Keqing - Đá Lôi là danh thiếp nhận được khi độ yêu thích của Keqing đạt hạng 10.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Keqing - Đá Lôi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 刻晴・雷楔 Kèqíng - Léi Xiē |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 刻晴・雷楔 Kèqíng - Léi Xiè |
Tiếng Anh | Keqing: Lightning Stiletto |
Tiếng Nhật | 刻晴・雷楔 Kokusei - Raiketsu[!][!] |
Tiếng Hàn | 각청・번개못 Gakcheong - Beon'gaemot |
Tiếng Tây Ban Nha | Keching - Cuña relámpago |
Tiếng Pháp | Keqing - Lame de foudre |
Tiếng Nga | Громовой стилет Gromovoy stilet |
Tiếng Thái | Keqing - Lightning Stiletto |
Tiếng Đức | Keqing – Donnerkeil |
Tiếng Indonesia | Keqing: Lightning Stiletto |
Tiếng Bồ Đào Nha | Keqing - Corte Relâmpago |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|