Hang Động Tường Linh Hồn là một địa điểm đáng chú ý có vị trí tại Suối Nguồn Toyac, Natlan.
Tương Tác[]
Ghi Chép Đẹp Như Tranh Vẽ[]
- (Trên trang giấy được bảo quản tốt do trong môi trường kín, có nét chữ như hình vẽ viết...)
- Đá lớn sụp đổ, không thể thoát được, đã mấy ngày rồi?
- Đáng tiếc, nếu có thể nhìn thấy khung cảnh nơi khai quật cổ đại đó, thì hình vẽ trên tường trước mắt đây chắc chắn sẽ...
- Haha, đúng là hết thuốc chữa, đến lúc này còn nghĩ về những bức vẽ này.
- Những người bạn và trưởng bối trước kia sẽ không hiểu tại sao không tập bút pháp Chữ Khắc Phlogiston, mà phải biến nó thành nét vẽ và graffiti như vậy. Đương nhiên họ không hiểu rồi, những đường nét rập khuôn thì sao có thể sánh được với cảm giác của ánh sáng và gió, những chuyển tiếp cứng nhắc thì sao có thể so sánh với vết tích của dòng nước hay lá rụng chứ.
- Tôi đã dùng hết tất cả Chữ Khắc Phlogiston, và tôi cũng biết nên khiến nó trở nên đẹp đẽ và cảm động hơn.
- Có người cho rằng Chữ Khắc Phlogiston chỉ là công cụ, và việc khiến công cụ trở nên đẹp hơn hoàn toàn không có tác dụng gì.
- Nhưng rồi sẽ có người... Tôi hy vọng, hy vọng rằng sau này sẽ có người thích hình thức này. Vậy thì công sức bút mực mười mấy năm này của tôi cũng không đến nỗi uổng phí.
- Nhưng có khả năng cao hình vẽ trên những bức tường đá này sẽ biến mất trong gió mưa.
- Nhưng lỡ như, không chừng hình thức này có thể được hiểu và thịnh hành thì sao?
- Hoặc nói không chừng cũng giống như trong một số câu chuyện của người kể chuyện, tảng đá cũng biết nói chuyện... Trăm ngàn năm sau, cũng có thể sinh ra sự sống từ những bức vẽ này.
- Nói đến đây thì cứ có chút không cam tâm... Nhưng vẫn nên nghĩ cách hoàn thành bức vẽ trên tường trước đã!
- Người Vẽ Graffiti Không Thành Tựu
- Bỏ đi, tên không đáng nhắc đến
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hang Động Tường Linh Hồn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 灵壁的洞窟 Língbì de Dòngkū |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 靈壁的洞窟 Língbì de Dòngkū |
Tiếng Anh | Spiritwall Cave |
Tiếng Nhật | スピリット・ウォールの洞窟 Supiritto Wooru no Doukutsu |
Tiếng Hàn | 영혼 벽 동굴 Yeonghon Byeok Donggul |
Tiếng Tây Ban Nha | Caverna de los murales espirituales |
Tiếng Pháp | Grotte du mur spirituel |
Tiếng Nga | Пещера духов Peshchera dukhov |
Tiếng Thái | ถ้ำกำแพงวิญญาณ |
Tiếng Đức | Seelenwandhöhle |
Tiếng Indonesia | Spiritwall Cave |
Tiếng Bồ Đào Nha | Caverna do Muro Espiritual |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Ruh Duvarı Mağarası |
Tiếng Ý | Grotta Spirimuro |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.0
Điều Hướng[]
|