Huyền Loan Họa Thủy là Tấn Công Thường của Lan Yan.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2.5s/3 lần tấn công | 46.656 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2-A | 1U | 25.535 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 2-B | 1U | 25.535 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3-A | 1U | 30.2695 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3-B | 1U | 30.2695 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 72.586 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
Trọng Kích A | 1U | Trọng Kích | 2.5s/3 lần tấn công | 40 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Trọng Kích B | 1U | 40 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích C | 1U | 40 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 5 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 50 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 41.44% | 44.55% | 47.66% | 51.8% | 54.91% | 58.02% | 62.16% | 66.3% | 70.45% | 74.59% | 78.74% |
ST Lần 2 | 20.41% + 24.95% | 21.94% + 26.82% | 23.47% + 28.69% | 25.52% + 31.19% | 27.05% + 33.06% | 28.58% + 34.93% | 30.62% + 37.42% | 32.66% + 39.92% | 34.7% + 42.41% | 36.74% + 44.91% | 38.78% + 47.4% |
ST Lần 3 | 26.92% + 26.92% | 28.94% + 28.94% | 30.96% + 30.96% | 33.65% + 33.65% | 35.67% + 35.67% | 37.69% + 37.69% | 40.38% + 40.38% | 43.07% + 43.07% | 45.76% + 45.76% | 48.46% + 48.46% | 51.15% + 51.15% |
ST Lần 4 | 64.56% | 69.4% | 74.24% | 80.7% | 85.54% | 90.38% | 96.84% | 103.3% | 109.75% | 116.21% | 122.66% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 37.84% x3 | 40.68% x3 | 43.52% x3 | 47.3% x3 | 50.14% x3 | 52.98% x3 | 56.76% x3 | 60.54% x3 | 64.33% x3 | 68.11% x3 | 71.9% x3 |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 50 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 56.83% | 61.45% | 66.08% | 72.69% | 77.31% | 82.6% | 89.87% | 97.14% | 104.41% | 112.34% | 120.27% |
ST Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 113.63% | 122.88% | 132.13% | 145.35% | 154.59% | 165.17% | 179.7% | 194.23% | 208.77% | 224.62% | 240.48% |
ST Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 141.93% | 153.49% | 165.04% | 181.54% | 193.1% | 206.3% | 224.45% | 242.61% | 260.76% | 280.57% | 300.37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Huyền Loan Họa Thủy |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 玄鸾画水 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 玄鸞畫水 |
Tiếng Anh | Black Pheasant Strides on Water |
Tiếng Nhật | 通常攻撃・玄鳥画水 |
Tiếng Hàn | 일반 공격・물길을 수놓은 제비 Ilban Gonggyeok - Mulgireul Sunoeun Jebi |
Tiếng Tây Ban Nha | Faisán de agua |
Tiếng Pháp | Faisan noir sur eau |
Tiếng Nga | Чёрный фазан на водной глади Chyornyy fazan na vodnoy gladi |
Tiếng Thái | Black Pheasant Strides on Water |
Tiếng Đức | Schwarzer Fasan streicht übers Wasser |
Tiếng Indonesia | Black Pheasant Strides on Water |
Tiếng Bồ Đào Nha | Faisão Negro Caminha sobre a Água |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Suda Süzülen Kara Sülün |
Tiếng Ý | Il fagiano nero che avanza sull'acqua |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.3
Điều Hướng[]
|