Inazuma - Quần Đảo Sét Và Vĩnh Hằng (II) bao gồm các thành tựu liên quan đến thám hiểm ở Inazuma, ưu tiên Đảo Watatsumi và Đảo Seirai. Sau khi hoàn thành sẽ thưởng danh thiếp Inazuma - Hoa Văn Sangonomiya.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 9 thành tựu khớp với tổ hợp này:
Thành Tựu | Mô tả | Yêu cầu | ![]() ![]() |
---|---|---|---|
Thám hiểm đại lục - Vùng Đất Sấm Sét II | Thắp sáng bản đồ Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 5 | |
Đại Lục Vượt Sấm II | Mở khóa tất cả điểm dịch chuyển của Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 5 | |
Thánh Đường Hành Hương - Inazuma Tenryou II | Mở khóa tất cả phong ấn Đền Địa Linh của Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 10 | |
Tay Săn Bụi Rậm Naku II | Đuổi theo 4 Lôi Linh tại Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 5 | |
Tay Săn Bụi Rậm Naku II | Đuổi theo 8 Lôi Linh tại Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 10 | |
Tay Săn Bụi Rậm Naku II | Đuổi theo 16 Lôi Linh tại Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 20 | |
Người Dẫn Đường Nhấp Nháy II | Đuổi theo 6 Tiên Linh và thắp sáng Đài Tiên Linh tại Đảo Watatsumi và Đảo Seirai trong khu vực Inazuma. | 5 | |
Chuyến Săn Sấm Seirai | Hoàn thành Chuyến Săn Sấm Seirai. | 10 | |
Cùng Một Ánh Trăng | Hoàn thành Vực Tắm Trăng. | 10 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Inazuma - Quần Đảo Sét Và Vĩnh HằngVĩnh Hằng (II) |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 稻妻・雷与永恒的群岛・其之二 Dàoqī - Léi Yú Yǒnghéng de Qúndǎo - Qí Zhī Èr |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 稻妻・雷與永恆的群島・其之二 Dàoqī - Léi Yú Yǒnghéng de Qúndǎo - Qí Zhī Èr |
Tiếng Anh | Inazuma: The Islands of Thunder and Eternity - Series II |
Tiếng Nhật | 稲妻・雷と永遠の群島・2 Inazuma - Kaminari to Eien no Guntou - Ni |
Tiếng Hàn | 이나즈마・번개와 영원의 군도・두 번째 Inajeuma: Beongaewa Yeongwon-ui Gundo - Du Beonjjae |
Tiếng Tây Ban Nha | Inazuma: las islas del trueno y la eternidad (II) |
Tiếng Pháp | Inazuma : Archipel de la foudre éternelle - II |
Tiếng Nga | Инадзума: Острова молний и вечности II Inadzuma: Ostrova molniy i vechnosti II |
Tiếng Thái | Inazuma: สายฟ้าและหมู่เกาะนิจนิรันดร์ (II) |
Tiếng Đức | Inazuma: Die Inseln des Donners und der Ewigkeit – Teil 2 |
Tiếng Indonesia | Inazuma: Pulau Petir dan Keabadian (II) |
Tiếng Bồ Đào Nha | Inazuma: A Ilha de Trovões e Eternidade - Parte II |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.1