
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.
Bài viết này nói về một nguyên liệu bồi dưỡng nhân vật cụ thể. Đối với nhóm vật phẩm, xem Hoàng Ngọc Cứng (Nhóm).
Hoàng Ngọc Cứng là một Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật sử dụng bởi Nhân Vật hệ Nham.
Giả Kim[]
Sử Dụng Trong[]
Ghép[]
Có 6 vật phẩm sử dụng Hoàng Ngọc Cứng:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
11 Nhân Vật sử dụng Hoàng Ngọc Cứng để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Hoàng Ngọc Cứng để đột phá.
Bên Lề[]
- Mô tả vật phẩm này được thuật lại bởi Morax.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hoàng Ngọc Cứng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 坚牢黄玉 Jiānláo Huángyù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 堅牢黃玉 Jiānláo Huángyù |
Tiếng Anh | Prithiva Topaz Gemstone |
Tiếng Nhật | 堅牢なトパーズ Kenrou na Topaazu |
Tiếng Hàn | 단단한 황옥 Dandanhan Hwang'ok |
Tiếng Tây Ban Nha | Topacio prithiva |
Tiếng Pháp | Pierre de topaze prithiva |
Tiếng Nga | Драгоценный топаз Притхива Dragotsennyy topaz Pritkhiva |
Tiếng Thái | Prithiva Topaz Gemstone |
Tiếng Đức | Prithiva-Topas |
Tiếng Indonesia | Prithiva Topaz Gemstone |
Tiếng Bồ Đào Nha | Gema de Topázio Prithiva |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Prithiva Topazı Külçesi |
Tiếng Ý | Gemma di topazio Prithiva |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|