Hơi Thở Đông Phong 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 9[19]
Triết Học Của "Kháng Chiến" 12[12]
Hơi Thở Đông Phong 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Bản Vẽ Cấm Chú 12[31]
Triết Học Của "Thơ Văn" 16[20]
Hơi Thở Đông Phong 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Lồng Tiếng[]

Aether[]

Bản mẫu:Talent VO/Traveler

Lumine[]

Bản mẫu:Talent VO/Traveler

Bên Lề[]

  • Phần nhúng không hợp lệ
  • Phần nhúng không hợp lệ

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtKhuấy Động Gió Tàn
Tiếng Trung
(Giản Thể)
风息激荡
Fēng Xī Jīdàng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
風息激盪
Fēng Xí Jīdàng
Tiếng AnhGust Surge
Tiếng Nhật激風の息
Gekifuu no Iki[!][!]
Tiếng Hàn격동의 바람
Gyeokdong-ui Baram
Tiếng Tây Ban NhaOleada de ráfagas
Tiếng PhápRafale de vent
Tiếng NgaВзрывное торнадо
Vzryvnoye tornado
Tiếng TháiGust Surge
Tiếng ĐứcRuhe vor dem Sturm
Tiếng IndonesiaGust Surge
Tiếng Bồ Đào NhaOndas de Rajadas
Tiếng Thổ Nhĩ KỳAni Rüzgar Dalgası
Tiếng ÝRaffica di vento

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

Điều Hướng[]

Advertisement