Hồn Đêm Bắt Ảnh là Tấn Công Thường của Citlali.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 8,2 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 7,3 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 10,1 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Không có ICD | 80 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 5 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 50 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 43,41% | 46,66% | 49,92% | 54,26% | 57,51% | 60,77% | 65,11% | 69,45% | 73,79% | 78,13% | 82,47% |
ST Lần 2 | 38,81% | 41,72% | 44,64% | 48,52% | 51,43% | 54,34% | 58,22% | 62,1% | 65,98% | 69,86% | 73,75% |
ST Lần 3 | 53,77% | 57,8% | 61,84% | 67,21% | 71,25% | 75,28% | 80,66% | 86,03% | 91,41% | 96,79% | 102,17% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 99,2% | 106,64% | 114,08% | 124% | 131,44% | 138,88% | 148,8% | 158,72% | 168,64% | 178,56% | 188,48% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 50 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,17% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hồn Đêm Bắt Ảnh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 宿灵捕影 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 宿靈捕影 |
Tiếng Anh | Shadow-Stealing Spirit Vessel |
Tiếng Nhật | 通常攻撃・憑霊影縛 |
Tiếng Hàn | 일반 공격・영혼 포착 Ilban Gonggyeok - Yeonghon Pochak |
Tiếng Tây Ban Nha | Espiritismo atrapasombras |
Tiếng Pháp | Conduit de vol d'ombres |
Tiếng Nga | Духовный сосуд поимки теней Dukhovnyy sosud poimki teney |
Tiếng Thái | Shadow-Stealing Spirit Vessel |
Tiếng Đức | Schattenfesseln der schlummernden Seelen |
Tiếng Indonesia | Shadow-Stealing Spirit Vessel |
Tiếng Bồ Đào Nha | Recipiente Sombrio Capturador de Almas |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Gölge Çalan Ruh Meskeni |
Tiếng Ý | Albergaspirito rubanime |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.3
Điều Hướng[]
|