Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact
Hệ Thống Rơi ĐồPhân Bổ Rơi Thánh Di VậtNguyên Liệu Đột Phá ThườngPhân Bổ Rơi Nguyên Liệu
Nội dung của trang là về thông tin, ý tưởng, hoặc thuật ngữ có từ cộng đồng.
Trang này bao gồm nội dung không chính thức, ý tưởng, hoặc thuật ngữ bắt nguồn hoặc dựa trên thảo luận, sáng kiến hoặc kiến thức cộng đồng. Trang này có thể mang tính chủ quan và chứa thông tin hoặc thuật ngữ không được sử dụng bởi miHoYo hoặc trong các trang thông tin chính thức của Genshin Impact và có thể không phải là một khái niệm được chính thức công nhận.

Một số phân tích và dự đoán sử dụng dữ liệu từ Genshin Data Gathering.[1]

Phân Bổ Độ Hiếm[]

Bí Cảnh[]

Đây là dự đoán phân phối trung bình của độ hiếm dựa vào Hạng Mạo Hiểm khác nhau:

Hạng Mạo Hiểm 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
22 4,97 2,13 0 0 7,1
25 2,414 4,686 0 0 7,1
30 0 6,39 0,71 0 7,1
35 0 5,68 1,42 0 7,1
40 0 4,97 1,775 0,355 7,1
45 0 3,55 2,485 1,065 7,1

Thủ Lĩnh Thường[]

Đây là dự đoán phân phối trung bình của độ hiếm dựa vào Cấp Thế Giới khác nhau:

Phần Lớn[]

Cấp Thế Giới Cấp Kẻ Địch 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
0 36 1,428 2,772 0 0 4,2
1 37 1,428 2,772 0 0 4,2
2 41 1,428 2,772 0 0 4,2
3 50 0 3,78 0,42 0 4,2
4 62 0 3,36 0,84 0 4,2
5 72 0 2,94 1,05 0,21 4,2
6 83 0 2,52 1,26 0,42 4,2
7 91 0 2,1 1,47 0,63 4,2
8 93 0 2,1 1,47 1* 4,57
  • Trong Cấp Thế Giới 8, trung bình Thánh Di Vật 5 Sao được cố định ở một 1.

Đầy Đủ[]

Cấp Kẻ Địch Cấp Phần Thưởng 1 Sao 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
1–4 0 3,78 0,42 4,2
5–9 1 2,772 1,428 4,2
10–14 2 2,772 1,428 4,2
15–19 3 1,428 2,352 0,42 4,2
20–24 4 1,428 2,352 0,42 4,2
25–29 5 2,94 1,26 4,2
30–34 6 2,94 1,26 4,2
35–39 7 1,428 2,772 4,2
40–44 8 1,428 2,772 4,2
45–49 9 3,78 0,42 4,2
50–54 10 3,78 0,42 4,2
55–59 11 3,78 0,42 4,2
60–64 12 3,36 0,84 4,2
65–69 13 3,36 0,84 4,2
70–74 14 2,94 1,05 0,21 4,2
75–79 15 2,94 1,05 0,21 4,2
80–84 16 2,52 1,26 0,42 4,2
85–89 17 2,52 1,26 0,42 4,2
90–92 18 2,1 1,47 0,63 4,2
93–99 19 2,1 1,47 1 4,57
100–104 20 2,1 1,47 1 4,57

Boss Tuần[]

Đây là dự đoán phân phối trung bình của độ hiếm dựa vào Cấp Thế Giới khác nhau:

Phần Lớn[]

Cấp Thế Giới Cấp Kẻ Địch 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
1 39 6,56 1,64 0 8,2
2 42 6,56 1,64 0 8,2
3 51 5,74 2,05 0,41 8,2
4 63 4,92 2,46 0,82 8,2
5 73 4,1 2,87 1,23 8,2
6 84 4,1 2,87 1,23 8,2
7 92 4,1 2,87 1,23 8,2
8 94 4,1 2,87 1,23 8,2

Đầy Đủ[]

Cấp Kẻ Địch Cấp Phần Thưởng 1 Sao 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
1–4 0 5,412 2,788 8,2
5–9 1 2,788 4,592 0,82 8,2
10–14 2 2,788 4,592 0,82 8,2
15–19 3 5,74 2,46 8,2
20–24 4 2,788 5,412 8,2
25–29 5 2,788 5,412 8,2
30–34 6 7,38 0,82 8,2
35–39 7 6,56 1,64 8,2
40–44 8 6,56 1,64 8,2
45–49 9 6,56 1,64 8,2
50–54 10 5,74 2,05 0,41 8,2
55–59 11 5,74 2,05 0,41 8,2
60–64 12 4,92 2,46 0,82 8,2
65–69 13 4,92 2,46 0,82 8,2
70–74 14 4,1 2,87 1,23 8,2
75–79 15 4,1 2,87 1,23 8,2
80–84 16 4,1 2,87 1,23 8,2
85–89 17 4,1 2,87 1,23 8,2
90–92 18 4,1 2,87 1,23 8,2
93–99 19 4,1 2,87 1,23 8,2
100–104 20 4,1 2,87 1,23 8,2

Kẻ Địch Tinh Anh[]

Đây là dự đoán phân phối trung bình của độ hiếm dựa vào Cấp Kẻ Địch khác nhau:

Phần Lớn[]

Cấp Kẻ Địch 3 Sao 4 Sao Tổng
50–59 0,09 0,01 0,1
60–104 0,08 0,02 0,1

Đầy Đủ[]

Cấp Kẻ Địch Cấp Phần Thưởng 1 Sao 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Tổng
1–4 0 0,09 0,01 0,1
5–9 1 0,066 0,034 0,1
10–14 2 0,066 0,034 0,1
15–19 3 0,066 0,034 0,1
20–24 4 0,034 0,056 0,01 0,1
25–29 5 0,034 0,056 0,01 0,1
30–34 6 0,07 0,03 0,1
35–39 7 0,034 0,066 0,1
40–44 8 0,034 0,066 0,1
45–49 9 0,034 0,066 0,1
50–54 10 0,09 0,01 0,1
55–59 11 0,09 0,01 0,1
60–64 12 0,08 0,02 0,1
65–69 13 0,08 0,02 0,1
70–74 14 0,08 0,02 0,1
75–79 15 0,08 0,02 0,1
80–84 16 0,08 0,02 0,1
85–89 17 0,08 0,02 0,1
90–92 18 0,08 0,02 0,1
93–99 19 0,08 0,02 0,1
100–104 20 0,08 0,02 0,1

Phân Bổ Chỉ Số Phụ[]

Tráp Thánh[]

Loại 5 Sao
Ít 66%
Nhiều 34%

Bí Cảnh[]

Loại 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Ít 80% 80% 80% 80%
Nhiều 20% 20% 20% 20%

Thủ Lĩnh Thường[]

Loại 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Ít 66% 66% 66% 66%
Nhiều 34% 34% 34% 34%

Boss Tuần[]

Loại 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Ít 66% 66% 66% 66%
Nhiều 34% 34% 34% 34%

Kẻ Địch Tinh Anh[]

Loại 3 Sao 4 Sao
Ít 90% 90%
Nhiều 10% 10%

Phân Bổ Bộ Thánh Di Vật[]

Bí Cảnh[]

Bộ 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Bộ 1 100% 50% 1/3 50%
Bộ 2 - 50% 1/3 50%
Bộ 3 - - 1/3 0

Thủ Lĩnh Thường[]

Bộ 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Bộ 1 100% 1/3 25% 50%
Bộ 2 - 1/3 25% 50%
Bộ 3 - 1/3 25% 0
Bộ 3 - - 25% 0

Boss Tuần[]

Bộ 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Bộ 1 1/3 20% 50%
Bộ 2 1/3 20% 50%
Bộ 3 1/3 20% -
Bộ 4 - 20% -
Bộ 5 - 20% -

Kẻ Địch Tinh Anh[]

Bộ 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao
Bộ 1 100% 1/3 25% 50%
Bộ 2 - 1/3 25% 50%
Bộ 3 - 1/3 25% 0
Bộ 3 - - 25% 0

Phân Bổ Loại Thánh Di Vật[]

Loại Khả Năng
Hoa Sự Sống 20%
Lông Vũ Tử Vong 20%
Cát Thời Gian 20%
Ly Không Gian 20%
Nón Lý Trí 20%

Tham Khảo[]

  1. Genshin Data Gathering Team: Drop Rates