Inazuma - Hoa Văn Kamisato là một danh thiếp nhận được khi danh vọng Inazuma đạt cấp 4.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Inazuma - Hoa Văn Kamisato |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 稻妻・神里之纹 Dāoqī - Shénlǐ zhī Wén |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 稻妻・神里之紋 Dāoqī - Shénlǐ zhī Wén |
Tiếng Anh | Inazuma: Kamisato Crest |
Tiếng Nhật | 稲妻・神里の紋 Inazuma - Kamisato no Mon |
Tiếng Hàn | 이나즈마・카미사토의 문양 Inajeuma - Kamisato-ui Munyang |
Tiếng Tây Ban Nha | Inazuma - Emblema Kamisato |
Tiếng Pháp | Inazuma - Armoiries des Kamisato |
Tiếng Nga | Герб Камисато Gerb Kamisato |
Tiếng Thái | Inazuma - ลวดลาย Kamisato Inazuma - Luat Lai Kamisato |
Tiếng Đức | Inazuma – Kamisato-Wappen |
Tiếng Indonesia | Inazuma: Lambang Kamisato |
Tiếng Bồ Đào Nha | Inazuma: Insígnia Kamisato |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|