Hoa Lumidouce là một Đặc Sản Khu Vực có thể được tìm thấy ở Fontaine.
Cách Nhận[]
Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí cụ thể của chúng.
Cửa Hàng[]
Không có Cửa Hàng nào bán Hoa Lumidouce.
Trồng Trọt[]
Công Thức[]
Không có công thức nào sử dụng Hoa Lumidouce.
Đột Phá[]
2 Nhân Vật sử dụng Hoa Lumidouce để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Hoa Lumidouce để đột phá.
Mô Tả[]
Đóa hoa màu tím tao nhã và thanh khiết. Hương thơm của nó nhẹ nhàng vương vấn và cũng rất dịu dàng tinh tế, chính vì vậy thường được dùng để làm các loại nước hoa quý giá.
Loài hoa tượng trưng cho "ly biệt" và "tâm nguyện trùng phùng".
Trong vở kịch "Hyperborea Hoàng Kim" do Coppelius sáng tác, anh đã gọi nó là "Thủy Tinh Rơi Lệ". Đó là câu chuyện về đóa hoa chứa đầy nhung nhớ đã bị trôi dạt đến vùng đất lạnh giá cực bắc, cuối cùng vì gió băng mà vĩnh viễn lưu giữ nét đẹp của mình. Những nhà phê bình cùng thời kỳ với anh ấy đều cho rằng, sự theo đuổi một cách cực đoan của anh về nét đẹp và tình yêu vĩnh hằng, đã được thể hiện khá sâu sắc trong tác phẩm cuối cùng của anh ấy.
Loài hoa tượng trưng cho "ly biệt" và "tâm nguyện trùng phùng".
Trong vở kịch "Hyperborea Hoàng Kim" do Coppelius sáng tác, anh đã gọi nó là "Thủy Tinh Rơi Lệ". Đó là câu chuyện về đóa hoa chứa đầy nhung nhớ đã bị trôi dạt đến vùng đất lạnh giá cực bắc, cuối cùng vì gió băng mà vĩnh viễn lưu giữ nét đẹp của mình. Những nhà phê bình cùng thời kỳ với anh ấy đều cho rằng, sự theo đuổi một cách cực đoan của anh về nét đẹp và tình yêu vĩnh hằng, đã được thể hiện khá sâu sắc trong tác phẩm cuối cùng của anh ấy.
Bên Lề[]
- Có 1 Thư đính kèm Hoa Lumidouce:
- Bất Ngờ Ngày Sinh Nhật! ×10 từ Lyney vào ngày 02/02/2024
- Hoa Lumidouce có thể được lấy cảm hứng từ Lily of the valley, thường được biết tới với loài hoa giống chuông.
Từ Nguyên[]
Lumidouce Harbor
Thư Viện[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hoa Lumidouce |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 柔灯铃 Róudēng Líng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 柔燈鈴 Róudēng Líng |
Tiếng Anh | Lumidouce Bell |
Tiếng Nhật | ルミドゥースベル Rumiduusu Beru |
Tiếng Hàn | 등방울꽃 Deungbang'ulkkot |
Tiếng Tây Ban Nha | Campanilla lumidulce[• 1] |
Tiếng Pháp | Clochette de Lumidouce |
Tiếng Nga | Ламповый колокольчик Lampovyy kolokol'chik |
Tiếng Thái | Lumidouce Bell |
Tiếng Đức | Lumidouce-Glockenblume |
Tiếng Indonesia | Lumidouce Bell |
Tiếng Bồ Đào Nha | Campânula Lumidouce |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Lumidouce Çanı |
Tiếng Ý | Campanula di Lumidouce |
- ↑ Tiếng Tây Ban Nha: Thay vì chỉ đơn giản đưa từ được sử dụng trong tiếng Pháp như các bản địa phương hóa khác, bản dịch tiếng Tây Ban Nha tạo ra một từ ghép tương tự từ các từ tiếng Tây Ban Nha: lumi- "light" và dulce "sweet."
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.0
Điều Hướng[]
|