![Biểu Tượng Biểu Cảm Thoma 6](https://static.wikia.nocookie.net/genshin-impact/images/f/fb/Bi%E1%BB%83u_T%C6%B0%E1%BB%A3ng_Bi%E1%BB%83u_C%E1%BA%A3m_Thoma_6.png/revision/latest/scale-to-width-down/65?cb=20220305114611&path-prefix=vi)
Nó có thể vô tổ chức, khó tham khảo, có vấn đề về trình bày hoặc bố cục, có thông tin không rõ ràng, hoặc vấn đề khác.
![Biểu Tượng Biểu Cảm 026 Qiqi Âm thầm quan sát](https://static.wikia.nocookie.net/genshin-impact/images/1/10/Bi%E1%BB%83u_T%C6%B0%E1%BB%A3ng_Bi%E1%BB%83u_C%E1%BA%A3m_026_Qiqi_%C3%82m_th%E1%BA%A7m_quan_s%C3%A1t.png/revision/latest/scale-to-width-down/65?cb=20211030115032&path-prefix=vi)
Không Nguyệt Chúc Phúc tốn 109.000 VNĐ cho 30 ngày ưu đãi đặc biệt trong Genshin Impact. Sau khi mua, người chơi sẽ ngay lập tức nhận được 300 Đá Sáng Thế và sẽ tiếp tục nhận 90 Nguyên Thạch mỗi ngày đăng nhập. Nếu không đăng nhập, Nguyên thạch của ngày hôm đó sẽ bị trừ đi.
Mặt hàng này có thể mua nhiều lần, kéo dài thời hạn, miễn là thời hạn không vượt quá 180 ngày từ thời điểm mua. Sau khi hết hạn, cần phải mua thủ công vì không có cơ chế gia hạn.
Vật phẩm Không Nguyệt Chúc Phúc - Trăng Non có thể nhận từ Sự Kiện Web giới hạn thời gian để nhận thưởng 30 ngày Không Nguyệt Chúc Phúc khi dùng.
Tổng Nhận Thưởng[]
Trong khoảng thời gian thẻ hoạt động, tổng số phần thưởng sẽ nhận được là:
Giá Trị Quy Đổi[]
!Đơn Vị | Giá | Tỉ Lệ Quy Đổi[1] | Theo USD | Tổng Số Nguyên Thạch Hiệu Dụng Trên Mỗi USD |
---|---|---|---|---|
USD | $4,99[2] | 1 : 1 | 4,99 | 601,20 |
GBP | £4,49[3] | 1 : 1,37 | 6,15 | 487,80 |
EUR | €4,99[4] | 1 : 1,19 | 5,94 | 505,05 |
CAD | $6,99[5] | 1 : 0,79 | 5,52 | 543,48 |
MYR | RM19,90[6] | 1 : 0,24 | 4,78 | 627,61 |
SGD | S$6,90[7] | 1 : 0,74 | 5,11 | 587,08 |
IDR | Rp69.000 | 1 : 0.00007 | 4,83 | 621,12 |
THB | ฿149[8] | 1 : 0,03 | 4,47 | 671,14 |
AUD | $7,99[9] | 1 : 0,74 | 5,91 | 507,61 |
BRL | R$26,90[10] | 1 : 0,187 | 5,03 | 596,42 |
PHP | ₱249[11] | 1 : 0,0199 | 4,96 | 604,84 |
VND | 109.000đ[12] | 1 : 0.000043 | 4,69 | 639,66 |
PLN | 23,99zł[13] | 1 : 0,262 | 6,28 | 477,71 |
RUB | 449₽[14] | 1 : 0,0135 | 6,06 | 495,05 |
INR | ₹449[15] | 1 : 0,0135 | 6,06 | 495,05 |
*Tổng Số Nguyên Thạch Hiệu Dụng Trên USD được tính bằng cách lấy 3000 chia cho giá trị trên USD.
Thư Viện[]
Lịch Sử Cập Nhật[]
Tham Khảo[]
- ↑ Tỉ Lệ Quy Đổi
- ↑ Giá Mỹ trên PSstore
- ↑ Giá Anh trên PSstore
- ↑ Giá Châu Âu trên AppleStore
- ↑ Giá Canada trên PSstore
- ↑ Giá Malaysia trên AppleStore
- ↑ Giá Singapore trên PSstore
- ↑ Giá Thái trên AppleStore
- ↑ Giá Úc trên AppleStore
- ↑ Giá Brasil trên PSstore
- ↑ Giá Philippines trên AppleStore
- ↑ Giá Việt Nam trên AppleStore
- ↑ Giá Ba Lan trên AppleStore
- ↑ Giá Nga trên AppleStore
- ↑ Giá Ấn Độ trên AppleStore
Điều Hướng[]
|