Khởi Tử Hồi Sinh là Cung Mệnh Tầng 6 của Qiqi.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Khởi Tử Hồi Sinh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 起死回骸 Qǐ Sǐ Huí Hái |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 起死回骸 Qǐ Sǐ Huí Hái |
Tiếng Anh | Rite of Resurrection |
Tiếng Nhật | 起死回骸 Kishi Kaigai[!][!] |
Tiếng Hàn | 기사회해 Gisahoehae |
Tiếng Tây Ban Nha | Rito de la resurrección |
Tiếng Pháp | Symbole de la renaissance |
Tiếng Nga | Возвращение к жизни Vozvrashcheniye k zhizni |
Tiếng Thái | Rite of Resurrection |
Tiếng Đức | Auferstehung |
Tiếng Indonesia | Rite of Resurrection |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ritual de Ressurreição |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Canlandırma Ayini |
Tiếng Ý | Rito della rinascita |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|