
Trang này cần thêm thông tin.
Bạn có thể giúp không? Nhấn vào đây để bổ sung.
Hổ Lông Dài là một Động Vật.
Vật Phẩm Rơi Ra[]
Chỉ Số[]
Kháng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||
10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Thang Cấp Độ | |||
---|---|---|---|
Cấp | HP | T. Công | P. Ngự |
1 | 73 | 25 | 505 |
10 | 287 | 68 | 550 |
20 | 885 | 167 | 600 |
30 | 1,473 | 273 | 650 |
40 | 2,695 | 408 | 700 |
50 | 4,996 | 630 | 750 |
60 | 8,381 | 887 | 800 |
70 | 13,052 | 1,224 | 850 |
80 | 18,566 | 1,575 | 900 |
90 | 24,354 | 1,903 | 950 |
100 | 36,765 | 2,462 | 1,000 |
104 | 40,328 | 2,659 | 1,020 |
Lưu ý rằng giá trị HP và Tấn Công có thể thay đổi khi ở trong Chế Độ Nhiều Người Chơi hay một số Nhiệm Vụ và Bí Cảnh cụ thể (gồm cả La Hoàn Thâm Cảnh và Nhà Hát Giả Tưởng). Thay đổi thường liên quan đến việc nhân một số giá trị với hệ số tỷ lệ không đổi.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hổ Lông Dài |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 长鬓虎 Chángbìn-hǔ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 長鬢虎 Chángbìn-hǔ |
Tiếng Anh | Rishboland Tiger |
Tiếng Nhật | リシュボラン虎 Rishuboran Tora[!][!] |
Tiếng Hàn | 머리깃 호랑호랑이 Meori-git Horang'i |
Tiếng Tây Ban Nha | Caracal patilludo |
Tiếng Pháp | Tigre rishboland |
Tiếng Nga | Тигр ришболанд Tigr rishboland |
Tiếng Thái | สมิงเครายาว |
Tiếng Đức | Rishboland-Tiger |
Tiếng Indonesia | Rishboland Tiger |
Tiếng Bồ Đào Nha | Caracal |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.0
Điều Hướng[]
|