Hoại Kiếp - Hủy Hoại Tam Giới là Cung Mệnh Tầng 1 của Xiao.
Bên Lề[]
Từ Nguyên[]
- Huàijié (Tiếng Trung: 坏劫 "Hoại Kiếp"), hay Ekou (Tiếng Nhật: 壊劫) dùng để chỉ trung kiếp thứ ba, "kiếp hủy hoại" của vũ trụ trong vũ trụ quan Phật giáo và Hindu giáo.
- Kiếp (hay "kalpa" trong tiếng Ấn Độ) dùng để chỉ một khoảng thời kỳ vô cùng dài, thường là khoảng thời gian nằm giữa khi khởi tạo và tái tạo một thế giới hay vũ trụ.
- "Sānjiè" (Tiếng Trung: 三界), hay "Sangai" (Tiếng Nhật: 三界) chính là Tam giới. Trong vũ trụ quan của Phật Giáo, Tam giới dùng để chỉ ba đích đến của nghiệp tái sinh.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hoại Kiếp - Hủy Hoại Tam Giới |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 坏劫・毁坏三界 Huàijié - Huǐhuài Sānjiè |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 壞劫・毀壞三界 Huàijié - Huǐhuài Sānjiè |
Tiếng Anh | Dissolution Eon: Destroyer of Worlds |
Tiếng Nhật | 壊劫・三界破壊 Ekou: Sangai Hakai[!][!] |
Tiếng Hàn | 괴겁・삼계 파멸 Goegeop: Samgye pamyeol |
Tiếng Tây Ban Nha | Desintegración: Destructor de mundos |
Tiếng Pháp | Dissolution d'éon : Destructeur de mondes |
Tiếng Nga | Эра распада: Сокрушитель миров Era raspada: Sokrushitel' mirov |
Tiếng Thái | Dissolution Eon: Destroyer of Worlds |
Tiếng Đức | Untergang — Zerstörung der Welten |
Tiếng Indonesia | Dissolution Eon: Destroyer of Worlds |
Tiếng Bồ Đào Nha | Dissolução de Eon - Destruidor de Mundos |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.3
Điều Hướng[]
|