Hoành Nghi Kinh là đạo cụ nhiệm vụ có thể tìm thấy ở Vạn Văn Tập.
Nội Dung[]
Nguyên tố đất trời, Nham là vĩnh hằng.
Nguồn gốc của Nham, chính ở thuần khiết.
Hiểu rõ quy luật, Nham Vương huyền diệu.
Phân đoạt thiện ác, bảo vệ bình yên.
Rời xa tai ương, tiêu diệt yêu quái.
Thất tinh xuất hiện, sóng lớn đẩy lui.
Dẫn dắt các tiên, Dạ Xoa đứng đầu.
Dân chúng dũng kiện, quỷ vật sợ hãi.
Đế quân tạo Nham, dựng lên thành núi.
Hải thú khuất phục, vạn vật an lành.
Ma vật tuy phục, hồn phách không yên.
Đày xuống biển sâu, vẫn luôn ngông cuồng.
Phẫn nộ ngu muội, oán hận tức tối.
Đầu độc sông biển, ác quỷ tái sinh.
Mầm bệnh tà ác, ác quỷ oán hận.
Có năm hộ pháp, Nham Vương điều đi.
Trừ ma diệt ác, tiêu hủy oán hận.
Đá rơi núi lở, ánh vàng lóe sáng.
Diệu xong tà ác, năm người còn một.
Kim Bằng Dạ Xoa, lập nên yên ổn.
Từ đó về sau, bình an hạnh phúc.
Các vị tiên nhân, bỏ Tuyệt Vân Gián.
Dạ Xoa năm xưa, không biết về đâu.
Dùng sự hy sinh, an ủi vong hồn.
Dùng đèn và lửa, tế bái Đế Quân.
Bên Lề[]
- Ở Phiên Bản 1.2, nếu mua cuốn sách này trước khi làm xong nhiệm vụ "Đặt Sách Ngàn Vàng" sẽ khiến cuốn sách biến mất khỏi túi đạo cụ sau khi đưa nó cho Chú Tian. Hiện tại chưa có cách nào để lấy lại.
- Bản gốc tiếng Trung của cuốn sách này được viết bằng thể thơ Trung Quốc cổ điển với tám chữ và năm khổ, mỗi khổ năm câu. Bản dịch tiếng Việt giữ nguyên đặc điểm của thể thơ.
- Tên gốc tiếng Trung của cuốn sách là 玑衡经 Jīhéng Jīng, "Kinh thư Hỗn Thiên Nghi". Bản dịch tiếng Việt dường như là âm Hán Việt của tựa gốc tiếng Trung, tuy nhiên nếu dịch đúng phải là Cơ Hoành Kinh.
- Đáng chú ý, bản bản địa hóa tiếng Việt đã dịch 玑衡 Jīhéng, "hỗn thiên nghi" thành "Hoành Nghi" — cung mệnh của Ningguang, Cơ Hoành Nghi, tức 玑衡仪座 "Chòm sao Hỗn thiên nghi" trong tiếng Trung.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hoành Nghi Kinh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 玑衡经 Jīhéng Jīng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 璣衡經 Jīhéng Jīng |
Tiếng Anh | Verses of Equilibrium |
Tiếng Nhật | 璣衡経 |
Tiếng Hàn | 기형경 Gihyeongyeong |
Tiếng Tây Ban Nha | Versos de Equilibrium |
Tiếng Pháp | Versets d'Equilibrium |
Tiếng Nga | Песни равновесия Pesni ravnovesiya |
Tiếng Thái | บทแห่งความสมดุล |
Tiếng Đức | Schrift vom Gleichgewicht |
Tiếng Indonesia | Kitab Keseimbangan |
Tiếng Bồ Đào Nha | Versos de Equilíbrio |