Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Hoa Lumidouce là một Đặc Sản Khu Vực có thể được tìm thấy ở Fontaine.

Cách Nhận[]

Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí cụ thể của chúng.

Cửa Hàng[]

Không có Cửa Hàng nào bán Hoa Lumidouce.

Trồng Trọt[]

Icon_Luxuriant Glebe_Small.pngThửa Ruộng Phì Nhiêu trong 2 ngày 22 giờ
Hạt Giống Hoa Lumidouce 1 Hạt Giống Hoa Lumidouce
Hoa Lumidouce 3 Hoa Lumidouce

Công Thức[]

Không có công thức nào sử dụng Hoa Lumidouce.

Đột Phá[]

2 Nhân Vật sử dụng Hoa Lumidouce để đột phá:

ChevreusePyro Chevreuse
LynetteAnemo Lynette

Không có Vũ Khí nào sử dụng Hoa Lumidouce để đột phá.

Mô Tả[]

Đóa hoa màu tím tao nhã và thanh khiết. Hương thơm của nó nhẹ nhàng vương vấn và cũng rất dịu dàng tinh tế, chính vì vậy thường được dùng để làm các loại nước hoa quý giá.
Loài hoa tượng trưng cho "ly biệt" và "tâm nguyện trùng phùng".
Trong vở kịch "Hyperborea Hoàng Kim" do Coppelius sáng tác, anh đã gọi nó là "Thủy Tinh Rơi Lệ". Đó là câu chuyện về đóa hoa chứa đầy nhung nhớ đã bị trôi dạt đến vùng đất lạnh giá cực bắc, cuối cùng vì gió băng mà vĩnh viễn lưu giữ nét đẹp của mình. Những nhà phê bình cùng thời kỳ với anh ấy đều cho rằng, sự theo đuổi một cách cực đoan của anh về nét đẹp và tình yêu vĩnh hằng, đã được thể hiện khá sâu sắc trong tác phẩm cuối cùng của anh ấy.

Bên Lề[]

Từ Nguyên[]

Lumidouce Harbor

Thư Viện[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtHoa Lumidouce
Tiếng Trung
(Giản Thể)
柔灯铃
Róudēng Líng
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
柔燈鈴
Róudēng Líng
Tiếng AnhLumidouce Bell
Tiếng Nhậtルミドゥースベル
Rumiduusu Beru
Tiếng Hàn등방울꽃
Deungbang'ulkkot
Tiếng Tây Ban NhaCampanilla lumidulce[• 1]
Tiếng PhápClochette de Lumidouce
Tiếng NgaЛамповый колокольчик
Lampovyy kolokol'chik
Tiếng TháiLumidouce Bell
Tiếng ĐứcLumidouce-Glockenblume
Tiếng IndonesiaLumidouce Bell
Tiếng Bồ Đào NhaCampânula Lumidouce
Tiếng Thổ Nhĩ KỳLumidouce Çanı
Tiếng ÝCampanula di Lumidouce
  1. Tiếng Tây Ban Nha: Thay vì chỉ đơn giản đưa từ được sử dụng trong tiếng Pháp như các bản địa phương hóa khác, bản dịch tiếng Tây Ban Nha tạo ra một từ ghép tương tự từ các từ tiếng Tây Ban Nha: lumi- "light"dulce "sweet."

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement