Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact
Biểu Tượng Biểu Cảm Thoma 6
Trang này hoặc mục này cần sửa đổi lại.
Nó cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của Wiki Genshin Impact.
Nó có thể vô tổ chức, khó tham khảo, có vấn đề về trình bày hoặc bố cục, có thông tin không rõ ràng, hoặc vấn đề khác.
Hãy giúp cải thiện trang này nếu bạn có thể.
Biểu Tượng Biểu Cảm 026 Qiqi Âm thầm quan sát
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.

Không Nguyệt Chúc Phúc tốn 109.000 VNĐ cho 30 ngày ưu đãi đặc biệt trong Genshin Impact. Sau khi mua, người chơi sẽ ngay lập tức nhận được 300 Đá Sáng Thế và sẽ tiếp tục nhận 90 Nguyên Thạch mỗi ngày đăng nhập. Nếu không đăng nhập, Nguyên thạch của ngày hôm đó sẽ bị trừ đi.

Mặt hàng này có thể mua nhiều lần, kéo dài thời hạn, miễn là thời hạn không vượt quá 180 ngày từ thời điểm mua. Sau khi hết hạn, cần phải mua thủ công vì không có cơ chế gia hạn.

Vật phẩm Không Nguyệt Chúc Phúc - Trăng Non Không Nguyệt Chúc Phúc - Trăng Non có thể nhận từ Sự Kiện Web giới hạn thời gian để nhận thưởng 30 ngày Không Nguyệt Chúc Phúc khi dùng.

Tổng Nhận Thưởng[]

Trong khoảng thời gian thẻ hoạt động, tổng số phần thưởng sẽ nhận được là:

Đá Sáng ThếPhẩm Chất 5 300
Nguyên ThạchPhẩm Chất 5 2.700

Giá Trị Quy Đổi[]

!Đơn Vị Giá Tỉ Lệ Quy Đổi[1] Theo USD Tổng Số Nguyên Thạch Hiệu Dụng Trên Mỗi USD
USD $4,99[2] 1 : 1 4,99 601,20
GBP £4,49[3] 1 : 1,37 6,15 487,80
EUR €4,99[4] 1 : 1,19 5,94 505,05
CAD $6,99[5] 1 : 0,79 5,52 543,48
MYR RM19,90[6] 1 : 0,24 4,78 627,61
SGD S$6,90[7] 1 : 0,74 5,11 587,08
IDR Rp69.000 1 : 0.00007 4,83 621,12
THB ฿149[8] 1 : 0,03 4,47 671,14
AUD $7,99[9] 1 : 0,74 5,91 507,61
BRL R$26,90[10] 1 : 0,187 5,03 596,42
PHP ₱249[11] 1 : 0,0199 4,96 604,84
VND 109.000đ[12] 1 : 0.000043 4,69 639,66
PLN 23,99zł[13] 1 : 0,262 6,28 477,71
RUB 449₽[14] 1 : 0,0135 6,06 495,05
INR ₹449[15] 1 : 0,0135 6,06 495,05

*Tổng Số Nguyên Thạch Hiệu Dụng Trên USD được tính bằng cách lấy 3000 chia cho giá trị trên USD.

Thư Viện[]

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

Điều Hướng[]

Advertisement